Products

  1. Mikasa MVH-158GH Máy Đầm Đảo Ngược Kích Thước – Mikasa MVH-158GH Light Size Reversible Compactor

  2. Mikasa MVH-158DY Máy Đầm Đảo Ngược Kích Thước – Mikasa MVH-158DY Light Size Reversible Compactor

  3. Mikasa MVH-128GH Máy Đầm Đảo Ngược Kích Thước – Mikasa MVH-128GH Light Size Reversible Compactor

  4. Taiheiyo GYPCAL Phụ Gia Bê Tông

  5. Mikasa MVH-R60H Máy Đầm Đảo Ngược Kích Thước – Mikasa MVH-R60H Light Size Reversible Compactor

  6. Mikasa MVB-85H Máy Đầm Tấm Liên Khối – Mikasa MVB-85H Inter-Locking Block Plate Compactor

  7. Taiheiyo HYPER EXPAN M Phụ Gia Bê Tông (For Restraint Of Hydration Heat)

  8. Mikasa MVH-150H Máy Đầm Tấm Liên Khối – Mikasa MVB-150H Inter-Locking Block Plate Compactor

  9. Nagahori B3-E5x50 – B3-E10x100 Ổ Cắm Tua Vít Ngoài TORX® Cho Bu Lông-TORX® External Screwdriver Sockets For Bolts

  10. Nagahori B3-T10Hx75 – B3-T40Hx100 Tua Vít Chống Va Đập TORX®- TORX® Tamper Resistant Screwdriver Bits

  11. Nagahori Công Cụ TORX® Loại H/DB/B1 (TORX® Tool)

  12. Nagahori B3-T8x75 – B3-T20x100 Tua Vít Bên Trong TORX®- TORX® Internal Screwdriver Bits

  13. Nagahori 3BHM75 Ống Cặp Mũi Khoan Cho Mũi Khoan Kiểu Lắp Vào- Bit Holder For Insert Bits

  14. Nagahori 3C1507-3C8010 Tua Vít Lục Giác- Hexagon Screwdriver Bits

  15. Nagahori 3WY2075-3WY2150 Bit Cho Vít Chìm – Bits For Countersunk Screw

  16. Nagahori Công Cụ TORX® Loại B Và S (TORX® Tool)

  17. Nagahori Khớp Nối Đặc Biệt (Special Couplings)

  18. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Loại X (CH Type Polyurethane Coil Tube)

  19. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại SRB – Thao Tác Một Tay Loại Quay Với Cơ Chế Khóa) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings SRB Type)

  20. Nagahori 3W1075-3W3200 Mũi Tua Vít (Đôi)- Screwdriver Bits (Double)

  21. Nagahori 3S1050 – 3S3300 Tua Vít Đơn- Screwdriver Bits(Single)

  22. Nagahori 3BHD07-3BHD20 Thanh Mở Rộng Bit Tua Vít- Screwdriver Bit Extension Bars

  23. Nagahori 3DA205NB-3DA410 Bộ Điều Hợp Trình Điều Khiển – Driver Adapters

  24. Nagahori 3BU0810-3BU1420 Ổ Cắm Tua Vít Đa Năng (Lục Giác Đơn)- Universal Screwdriver Sockets (Single Hex)

  25. Nagahori 3BMT0807-3BMT1410 Ổ Cắm Tua Vít MT (Loại Nam Châm Dạng Ống)- Screwdriver Sockets MT

  26. Nagahori 3BMS0807-3BMS1410 Ổ Cắm Tua Vít MS (Loại Nam Châm Nổi) – Screwdriver Sockets MS

  27. Nagahori 3BDMP0807-3BDMP1215 Ổ Cắm Tua Vít MP 12PT (Loại Nam Châm Cố Định) – Screwdriver Sockets MP 12PT

  28. Nagahori 3BMP5507-3BMP1410 Ổ Cắm Tua Vít B-30 MP (Loại Nam Châm Cố Định) – Screwdriver Sockets MP (Fixed magnet type)

  29. Nagahori 3BD0807-3BD1215 Ổ Cắm Tua Vít B-30 (Lục Giác Kép) – Screwdriver Sockets (Double Hex)

  30. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại SB – Thao Tác Một Tay Với Cơ Chế Khóa) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings SB Type)

  31. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại SR – Thao Tác Một Tay Loại Quay) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings SR Type)

  32. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại S – Thao Tác Một Tay) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings S Type)

  33. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại LB – Cơ Chế Khóa Và Kiểu Quay) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings LB Type)

  34. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại LB – Cơ Chế Khóa) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings LB Type)

  35. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại LR) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings LR Type)

  36. Nagahori AL/SP/TL/HP/SP-V/SPE/SH/HY Nắp Che Bụi Bằng Nhựa Vinyl Clorua (Dust Cover)

  37. Nagahori CKC-02/03-SH2/SM2/SF2 Ổ Cắm KC Loại Đồng Thau (KC Type Socket Brass)

  38. Nagahori 3B0507-3B1710 Ổ Cắm Tua Vít B-30 (Lục Giác Đơn) – Screwdriver Sockets (Single Hex)

  39. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane Loại CH Có Khớp Nối (Loại L) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings L Type)

  40. Nagahori CKC-01/02/03-PH2/PM2/PML2 Phích Cắm KC Bằng Đồng Thau (KC Type Plug Brass)

  41. Nagahori CHY-03/04/06-S/P Ổ Cắm/Phích Cắm Bằng Thép Loại HY (HY Type Steel Socket/Plug)

  42. Nagahori CSH-02/03/04/06/08-S3/P3 Ổ Cắm/Phích Cắm Không Gỉ Loại SH (SH Type Stainless steel Socket/Plug)

  43. Kikusui Tape 361 Băng Dán Nhiều Màu – New Art Line

  44. Kikusui Tape Băng Dán Cảnh Báo Nguy Hiểm – Hazard Sign Tape

  45. Kikusui Tape No.505E Aluminum tape – Băng dính nhôm

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top