Products

  1. Chiyoda Seiki MCHP-100A (cho axetylen) Hệ Thống Cung Cấp Khí Chuyển Mạch Bán Tự Động (Semi-Automatic Switching Gas Supply System For Axetylen)

  2. Chiyoda Seiki MCHP-100A Hệ Thống Cung Cấp Khí Chuyển Mạch Bán Tự Động (Semi-Automatic Switching Gas Supply System)

  3. Chiyoda Seiki MCH-100A (Cho Khí Cacbon Dioxide) Hệ Thống Cung Cấp Khí Chuyển Mạch Bán Tự Động (Semi-Automatic Switching Gas Supply System For Cacbon Dioxide Gas)

  4. Chiyoda Seiki MCH-100A (cho axetylen) Hệ Thống Cung Cấp Khí Chuyển Mạch Bán Tự Động (Semi-Automatic Switching Gas Supply System For Axetylen)

  5. Chiyoda Seiki MCH-100A Hệ Thống Cung Cấp Khí Chuyển Mạch Bán Tự Động (Semi-Automatic Switching Gas Supply System)

  6. Chiyoda Seiki CH-100AN Hệ Thống Cung Cấp Khí Chuyển Mạch Bán Tự Động (Semi-Automatic Switching Gas Supply System)

  7. Chiyoda Seiki CH-100A (Đối Với Khí Carbon Dioxide) Hệ Thống Cung Cấp Khí Chuyển Mạch Bán Tự Động (Semi-Automatic Switching Gas Supply System For Carbon Dioxide Gas)

  8. Chiyoda Seiki CH-100A Hệ Thống Cung Cấp Khí Chuyển Mạch Bán Tự Động (Semi-Automatic Switching Gas Supply System)

  9. Chiyoda Seiki Thiết Bị Thu Gom Xi Lanh Cho Oxy/Nitơ/Argon Lỏng Và Carbon Dioxide Lỏng Loại Song Song (Parallel Type Cylinder Collector For Liquid Oxygen/Nitrogen/Argon And Liquid Carbon Dioxide)

  10. Chiyoda Seiki Thiết Bị Thu Gom Xi Lanh Cho Oxy/Nitơ/Argon Lỏng Và Carbon Dioxide Lỏng Loại Nội Tuyến (Inline Type Cylinder Collector For Liquid Oxygen/Nitrogen/Argon And Liquid Carbon Dioxide)

  11. Chiyoda Seiki Thiết Bị Thu Xi Lanh Cho Ethylene Và Metan Loại Song Song (Parallel Type Ethylene And Methane Cylinder Collectors)

  12. Chiyoda Seiki Thiết Bị Thu Xi Lanh Cho Ethylene Và Metan Loại Nối Tiếp (Serial Type Ethylene And Methane Cylinder Collectors)

  13. Chiyoda Seiki Thiết Bị Thu Xi Lanh Cho Propan Và Propylene Loại Song Song (Cylinder Collectors For Propane And Propylene Parallel Type)

  14. Chiyoda Seiki Thiết Bị Thu Xi Lanh Cho Propan Và Propylene Loại Nối Tiếp (Cylinder Collectors For Propane And Propylene Serial Type)

  15. Chiyoda Seiki Thiết Bị Thu Xi Lanh Axetylen Loại Song Song (Parallel Type Axetylene Cylinder Collector)

  16. Chiyoda Seiki Thiết Bị Thu Xi Lanh Axetylen Loại Nối Tiếp (Serial Type Axetylene Cylinder Collector)

  17. Chiyoda Seiki Thiết Bị Thu Thập Xi Lanh Carbon Dioxide Và Oxit Nitơ Loại Song Song (Cylinder Collection Device For Carbon Dioxide And Nitrous Oxide Parallel Type)

  18. Chiyoda Seiki Thiết Bị Thu Thập Xi Lanh Cho Carbon Dioxide Và Oxit Nitơ Loại Nối Tiếp (Cylinder Collection Device For Carbon Dioxide And Nitrous Oxide Serial Type)

  19. Chiyoda Seiki Thiết Bị Thu Thập Xi Lanh Cho Oxy, Nitơ, Argon, Hydro Và Heli Loại Song Song (Cylinder Collection Device For Oxygen, Nitrogen, Argon, Hydrogen And Helium Parallel Type)

