Products

  1. RSK 542 Nivo Cân Bằng loại Phẳng (RSK 542 Precision Flat Level)

  2. RSK 553 THƯỚC THẲNG ([RSK] 553 I-Beam Straight Edge)

  3. KEO SILICONE – [ShinEtsu] Silicone Sealant KE-3418

  4. MÁY HÀN RAY TRƯỢT DOLLY ASAHI WELDEX – Asahi Weldex Welding Dolly

  5. MŨI VÁT Fuji Tipper

  6. TRỤC MÀI MÁY VÁT – Fuji Grinder for whetstone with axis (FG26H-2)

  7. ĐÈN ĐỘI ĐẦU GENTOS – Gentos HW-888H

  8. Ổ TRỤC ĐỠ – Plummer Block

  9. KETT ELECTRIC LABORATORY MÁY ĐO ĐỘ DÀY LỚP PHỦ – Film Thickness Meter LE-373

  10. ĐẦM DÙI BÊ TÔNG MGX MIKASA – Portable Concrete Vibrator MGX Series

  11. Katsuyama Kikai TIRFOR T-7 Tời Cáp Kéo Tay – Hand Winch

  12. SÀN LƯỚI THÉP – Steel Grating

  13. GƯƠNG CẦU LỒI – Curve Mirror

  14. MÁY BƠM DẦU (MỠ) – Macnaught Grease Pump

  15. ĐAI XIẾT ỐNG JCS – Hose Band

  16. ĐÈN Led CHIẾU SÁNG – Panasonic LED

  17. THÁP LÀM MÁT – Cooling Tower

  18. MÁY HÚT BỤI CÔNG NGHIỆP – Vacuum Cleaning System

  19. PHỤ KIỆN LẮP RÁP – Lindapter (Girder Clamp)

  20. Chuo Tekko Thanh Giằng Cố Định – Tie Rod

  21. DeWAL BĂNG KEO SỢI THUỶ TINH – DW 503 THERMAL SPRAY MASKING TAPE

  22. IWASAKI ĐÈN CÔNG XƯỞNG – Factory Lighting EYE LAMP

  23. THIẾT BỊ GÁ HÀN – TOYO KOHKI Fitter

  24. SOWA Đĩa Xích (Bộ phận của Pa Lăng) – Snatch Block

  25. BÌNH XỊT MẠ KẼM – Zinc Right Silver (Spray)

  26. KONAN XI LANH KHÍ NÉN – Cylinder

  27. MÂM CẶP 3 CHẤU – 3 Jaw Light (Type Chuck)

  28. CHI TIẾT THÉP GIA CÔNG – Peko Piece

  29. DỤNG CỤ HÍT KÍNH (CẦM TAY) – Suction Lifter

  30. ĐAI ỐC (TÁN) DÀI – Long Nut

  31. KHỚP NỐI BULONG – Form Connector

  32. DỤNG CỤ XIẾT BULONG BẰNG TAY – Dial Gauge Torque Wrench

  33. BĂNG KEO TAIHO – Corona Masker

  34. DỤNG CỤ ĐO ĐỘ NGƯNG TỤ HƠI NƯỚC – Condensation Meter

  35. TÚI LỌC BỤI CÔNG NGHIỆP – Tetron Filter Bag

  36. DƯƠNG CỰC BẢO VỆ CÔNG TRÌNH – Aluminium Sacrificial Anodes

  37. LÒ XO – Spring wire

  38. Chichibu Slab Drainage – Flexible tube

  39. ĐÈN LED CÔNG XƯỞNG – Factory Lighting Sakura LED

  40. THÉP GIA CÔNG – Channel

  41. ỐNG NƯỚC THÉP TIÊU CHUẨN SGP – SGP Pipe

  42. BỘ DÂY VÀ CỌC CẦU TREO XÂY DỰNG – Scaffolding equipment (Rope, Stanchion)

  43. KẸP DẦM GIÀN GIÁO – Scaffolding Clamp

  44. ĐAI ỐC CHỮ U chống tháo (U nut-Anti Loose nut)

  45. HARD LOCK HLN-R/HLN-B Đai Ốc Khóa – Hard Lock Nut

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top