Products

  1. Chiyoda Tsusho C-16 Máy Bóc Vỏ C-16 (Dụng cụ đặc biệt để bóc ống Anti-spatter)

  2. Chiyoda Tsusho LE-6/8/10/12 Ống L-FLEX Chống Thấm (L-FLEX TUBING ANTI-SPATTER PUR TUBING)

  3. NAC CAL-2L/3L/2WRL AL TYPE Đa Kết Nối (AL TYPE Multi-Connection)

  4. NAC CAT-21/22/23/24-SHL/SML/SFL/SAL/SBL/SARL/SBRL Ổ Cắm AT TYPE Bằng Thép (Mạ Chrome) Loại Khóa Bi (AT TYPE Socket Steel (Chrome-plated) Ball-lock Type)

  5. NAC CAT-21/22/23/24-SH/SM/SF/SA/SB/SAR/SBR Ổ Cắm AT TYPE Thép (Mạ Chrome) (AT TYPE Socket Steel (Chrome-plated))

  6. NAC CAL-44/46/48-SHL/SML/SFL Ổ Cắm AL TYPE 40 Bằng Thép (Mạ Chrome) Loại Khóa Bi (AL TYPE 40 Socket Steel (Chrome-plated) Ball-lock Type)

  7. NAC CAL-44/46/48-PH3/PM3/PF3 Phích Cắm AL TYPE 40 Thép Không Gỉ (SUS304) (AL TYPE 40 Plug Stainless Steel (SUS304))

  8. Kikusui Tape 194A Băng dính

  9. Mikasa MT-e55 Máy Đầm Cóc – Mikasa MT-e55 Tamping Rammer

  10. Kikusui Tape 193 Băng dính

  11. Kikusui Tape 192ST Băng dính

  12. Kikusui Tape 1922PC Băng dính

  13. Kikusui Tape 192T Băng dính

  14. Kikusui Tape 192 Băng dính

  15. Kikusui Tape 185P Băng dính

  16. Kikusui Tape 184 Băng dính

  17. Kikusui Tape 183C Băng dính

  18. Kikusui Tape 183B Băng dính

  19. Kikusui Tape 183A Băng dính đen

  20. Japan Clamp SFBS Móc Nâng Có Khóa Chốt (Latch Lock Hook)

  21. Japan Clamp SFB Móc Nâng Có Khóa Chốt (Latch Lock Hook)

  22. Japan Clamp SFB1 Móc Dùng Cho Thép Tấm (Hook For Iron Plate)

  23. Mikasa UM-F23 Portable Concrete Vibrator – Mikasa UM-F23 Máy đầm bê tông di động

  24. Mikasa GE-5LH Thiết bị dẫn động – Mikasa GE-5LH Drive Unit

  25. NAC CAL-44/46/48-SH3/SM3/SF3 Ổ Cắm AL TYPE 40 Thép Không Gỉ (SUS304) (AL TYPE 40 Socket Stainless steel (SUS304))

  26. NAC CAL-44/46/48-PH2/PM2/PF2 Thép Cắm AL TYPE 40 Bằng Đồng Thau (AL TYPE 40 Plug Brass)

  27. Mikasa FR-8A Cuộn dây cáp – Mikasa FR-8A Cord Reel

  28. Mikasa FR-5A Cuộn dây cáp – Mikasa FR-5A Cord reel

  29. Mikasa FQ-3SUS Đơn Vị Phân Phối Điện – Mikasa FQ-3SUS Power Distribution Unit

  30. Japan Clamp FX Móc Dùng Cho Tấm Lót (Lining Plate Hook)

  31. Mikasa FG-310H Máy Phát Điện Tần Suất Cao – Mikasa High Frequency Engine Generator FG-310H

  32. Japan Clamp SFBL Móc Nâng Dùng Cho Thép Tấm (Hook For Iron Plate)

  33. Mikasa FG-210H Máy Phát Điện Tần Số Cao – Mikasa FG-210H High Frequency Engine Generator

  34. Mikasa FU-162A FV-302 Bộ Chuyển Đổi Tần Số Cao – Mikasa FU-162A FV-302 High Frequency Inverter

  35. Mikasa FXB-30B FXB-40G Máy Đầm Bê Tông Tần Số Cao – Mikasa FXB-30B FXB-40G High Frequency Concrete Vibrator

  36. NAC CAL-44/46/48-SH2/SM2/SF2 Ổ cắm AL TYPE 40 bằng đồng thau (AL TYPE 40 Socket Brass)

  37. NAC CAL-44/46/48-PH/PHV/PM/PF Thép cắm AL TYPE 40 (mạ Chrome) (AL TYPE 40 Plug Steel (Chrome-plated))

  38. NAC CAL-44/46/48-SH/SM/SF Ổ cắm AL TYPE 40 thép (mạ Chrome) (AL TYPE 40 Socket Steel (Chrome-plated))

  39. NAC CAL-22/23/24-SHL/SML/SFL/SAL/SBL/SARL/SBRL Ổ cắm AL TYPE 20 (mạ Chrome) Loại khóa bi bằng thép (AL TYPE 20 Socket Steel (Chrome-plated) Ball-lock Type)

  40. NAC CAL-22/23/24-PH3/PM3/PF3 Phích cắm AL TYPE 20 Thép không gỉ (SUS304) (AL TYPE 20 Plug Stainless steel (SUS304))

  41. Mikasa FX-60RE Máy Đầm Bê Tông Tần Số Cao – Mikasa FX-60RE High Frequency Concrete Vibrator

  42. NAC CAL-22/23/24-SH3/SM3/SF3 Ổ cắm AL TYPE 20 Thép không gỉ (SUS304) (AL TYPE 20 Socket Stainless steel (SUS304))

  43. Mikasa FX-40RG FX-50RG Máy Rung Bê Tông Tần Số Cao – Mikasa FX-40RG FX-50RG High Frequency Concrete Vibrator

  44. Mikasa FX-30RE Máy Đầm Bê Tông Tần Số Cao – Mikasa FX-30RE High Frequency Concrete Vibrator

  45. Kikusui Tape 183A Băng dính trong suốt

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top