  20. Chiyoda Seiki Thiết Bị Thu Thập Xi Lanh Cho Oxy, Nitơ, Argon, Hydro Và Heli Loại Nối Tiếp (Cylinder Collection Device For Oxygen, Nitrogen, Argon, Hydrogen And Helium Serial Type)

  21. Chiyoda Seiki Sê-ri EX-TKR-50S-G1, G2, G3 Áp Suất Cực Cao (Excellent, Very High Pressure, Series EX-TKR-50S-G1, G2, G3)

  22. Chiyoda Seiki Sê-ri Mark II Xuất Sắc EX-4000mkII-P-G1, G2 (Loại Thử Nghiệm) (Excellent Mark II Series EX-4000mkII-P-G1, G2 (Piloted))

  23. Chiyoda Seiki Sê-ri Mark II Xuất Sắc EX-1000mkII-P-G1, G2 (Loại Thử Nghiệm) (Excellent Mark II Series EX-1000mkII-P-G1, G2 (Piloted))

  24. Chiyoda Seiki Dòng Mark II xuất sắc EX-1000mkII-G1, G2 (Tự Cấp Nguồn) (Excellent Mark II Series EX-1000mkII-G1, G2 (Self-powered))

  25. Chiyoda Seiki Dòng Mark II xuất sắc EX-700mkII-G1, G2 (Tự Cấp Nguồn) (Excellent Mark II Series EX-700mkII-G1, G2 (Self-powered))

  26. Chiyoda Seiki Sê-ri Mega EX-M-700 (Đánh Bóng Điện/Tự Cấp Nguồn) (Excellent Mega Series EX-M-700 (Electropolished Products, Self-powered))

  27. YOSHITAKE GP-1000EN Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve

  28. YOSHITAKE GP-1000 Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve

  29. TONE RM75A400 Bộ Chòng Cơ Cấu Ratchet 75 Độ Đầu Sâu (TONE RM75A400 75° Offset Ratchet Ring Wrench, Deep Head Set)

  30. TONE CS410 Bộ Dụng Cụ (Có Bảng Treo Dụng Cụ Và Cửa Sập) (TONE CS410 Service Board with Shutter Set)

  31. TONE BGBB2, BGBB2YL, BGBB2GR Túi Đựng Bulong (TONE BGBB2, BGBB2YL, BGBB2GR Bolt Bag)

  32. TONE RH23K Cần Vặn Hai Chiều (TONE RH23K Ratchet Handle (Socket Hold Type))

  33. TONE CB30 Chìa Vặn (TONE CB30 Cross Bar)

  34. TONE 48, 58 Đầu Chuyển (TONE 48, 58 Socket Adaptor)

  35. TONE 208 Khớp Nối Lúc Lắc (TONE 208 Universal Joint)

  36. TONE UJ30 Khớp Nối Lúc Lắc (TONE UJ30 Universal Joint)

  37. TONE BJ30 Khớp Nối Bi (TONE BJ30 Ball Joint)

  38. TONE Chuôi cho Đầu Khẩu 20AD

  39. TONE HTXE409 Bộ 9 Đầu Khẩu Torx Type-E (Có Khay Cắm Đầu Khẩu) (TONE HTXE409 Torx Socket E-Type Set (With Socket Holder))

  40. TONE Bộ Đầu Khẩu Lục Giác Loại Dài (Có Giá Đỡ) (TONE HH308LL Long Hexagon Socket Set (With Socket Holder))

  41. Chiyoda Seiki Sê-ri Mark II xuất sắc EX-1000mkII-H-G1, G2 (Excellent Mark II Series EX-1000mkII-H-G1)

  42. Chiyoda Seiki Sê-ri Mark II xuất sắc EX-700mkII-H-G1, G2 (Excellent Mark II Series EX-700mkII-H-G1)

  43. Chiyoda Seiki Dòng Mega EX-M-1000-H (Sản Phẩm Đánh Bóng Điện) (Excellent Mega Series EX-M-700-H (Electropolished Products))

  44. Chiyoda Seiki Dòng Mega EX-M-700-H (Sản Phẩm Đánh Bóng Điện) (Excellent Mega Series EX-M-700-H (Electropolished Products))

  45. Chiyoda Seiki Sê-ri Mark II EX-400mkII-G1, G2 (Excellent Mark II Series EX-300mkII-G1, G2)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top