Products

  1. Kitagawa Dòng QJR Mâm Cặp Thay Đổi Chấu Nhanh (Quick Jaw-Change Chuck)

  2. Kitagawa Dòng QB300 Mâm Cặp Thay Đổi Chấu Nhanh (Quick Jaw-Change Chuck)

  3. Kitagawa Dòng HOH Mâm Cặp Tiêu Chuẩn (Ultra-High-Speed Through-Hole Power Chuck)

  4. Kitagawa Dòng BL-200 Mâm Cặp Điện Tốc Độ Cao Lỗ Xuyên Lớn (Large Through-Hole High-Speed Power Chuck)

  5. Kitagawa Dòng BS300 Mâm Cặp Điện Xuyên Lỗ Lớn Có Độ Chính Xác Cao (High-Precision Large Through-Hole Power Chuck)

  6. Kitagawa Dòng BB200 Mâm Cặp Tiêu Chuẩn (Ultra-Large Through-Hole High-Speed Power Chuck)

  7. Kitagawa Dòng B Mâm Cặp Tiêu Chuẩn (Large Through-Hole High-Speed Power Chuck)

  8. Kitagawa Dòng B-200 Mâm Cặp Tiêu Chuẩn (Large Through-Hole High-Speed Power Chuck)

  9. Kitagawa Dòng BR Mâm Cặp Tiêu Chuẩn (High Precision, Ultra-Large Through-Hole, High-Speed Power Chuck)

  10. Yutani Máy Nạp Liệu Dạng Kẹp – Clamp Feeder

  11. Yutani S Bộ Cấp Liệu – Feeder

  12. Yutani HN Bộ Cấp Liệu – Feeder

  13. Yutani N Bộ Cấp Liệu – Feeder

  14. Yutani Dây Chuyền Nối Tiếp – Tandem Line

  15. Yutani Máy Là (Phẳng) – Leveller

  16. Yutani Xe Cuộn – Coil Car

  17. Nagahori 302/303/304/305/306/308/310/312/314-C/C60/C90 Đầu Khấu Vặn Từ Tính Cờ Lê Lục Giác Loại 9,52Sq. (3/8″) (Hexagon Wrench Sockets)

  18. Nagahori 308/310/312/313314-EMT- Đầu Khấu Vặn Từ Tính Kiểu Ống Loại 9,52Sq. (3/8″) (Magnetic Sockets Tube Type)

  19. Nagahori 308/310/312/313314-MS- Đầu Khấu Vặn Từ Tính Nổi Loại 9,52Sq. (3/8″) (Magnetic Sockets Floating Type)

  20. X-ris Dereo HR Màn Hình X-quang Phẳng – HR X-ray Flat Panel

  21. Taiheiyo PRE U-LOX PAD Vữa Xi Măng Không Co Ngót – Premixed Type For Stiff-consistency Pad

  22. X-Ris Màn Hình X-quang Dereo UP – Xray Monitor

  23. Taiheiyo HYPER EXPAN Phụ Gia Bê Tông (For Structures)

  24. Taiheiyo PRE U-LOX HW Vữa Xi Măng Không Co Ngót (Premixed Type/Heavy-weight Mortar)

  25. Taiheiyo U-LOX Vữa Xi Măng Không Co Ngót (Admixture Type)

  26. Taiheiyo PRE U-LOX MS Vữa Xi Măng Không Co Ngót (Premixed Type/Low Heat Generation Type)

  27. Taiheiyo PRE U-LOX M Vữa Xi Măng Không Co Ngót (Premixed Type/Low Heat Generation Type)

  28. Yutani FU7 Hệ Thống Cấp Liệu San Phẳng – Leveller Feed

  29. Taiheiyo PRE U-LOX SUPER Vữa Xi Măng Không Co Ngót (Premixed Type/Fast Curing Type)

  30. Taiheiyo SUPER FASTENER Xi Măng Chuyên Dụng (Injection Material For All Ground Fasten Method)

  31. Taiheiyo PRE U-LOX Vữa Xi Măng Không Co Ngót (Premixed Type/For General Purpose)

  32. Taiheiyo SUPER HARD Phụ Gia Xi Măng Chuyên Dụng (Quick Hardening Agent For Ground Injection)

  33. Taiheiyo ALOFIX-AQ Xi Măng Chuyên Dụng (Underwater Setting Type Injection Material)

  34. Taiheiyo ALOFIX-DS Xi Măng Chuyên Dụng (Ultra-fine Cement)

  35. Taiheiyo ACE LITE Vật Liệu Dùng Cho Nội Thất

  36. Yutani FD5N Hệ Thống Cấp Liệu San Phẳng – Leveller Feed

  37. Yutani FD6N Hệ Thống Cấp Liệu San Phẳng – Leveller Feed

  38. Yutani FG4 Hệ Thống Cấp Liệu San Phẳng – Leveller Feed

  39. Yutani FD2 Hệ Thống Cấp Liệu San Phẳng – Leveller Feed

  40. Mikasa WP-3LB Máy Bơm Chìm – Mikasa WP-3LB Submersible Pump

  41. Mikasa GE-5LDY Thiết Bị Dẫn Động – Drive Unit

  42. Mikasa WP-2L Máy Bơm Chìm – Mikasa WP-2L Submersible Pump

  43. Mikasa MPT-36H Máy Làm Phẳng và Hong Khô Nền Bê Tông – Mikasa MPT-36H Power Trowel

  44. Mikasa MC-1B Thiết Bị Mang Vật Liệu Chuyên Dụng – Mikasa MC-1B Carry Special Construction Equipment

  45. Mikasa 14″MD-DC Lưỡi Cắt Kim Cương – Mikasa 14″MD-DC Diamond Blade

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top