Products

  1. Murakoshi MY-60X Máy Gom Bụi Ba Chiều Trung Tâm (Murakoshi MY-60X Three-dimensional Trademark Dust Collector)

  2. Kobelco Bolt F10T Bulong Cường Độ Cao Có Đường Kính Lớn (Kobelco Bolt F10T Large Diameter High Strength Hexagon Bolt )

  3. Kobelco Bolt B6T,B8T & B10T Bulong Cường Độ Cao Cho Kết Nối Kiểu Vòng Bi (Kobelco Bolt B6T,B8T & B10T High Strength Bolt for Bearing Type Connection)

  4. Kobelco Bolt F10T/S10T Bulong Cường Độ Cao Hình Lục Giác Có Tráng Chống Ăn mòn (Kobelco Bolt F10T Anti Corrosion Hexagon)

  5. Kobelco Bolt S10T Bulong Cường Độ Cao Tự Cắt Có Tráng Lớp Chống Ăn Mòn (Kobelco Bolt S10T Anti Corrosion )

  6. Kobelco Bolt F10T Bulong Cường Độ Cao Tráng Hợp Chất Nodular Chống Ăn Mòn (Kobelco Bolt F10T Anti Corrosion Screw)

  7. Makita 9556HP Máy Mài Góc (Makita 9556HP Angle Grinder)

  8. Makita DTW1002 Máy Siết Bu Lông Dùng Pin (Makita DTW1002 Cordless Impact Wrench)

  9. ULVAC PVD N360-1 Bơm Cánh Quạt Chân Không (ULVAC PVD N360-1 Rotary-vane Vacuum Pump)

  10. KID Bay Xây Dựng – Loại Tay Cầm Gỗ (KID Trowel – Wood handle)

  11. JTEKT KF Series Trục Truyền Động Cho Sản Xuất Thép / Thiết Bị Công Nghiệp (JTEKT KF Series Drive Shaft For Steel Production/ Industrial Equipment)

  12. JTEKT EZ Series Trục Truyền Động Cho Sản Xuất Thép / Thiết Bị Công Nghiệp (JTEKT EZ Series Drive Shaft For Steel Production/ Industrial Equipment)

  13. JTEKT T Series Trục Truyền Động Cho Sản Xuất Thép / Thiết Bị Công Nghiệp (JTEKT T Series Drive Shaft For Steel Production/ Industrial Equipment)

  14. JTEKT U Series Trục Truyền Động Cho Sản Xuất Thép / Thiết Bị Công Nghiệp (JTEKT U Series Drive Shaft For Steel Production/ Industrial Equipment)

  15. JTEKT D Series Trục Truyền Động Cho Sản Xuất Thép / Thiết Bị Công Nghiệp (JTEKT D Series Drive Shaft For Steel Production/ Industrial Equipment)

  16. DeFelsko PosiTest DFT Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ – Coating Thickness Gauge

  17. DeFelsko PosiTector 6000 Series Đồng Hồ Đo Độ Dày Lớp Phủ Cho Tất Cả Các Chất Nền Kim Loại – Coating Thickness Gauges for ALL Metal Substrates

  18. MITUTOYO Series 293 Thước Trắc Vi Coolant Proof – Có Chống Bụi / Nước với tiêu chuẩn IP65 (MITUTOYO Coolant Proof Micrometer Series 293 – with Dust/Water Protection Conforming to IP65 Level)

  19. Nitto Kohki JET CHISEL EJC-32A Mũi Khoan Máy Đánh Cặn Điện – Electric Needle Scaler

  20. Nitto Kohki JET CHISEL JC-16, JEX-24, JEX-28, JEX-2800A, AJC-16, JT-16, JT-20 & JEX-20 Mũi Khoan Cho Máy Đánh Vảy – Needle Scaler

  21. Nitto Kohki SUPER KELEN S-250, S-500 & S-1000 Máy Đánh Vảy Khí Nén – Pneumatic Scaler

  22. Nitto Kohki AUTO CHISEL A-300 Búa Khí – Air Hammer

  23. Nitto Kohki AIR CHIPPER ACH-16 & CH-24 Búa Khí Nén Sửa Mối Hàn – Pneumatic Chipping Hammer

  24. Nitto Kohki CIRCUIT BEVELER CBR-03 Máy Vát Cạnh Khí Nén Hướng Tâm – Pneumatic Radial Chamfering Tool

  25. Nitto Kohki CIRCUIT BEVELER CB-02 Máy Vát Cạnh Khí Nén Hướng Tâm – Pneumatic Radial Chamfering Tool

  26. Nitto Kohki CIRCUIT BEVELER CB-01 Máy Vát Cạnh Khí Nén Hướng Tâm – Pneumatic Radial Chamfering Tool

  27. Nitto Kohki MINI BEVELER AMBL-0307 & AMB-0307 Máy Vát Cạnh Khí Nén – Pneumatic Chamfering Tool

  28. Nitto Kohki CIRCUIT BEVELER ECB-0203 Máy Vát Cạnh Điện Xuyên Tâm – Electric Radial Chamfering Tool

  29. Nitto Kohki MINI BEVELER MB-03A Máy Vát Cạnh Điện Cầm Tay – Handy Electric Chamfering Tool

  30. Nitto Kohki MINI BEVELER EMB-0307B Máy Vát Cạnh Điện Cầm Tay – Handy Electric Chamfering Tool

  31. Nitto Kohki HAND BEVELER HB-15B Máy Vát Cạnh Xách Tay – Portable Chamfering Tools

  32. RIKEN Vòng Bạc Pít Tông (RIKEN Piston Ring)

  33. INOAC NFE Đệm Bọc Lót Cạnh (INOAC NFE – New Foam Edge)

  34. DONG AH F10T Bu Lông Cường Độ Cao (DONG AH F10T High Strength Bolt )

  35. DONG AH S10T Bulong Cường Độ Cao (DONG AH S10T Torque Shear Bolt – Nut & 1 Washer for Steel Structure)

  36. Tohnichi BTM/B-BTM Máy Đo Độ Căng (Tohnichi BTM/B-BTM Tension Meter)

  37. Tohnichi DB / DBE / DBR Cờ Lê Lực Có Đồng Hồ Chỉ Số (Tohnichi DB / DBE / DBR Dial Indicating Torque Wrench)

  38. KAMOI KAKOSHI No.501W Băng Keo Hai Mặt Acrylic Chống thấm – Acrylic Double-sided Tape For Waterproofing

  39. KAMOI KAKOSHI No.5500 Băng Vải Polyethylene Cho Xây Dựng – Polyethylene Cloth Tape For Construction

  40. KAMOI KAKOSHI No.8500AL Băng Keo Sần Dùng Cho Bảo Dưỡng Sàn – Crepe Tape For Flooring Care

  41. KAMOI KAKOSHI No.SR-100 Băng Keo Silicone – Silicone Tape

  42. KAMOI KAKOSHI No.301-N Băng Keo Phủ Cho Sơn Gỗ – Masking Tape For Wood Painting

  43. KAMOI KAKOSHI No.120-G Băng Keo Cho Xây Dựng, Sơn – Masking Tape for Construction, Painting

  44. KAMOI KAKOSHI No.550-N Băng Keo cho Xây Dựng, Sơn – Masking Tape For Construction, Painting

  45. KAMOI KAKOSHI Benkei Băng Keo cho Xây Dựng, Sơn – Masking Tape For Construction, Painting

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top