Products

  1. Mikasa MVC-40H Dòng Tiêu Chuẩn Máy Đầm Tấm – Mikasa Standard line MVC-40H Plate Compactor

  2. Kikusui Tape No.505K Aluminum tape – Băng dính nhôm 505K

  3. Mikasa MVC-40HR Dòng Tiêu Chuẩn Máy Đầm Tấm – Mikasa Standard line MVC-40HR Plate Compactor

  4. Kikusui Tape No.852 Vinyl tape – Băng dính Vinyl 852

  5. Kikusui Tape 319 Băng dính

  6. Mikasa MVC-F50H Dòng Tiêu Chuẩn Máy Đầm Tấm – Mikasa Standard line MVC-F50H Plate Compactor

  7. Kikusui Tape House protection tape – Băng dính bảo vệ nhà

  8. Mikasa MVC-F60H Dòng Tiêu Chuẩn Máy Đầm Tấm – Mikasa Standard line MVC-F60H Plate Compactor

  9. NAC CHP-02/03/04/06/08/10/12/16-S/P Ống Nối Nhanh Loại HP

  10. Mikasa MVC-F70H Dòng Tiêu Chuẩn Máy Đầm Tấm – Mikasa Standard line MVC-F70H Plate Compactor

  11. Kikusui Tape For crosslon house

  12. Mikasa MVC-F80H Dòng Tiêu Chuẩn Máy Đầm Tấm – Mikasa Standard line MVC-F80H Plate Compactor

  13. Kikusui Tape 315 Băng dính

  14. Mikasa MVC-T90H Dòng Tiêu Chuẩn Máy Đầm Tấm – Mikasa Standard line MVC-T90H Plate Compactor

  15. Kikusui Tape Sheet protection tape black – Băng bảo vệ màu đen

  16. Mikasa MVC-T100D Dòng Tiêu Chuẩn Máy Đầm Tấm – Mikasa Standard line MVC-T100D Plate Compactor

  17. Kikusui Tape Line Making – Băng dính kẻ đường

  18. Mikasa MVC-F60H VAS Máy Đầm Tấm Hạng Nặng – Mikasa MVC-F60H VAS Heavy Duty line Plate Compactor

  19. Kikusui Tape 317H Băng dính

  20. Mikasa MVC-F80H VAS Máy Đầm Tấm Hạng Nặng – Mikasa MVC-F80H VAS Heavy Duty line Plate Compactor

  21. Kikusui Tape No.330A Anti-Slip Tape – Băng chống trượt

  22. Kikusui Tape No.1694 Transparent curing tape for window glass – Băng keo trong suốt cho kính cửa sổ

  23. Mikasa MVC-T90H VAS Máy Đầm Tấm Hạng Nặng – Mikasa MVC-T90H VAS Heavy Duty line Plate Compactor

  24. Kikusui Tape Băng Keo Bí Ngô – Pumpkin Tape

  25. Kikusui Tape Băng Dán Bảo Vệ Nhà Vinyl – House Protection Vinyl Tape

  26. Kikusui Tape Băng Dán Mamoru Màu Trắng – Mamoru White Tape

  27. Kikusui Tape Băng Dán Mamoru Màu Đen – Mamoru Black Tape

  28. Kikusui Tape Băng Quýt Mamoru

  29. Kikusui Tape Táo & Nashimamoru

  30. NAC CSPE-01/02/03/04/06/08-S2/P2/S3/P3 Khớp Nối Nhanh Loại SPE (PAT.)

  31. NAC CTL-01/02/03/04/06/08/10/12/16-SM4/SF4/PM4/PF4 Ổ Cắm/Phích Cắm Bằng Thép Không Gỉ (SUS316) (Plug/Socket Stainless steel (SUS316))

  32. NAC TL-01/02/03/04/06/08/10/12/16-SH3/SM3/SF3/PH3/PM3/PF3 Ổ Cắm/Phích Cắm Bằng Thép Không Gỉ (SUS304) (Plug/Socket Stainless steel (SUS304))

  33. Kikusui Tape 317 Băng dính

  34. Kikusui Tape 164 BR for curing – Băng keo bảo dưỡng sơn chống ăn mòn

  35. Kikusui Tape 602 Băng dính

  36. Kikusui Tape No.160 Cloth tape for curing steel structures – Băng vải bảo dưỡng kết cấu thép

  37. Máy Đầm Tấm Mikasa MVC-e60 VAS – Mikasa MVC-e60 VAS Plate Compactor

  38. Kikusui Tape 165N Strong adhesive cloth – Băng dính vải chuyên dụng 165N

  39. Kikusui Tape 601 Băng dính

  40. NAC CTL-01/02/03/04/06/08/10/12/16-PH2/PM2/PF2 Thép Cắm TL TYPE Bằng Đồng Thau (TL TYPE Plug Brass)

  41. NAC CTL-01/02/03/04/06/08/10/12/16-SH2/SM2/SF2 Ổ Cắm Bằng Đồng Thau (TL TYPE Socket Brass)

  42. Kikusui Tape Băng Keo

  43. Kikusui Tape 153K Băng Dính Giấy Kếp – Tape Made Of Crepe Paper

  44. Kikusui Tape 2020 Băng dính

  45. NAC CTL-03/04/06/08-SM/SF/PM/PF Ổ Cắm/Thép Cắm Loại TL (TL TYPE Socket/Plug Steel (Zinc-plated))

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top