Products

  1. TONE 3HB Đầu Khẩu Lục Giác (TONE 3HB Hexagon Socket)

  2. TONE HHB310 Bộ Đầu Khẩu Lục Giác Có Giá Đỡ- Hexagon Socket Set With Socket Holder

  3. TONE HB3082 Bộ Đầu Khẩu Lục Giác (TONE HB3082 Hexagon Socket Wrench Set)

  4. TONE 3H-M2, 3H-P Tua Vít Gắn Đầu Khẩu (TONE 3H-M2, 3H-P Driver Bit Socket)

  5. TONE 3H Đầu Khẩu Lục Giác (TONE 3H Hexagon Socket)

  6. TONE HH312 Bộ Đầu Khẩu Lục Giác (Có Giá Đỡ) (TONE HH312 Hexagon Socket Set (With Socket Holder))

  7. TONE HH310 Bộ Đầu Khẩu Lục Giác (Có Giá Đỡ) (TONE HH310 Hexagon Socket Set (With Socket Holder))

  8. TONE HH306 Bộ Đầu Khẩu Lục Giác (Có Kèm Giá Đỡ) (TONE HH306 Hexagon Socket Set (With Socket Holder))

  9. TONE H3082 Bộ Đầu Khẩu Lục Giác (TONE H3082 Hexagon Socket Wrench Set)

  10. Kurimoto BT Series Van Bướm Loại Lớn (Butterfly Valves Large Type)

  11. Chiyoda Seiki EH-1N/2N Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Carbon Dioxide Với Lò Sưởi Điện (Pressure Regulator For Carbon Dioxide Gas With Electric Heater EH-1N/2N Types)

  12. Kurimoto KEXP Máy Ép Bột (Powder Paints Dedicated Extruder)

  13. Chiyoda Seiki Econo Dial H Loại Econo Cube EC-R Loại Cho Đường Ống (Có Bộ Điều Chỉnh) (Econo Dial Type H Econo Cube Type EC-R For Piping (With Regulator))

  14. Chiyoda Seiki Econo Dial Type H Econo Cube Type EC-S Cho Đường Ống (Có Bộ Điều Chỉnh) (Econo Dial Type H Econo Cube Type EC-S For Piping (With Regulator))

  15. Chiyoda Seiki Tiết Kiệm Gas/Điều Chỉnh Áp Suất Với Lưu Lượng Kế Quay Số Tiết Kiệm Loại B (Có Lò Sưởi Cho Xi Lanh Khí Carbon Dioxide) (Gas Saver/Pressure Regulator With Dial Flowmeter Econodial B Type (With Heating Unit For Carbon Dioxide Gas And Cylinders))

  16. Chiyoda Seiki Tiết Kiệm Gas/Điều Chỉnh Áp Suất Với Lưu Lượng Kế Quay Số Tiết Kiệm Loại B (Gas Saver/Pressure Regulator With Dial Flowmeter Econodial B Type)

  17. Chiyoda Seiki Lưu Lượng Kế Cho Tấm (Loại Hình Vuông) (Flowmeter For Panels (Square))

  18. Chiyoda Seiki Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Cho Đường Ống Với Bộ Điều Chỉnh (Flow Meter Adjuster For Piping)

  19. Chiyoda Seiki Lưu Lượng Kế Quay Số Lưu Lượng Kế Maya Cho Xi Lanh Ar (Dial Flowmeter Maya Flowmeter For Ar Cylinders)

  20. Chiyoda Seiki Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Cho Đường Ống Không Có Bộ Điều Chỉnh (Flow Meter Without Regulator)

  21. Chiyoda Seiki CFS/CFL/CFB Lưu Lượng Kế Kiểu Phao Và Quay Số (Float-Type And Dial Flowmeters)

  22. Chiyoda Seiki BHN-3/BHSN-3 Bộ Điều Áp Chính Xác Cao Hi-Select (Có Van Xả, Bộ Điều Áp Giảm Áp 2 Cấp) (High-Precision Pressure Regulator Hi-Select BHN-3/BHSN-3 Type (With Outlet Valve, 2-Stage Pressure Reducing Pressure Regulator))

  23. Chiyoda Seiki GHN-3/GHSN-3 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Có Độ Chính Xác Cao Với Van Đầu Ra Hi-Select (High-Precision Pressure Regulators With Outlet Valve Hi-Select GHN-3/GHSN-3 Type)

  24. Chiyoda Seiki AHN-3/AHSN-3 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Có Độ Chính Xác Cao Với Van Đầu Ra Hi-Select (High-Precision Pressure Regulators With Outlet Valve Hi-Select AHN-3/AHSN-3 Type)

  25. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Chính Xác Cao Với Lưu Lượng Kế Kiểu Phao Loại GHN-2/GHSN-2 Hi-Select (High-Precision Pressure Regulator With Float Type Flowmeter Hi-Select GHN-2/GHSN-2 Type)

