Products

  1. Kikusui Tape Băng Keo

  2. Kikusui Tape 153K Băng Dính Giấy Kếp – Tape Made Of Crepe Paper

  3. Kikusui Tape 2020 Băng dính

  4. NAC CTL-03/04/06/08-SM/SF/PM/PF Ổ Cắm/Thép Cắm Loại TL (TL TYPE Socket/Plug Steel (Zinc-plated))

  5. Mikasa MTX-85DY Máy Đầm Diesel – Mikasa MTX-85DY Diesel Rammer

  6. Kikusui Tape 216 Băng dính

  7. Kikusui Tape 213 Băng dính

  8. Mikasa MTR-40H Máy Đầm Mương – Mikasa MTR-40H Trench Rammer

  9. Kikusui Tape 212T Băng dính

  10. Mikasa MT-55H Máy Đầm Cóc – Mikasa MT-55H Tamping Rammer

  11. Kikusui Tape 207 Băng dính

  12. Mikasa MT-66HL Máy Đầm Cóc – Mikasa MT-66HL Tamping Rammer

  13. Mikasa MT-66HRL Máy Đầm Cóc – Mikasa MT-66HRL Tamping Rammer

  14. Mikasa MT-77HRL Máy Đầm Cóc – Mikasa MT-77HRL Tamping Rammer

  15. Kikusui Tape 204 Băng dính

  16. Mikasa MTX-50 Máy Đầm Cóc – Mikasa MTX-50 Tamping Rammer

  17. Kikusui Tape 200 Băng dính

  18. Mikasa MTX-60 Máy Đầm Cóc – Mikasa MTX-60 Tamping Rammer

  19. Mikasa MTX-70 Máy Đầm Cóc – Mikasa MTX-70 Tamping Rammer

  20. Kikusui Tape 198 Băng dính

  21. Chiyoda Tsusho ALE-6/8/10/12 Ống Chống Tia Lửa L-Flex Loại ALE (ALE TYPE L-FLEX TUBING ANTI-SPATTER PUR TUBING)

  22. Kikusui Tape 195H Băng dính

  23. Kikusui Tape 194 Băng dính

  24. Kikusui Tape 152F Băng Dính Giấy Kếp – Tape Made Of Crepe Paper

  25. Kikusui Tape 173 Băng Dán Washi Màu Xanh Lam – Blue Washi Adhesive Tape

  26. Kikusui Tape 1760 Băng Dán Washi – Washi Adhesive Tape

  27. Mikasa MTX-80 Máy Đầm Cóc – Mikasa MTX-80 Tamping Rammer

  28. Kikusui Tape 1694 Băng Dán Kính Cửa Sổ – Tape For Window Glass

  29. Chiyoda Tsusho C-18 Máy Bóc Vỏ C-18 (Dụng cụ đặc biệt để bóc các ống Anti-spatter)

  30. Chiyoda Tsusho C-16 Máy Bóc Vỏ C-16 (Dụng cụ đặc biệt để bóc ống Anti-spatter)

  31. Chiyoda Tsusho LE-6/8/10/12 Ống L-FLEX Chống Thấm (L-FLEX TUBING ANTI-SPATTER PUR TUBING)

  32. NAC CAL-2L/3L/2WRL AL TYPE Đa Kết Nối (AL TYPE Multi-Connection)

  33. NAC CAT-21/22/23/24-SHL/SML/SFL/SAL/SBL/SARL/SBRL Ổ Cắm AT TYPE Bằng Thép (Mạ Chrome) Loại Khóa Bi (AT TYPE Socket Steel (Chrome-plated) Ball-lock Type)

  34. NAC CAT-21/22/23/24-SH/SM/SF/SA/SB/SAR/SBR Ổ Cắm AT TYPE Thép (Mạ Chrome) (AT TYPE Socket Steel (Chrome-plated))

  35. NAC CAL-44/46/48-SHL/SML/SFL Ổ Cắm AL TYPE 40 Bằng Thép (Mạ Chrome) Loại Khóa Bi (AL TYPE 40 Socket Steel (Chrome-plated) Ball-lock Type)

  36. NAC CAL-44/46/48-PH3/PM3/PF3 Phích Cắm AL TYPE 40 Thép Không Gỉ (SUS304) (AL TYPE 40 Plug Stainless Steel (SUS304))

  37. Kikusui Tape 194A Băng dính

  38. Mikasa MT-e55 Máy Đầm Cóc – Mikasa MT-e55 Tamping Rammer

  39. Kikusui Tape 193 Băng dính

  40. Kikusui Tape 192ST Băng dính

  41. Kikusui Tape 1922PC Băng dính

  42. Kikusui Tape 192T Băng dính

  43. Kikusui Tape 192 Băng dính

  44. Kikusui Tape 185P Băng dính

  45. Kikusui Tape 184 Băng dính

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top