Products

  1. Namita Kiko YM4-YM5 Neo Kim Loại (Namita Kiko YM4-YM5 Anchor metals)

  2. Oiles Hiplast N/E Ổ Trục Composit Nhựa Polytetrafluoroethylene Dạng Lưới Kim Loại (Oiles Hiplast N/E Metallic Mesh Polytetrafluoroethylene Plastic Composite Bearings)

  3. Oiles Toughmet D Ổ Trục Bằng Đồng Thêu Kết Có Chứa Thép Ở Mặt Sau Và Chất Bôi Trơn Chống Hao Mòn Đặc Biệt Phân Tán (Oiles Toughmet D Sintered Bronze Bearings Consisting Of A Steel Back And Uniformly Dispersed Wear Resistant Lubricants)

  4. Oiles Toughmet Ổ Trục Thêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Với Kim Loại Nền – Solid-Lubricant Dispersed Sintered Bearings With Back Metals

  5. Oiles Techmet E Ổ Trục Nhiều Lớp Nhựa Polytetrafluoroethylene Với Kim Loại Nền(Oiles Techmet E Polytetrafluoroethylene Plastic Multi-layer Bearings With Back Metals)

  6. Oiles Techmet B Ổ Trục Nhiều Lớp Nhựa Polytetrafluoroethylene Với Kim Loại Nền(Oiles Techmet B Polytetrafluoroethylene Plastic Multi-layer Bearings With Back Metals)

  7. Oiles LF Ổ Trục Thanh Dẫn – Cụm Gối Đỡ (Oiles LF Guides Guide – Unit Bearings)

  8. Oiles Drymet LF Ổ Trục Nhiều Lớp Nhựa Polytetrafluoroethylene Với Kim Loại Nền (Oiles Drymet LF Polytetrafluoroethylene Plastic Multi-layer Bearings With Back Metals)

  9. Oiles Drymet ST Ổ Trục Nhiều Lớp Polyaxetat Ngâm Tẩm Dầu Với Kim Loại Nền (Oiles Drymet ST Oil-Impregnated Polyacetal Multi-Layer Bearings With Back Metals)

  10. Oiles 600 Ổ Trục Hợp Kim Đồng Chịu Mài Mòn (Oiles 600 Wear-Resistant Copper Alloy Bearings)

  11. Oiles 300 Ổ Trục Gang Nở Rộng Ngâm Tẩm Dầu (Oiles 300 Oil-Impregnated Expanded Cast Iron Bearings)

  12. Oiles Cermet G Ổ Trục Thiêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles Cermet G Sintered Bearings With Dispersed Solid Lubricant)

  13. Oiles Cermet M Ổ Trục Thiêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles Cermet M Sintered Bearings With Dispersed Solid Lubricant)

  14. Oiles 2000S Ổ Trục Ngâm Tẩm Dầu Thiêu Kết Với Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Phân Tán (Oiles 2000S Sintered Oil-Impregnated Bearings With Dispersed Solid Lubricant)

  15. Oiles Cụm Chân Đế – Cụm Gối Đỡ (Oiles Shoe Units – Unit Bearings)

  16. Oiles 2000 Ổ Trục Nhiều Lớp Thiêu Kết Với Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Phân Tán (Oiles 2000 Sintered Multi-Layer Bearings With Dispersed Solid Lubricant)

  17. Oiles 500SP1 Gối Đỡ Hình Cầu – Cụm Gối Đỡ (Oiles 500SP1 Spherical Bearings – Unit bearings)

  18. Oiles 500F Ổ Trục Gang Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500F Cast Iron Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  19. Oiles 500B Ổ Trục Đồng Thiếc Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500B Bronze Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  20. Oiles 500AB Ổ Trục Đồng Thanh Nhôm Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500AB Aluminum Bronze Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  21. Oiles 500HP Ổ Trục Hợp Kim Đồng Đặc Biệt Cứng Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500HP Hard Special Copper Alloy Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  22. Oiles 500SP5 Ổ Trục Đồng Thau Độ Bền Cao Đặc Biệt Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SP5 Special High-Strength Brass Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  23. Oiles 500SPR Ổ Trục Hợp Kim Đồng Đặc Biệt Cứng Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SPR Hard Special Copper Alloy Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  24. Oiles 500SP4 Ổ Trục Đồng Thau Độ Bền Cao Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SP4 High-Strength Brass Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  25. Oiles 500SP1 Ổ Trục Đồng Thau Độ Bền Cao Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SP1 High-Strength Brass Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  26. RSK 565 Đế Gá Panme (RSK 565 Micrometer Stand)

  27. RSK 589 Thước Đo Góc Tổ Hợp (RSK 589 Angle Plate – Combination Set)

  28. RSK 495 496 Thước Đo Góc Bán Nguyệt (RSK 495 496 Angle Plate – Universal Bevel Protractor)

  29. RSK 563 Thiết Bị Đo Độ Đồng Tâm Loại P-Type (RSK 563 P-Type Bench Center)

  30. RSK 562 Thiết Bị Đo Độ Đồng Tâm (RSK 562 Standard Bench Center)

  31. RSK 610 Đế Gá Đồng Hồ So (RSK 610 Dial Stand RS-1 (Standard Model))

  32. RSK 561 Đế Gá Đồng Hồ So – Dial Comparator

  33. RSK 582 Compa Dầm Thép Đo Bề Mặt (RSK 582 Surface gauge – Steel Beam Trammel)

  34. RSK 581 Compa Dầm Thép Đo Bề Mặt Có Chia Độ (RSK 581 Surface Gauge – Steel Beam Trammel With Graduation)

  35. RSK 586 Khối Chữ V Với Kẹp (RSK 586 Steel V Block With Clamp)

  36. RSK 559 Hộp có Khối Chữ V và Kẹp (RSK 559 Box V Block With Clamp)

  37. RSK 558 Khối Chữ V Thép Cân Bằng (RSK 558 Precision Steel V Block)

  38. RSK 557B Khối Chữ V Gang Loại B (RSK 557B Cast lron V BlockB-type)

  39. RSK 557 Khối Chữ V Gang Loại A (RSK 557 Cast lron V Block A-type)

  40. RSK 555B Thước Thẳng Thép (RSK 555B Steel Straight Edge)

  41. RSK 555S Thước Thẳng Thép (RSK 555S Steel Straight Edge 555S)

  42. RSK 552 Thước Thẳng Loại Mài Cạnh (RSK 552 Knife-Type Straight Edge)

  43. RSK 556 Thước Thẳng Thép Tiêu Chuẩn (RSK 556 Standard Steel Straight Edge)

  44. RSK 554 Thước Thẳng Cân Bằng Bản Rộng (RSK 554 Wide-Type Precision Straight Edge)

  45. RSK 551 Thước Vuông Trụ (RSK 551 Cylindrical Square)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top