  26. Kurimoto Máy Cắt Phôi (Billet Shear)

  27. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Chính Xác Cao Với Lưu Lượng Kế Kiểu Phao Loại GHN-1/GHSN-1 Hi-Select (High-Precision Pressure Regulator With Float Type Flowmeter Hi-Select GHN-1/GHSN-1 Type)

  28. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Chính Xác Cao Với Lưu Lượng Kế Kiểu Phao Loại CHN-2/CHU-2/CHSU-2 Hi-Select (High-Precision Pressure Regulator With Float Type Flowmeter Hi-Select CHN-2/CHU-2/CHSU-2 Type)

  29. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Chính Xác Cao Với Lưu Lượng Kế Kiểu Phao Loại CHN-1/CHU-1/CHSU-1 Hi-Select (High-Precision Pressure Regulator With Float Type Flowmeter Hi-Select CHN-1/CHU-1/CHSU-1 Type)

  30. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Chính Xác Cao Với Lưu Lượng Kế Kiểu Phao Loại BHN-2/BSHN-2 Hi-Select (High-Precision Pressure Regulator With Float Type Flowmeter Hi-Select BHN-2/BSHN-2 Type)

  31. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Chính Xác Cao Với Lưu Lượng Kế Kiểu Phao Loại BHN-1/BSHN-1 Hi-Select (High-Precision Pressure Regulator With Float Type Flowmeter Hi-Select BHN-1/BSHN-1 Type)

  32. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Chính Xác Cao Với Lưu Lượng Kế Kiểu Phao Loại AHN-2/ASHN-2 Hi-Select (High-Precision Pressure Regulator With Float Type Flowmeter Hi-Select AHN-2/ASHN-2 Type)

  33. Chiyoda Seiki AHN-1/ASHN-1 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Chính Xác Cao Với Lưu Lượng Kế Kiểu Phao Loại Hi-Select -High-Precision Pressure Regulator With Float Type Flowmeter Hi-Select

  34. Chiyoda Seiki Van Điều Áp Cho Áp Suất Cao Phía Thứ Cấp Loại GLU-25 (Dùng Cho Axetylen) (Pressure Regulators For Secondary Side High Pressure Type GLU-25 Type(For Axetylen))

  35. Chiyoda Seiki Van Điều Áp Cho Áp Suất Cao Phía Thứ Cấp Loại GLU-180 (Dùng Cho Oxy) (Pressure Regulators For Secondary Side High Pressure Type GLU-180 Type(For Oxygen))

  36. Chiyoda Seiki Van Điều Áp Cho Áp Suất Cao Phía Thứ Cấp Loại GLU-120 (Dùng Cho Oxy) (Pressure Regulators For Secondary Side High Pressure Type GLU-120 Type(For Oxygen))

  37. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Đầu Ra Đường Ống Loại GLU-10P (Đối Với Propan) (Pressure Regulators For Pipe Outlets GLU-10P Type (For Propan))

  38. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Đầu Ra Đường Ống Loại GLU-10A (Đối Với Axetylen) (Pressure Regulators For Pipe Outlets GLU-10A Type (For Axetylen))

  39. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Đầu Ra Đường Ống Loại GLU-60 (Đối Với Oxy) (Pressure Regulators For Pipe Outlets GLU-60 Type (For Oxygen))

  40. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Đầu Ra Đường Ống Loại GLU-30 (Đối Với Oxy) (Pressure Regulators For Pipe Outlets GLU-30 Type (For Oxygen))

  41. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Xi Lanh Không Nóng Cho Ethylene Loại FH-1 (Pressure Regulator For Non-Heated Cylinders For Ethylene Model FH-1)

  42. Chiyoda Seiki Van Điều Áp Đa Năng Cho Bình LPG Model Rp-70 (General Purpose Pressure Regulators For LPG Cylinders Model Rp-70)

  43. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Đa Dụng Cho Xi Lanh Stout (Cho Hydro, Ethylene Và Khí Hỗn Hợp) Loại SRM (General-Purpose Pressure Regulators For Cylinders Stout (For Hydrogen, Ethylene And Mixed Gases) SRM Type)

  44. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Đa Năng Cho Xi Lanh Stout (Đối Với Nitơ Và Argon) Loại SRN Có Bảo Vệ (General-Purpose Pressure Regulators For Cylinders Stout (For Nitrogen And Argon) Type SRN With Protector)

  45. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Đa Năng Cho Xi Lanh Stout (Đối Với Nitơ Và Argon) Loại SRN Không Có Bảo Vệ (General-Purpose Pressure Regulators For Cylinders Stout (For Nitrogen And Argon) Type SRN Without Protector)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top