Products

  1. KAMOI KAKOSHI No.2000 Băng Keo Thủ Công – Craft Adhesive Tape

  2. KAMOI KAKOSHI No.220 Băng Dính Màu Cho Gói Giấy Washi Nhẹ – Adhesive Tape for Light Washi Paper Wrapping

  3. KAMOI KAKOSHI No.220B Băng Dính Màu Nâu Cho Gói Giấy Washi Nhẹ – Adhesive Tape for Light Washi Paper Wrapping

  4. KAMOI KAKOSHI No.220W Băng Dính Màu Trắng Cho Gói Giấy Washi Nhẹ – Adhesive Tape for Light Washi Paper Wrapping

  5. Namita Kiko Ống Duy Trì (Namita Kiko Retainers)

  6. Namita Kiko NHC-1000 Neo Kim Loại Màu (Namita Kiko NAMI Color (NHC-1000) Anchor metals)

  7. Namita Kiko Neo Kim Loại Hàn (Namita Kiko Welded Anchor metals)

  8. Namita Kiko Neo Kim Loại 2 Phần (Namita Kiko Two-Stage (Multi-Stage) Anchor metals)

  9. Namita Kiko YM4-YM5 Neo Kim Loại (Namita Kiko YM4-YM5 Anchor metals)

  10. Oiles Hiplast N/E Ổ Trục Composit Nhựa Polytetrafluoroethylene Dạng Lưới Kim Loại (Oiles Hiplast N/E Metallic Mesh Polytetrafluoroethylene Plastic Composite Bearings)

  11. Oiles Toughmet D Ổ Trục Bằng Đồng Thêu Kết Có Chứa Thép Ở Mặt Sau Và Chất Bôi Trơn Chống Hao Mòn Đặc Biệt Phân Tán (Oiles Toughmet D Sintered Bronze Bearings Consisting Of A Steel Back And Uniformly Dispersed Wear Resistant Lubricants)

  12. Oiles Toughmet Ổ Trục Thêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Với Kim Loại Nền – Solid-Lubricant Dispersed Sintered Bearings With Back Metals

  13. Oiles Techmet E Ổ Trục Nhiều Lớp Nhựa Polytetrafluoroethylene Với Kim Loại Nền(Oiles Techmet E Polytetrafluoroethylene Plastic Multi-layer Bearings With Back Metals)

  14. Oiles Techmet B Ổ Trục Nhiều Lớp Nhựa Polytetrafluoroethylene Với Kim Loại Nền(Oiles Techmet B Polytetrafluoroethylene Plastic Multi-layer Bearings With Back Metals)

  15. Oiles LF Ổ Trục Thanh Dẫn – Cụm Gối Đỡ (Oiles LF Guides Guide – Unit Bearings)

  16. Oiles Drymet LF Ổ Trục Nhiều Lớp Nhựa Polytetrafluoroethylene Với Kim Loại Nền (Oiles Drymet LF Polytetrafluoroethylene Plastic Multi-layer Bearings With Back Metals)

  17. Oiles Drymet ST Ổ Trục Nhiều Lớp Polyaxetat Ngâm Tẩm Dầu Với Kim Loại Nền (Oiles Drymet ST Oil-Impregnated Polyacetal Multi-Layer Bearings With Back Metals)

  18. Oiles 600 Ổ Trục Hợp Kim Đồng Chịu Mài Mòn (Oiles 600 Wear-Resistant Copper Alloy Bearings)

  19. Oiles 300 Ổ Trục Gang Nở Rộng Ngâm Tẩm Dầu (Oiles 300 Oil-Impregnated Expanded Cast Iron Bearings)

  20. Oiles Cermet G Ổ Trục Thiêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles Cermet G Sintered Bearings With Dispersed Solid Lubricant)

  21. Oiles Cermet M Ổ Trục Thiêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles Cermet M Sintered Bearings With Dispersed Solid Lubricant)

  22. Oiles 2000S Ổ Trục Ngâm Tẩm Dầu Thiêu Kết Với Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Phân Tán (Oiles 2000S Sintered Oil-Impregnated Bearings With Dispersed Solid Lubricant)

  23. Oiles Cụm Chân Đế – Cụm Gối Đỡ (Oiles Shoe Units – Unit Bearings)

  24. Oiles 2000 Ổ Trục Nhiều Lớp Thiêu Kết Với Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Phân Tán (Oiles 2000 Sintered Multi-Layer Bearings With Dispersed Solid Lubricant)

  25. Oiles 500SP1 Gối Đỡ Hình Cầu – Cụm Gối Đỡ (Oiles 500SP1 Spherical Bearings – Unit bearings)

  26. Oiles 500F Ổ Trục Gang Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500F Cast Iron Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  27. Oiles 500B Ổ Trục Đồng Thiếc Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500B Bronze Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  28. Oiles 500AB Ổ Trục Đồng Thanh Nhôm Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500AB Aluminum Bronze Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  29. Oiles 500HP Ổ Trục Hợp Kim Đồng Đặc Biệt Cứng Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500HP Hard Special Copper Alloy Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  30. Oiles 500SP5 Ổ Trục Đồng Thau Độ Bền Cao Đặc Biệt Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SP5 Special High-Strength Brass Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  31. Oiles 500SPR Ổ Trục Hợp Kim Đồng Đặc Biệt Cứng Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SPR Hard Special Copper Alloy Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  32. Oiles 500SP4 Ổ Trục Đồng Thau Độ Bền Cao Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SP4 High-Strength Brass Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  33. Oiles 500SP1 Ổ Trục Đồng Thau Độ Bền Cao Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SP1 High-Strength Brass Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  34. RSK 565 Đế Gá Panme (RSK 565 Micrometer Stand)

  35. RSK 589 Thước Đo Góc Tổ Hợp (RSK 589 Angle Plate – Combination Set)

  36. RSK 495 496 Thước Đo Góc Bán Nguyệt (RSK 495 496 Angle Plate – Universal Bevel Protractor)

  37. RSK 563 Thiết Bị Đo Độ Đồng Tâm Loại P-Type (RSK 563 P-Type Bench Center)

  38. RSK 562 Thiết Bị Đo Độ Đồng Tâm (RSK 562 Standard Bench Center)

  39. RSK 610 Đế Gá Đồng Hồ So (RSK 610 Dial Stand RS-1 (Standard Model))

  40. RSK 561 Đế Gá Đồng Hồ So – Dial Comparator

  41. RSK 582 Compa Dầm Thép Đo Bề Mặt (RSK 582 Surface gauge – Steel Beam Trammel)

  42. RSK 581 Compa Dầm Thép Đo Bề Mặt Có Chia Độ (RSK 581 Surface Gauge – Steel Beam Trammel With Graduation)

  43. RSK 586 Khối Chữ V Với Kẹp (RSK 586 Steel V Block With Clamp)

  44. RSK 559 Hộp có Khối Chữ V và Kẹp (RSK 559 Box V Block With Clamp)

  45. RSK 558 Khối Chữ V Thép Cân Bằng (RSK 558 Precision Steel V Block)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top