Products

  1. Kikusui Tape 169B Băng Vải Quấn Màu Đen – Black Spat Cloth Tape

  2. Japan Clamp HF Kẹp Nâng Theo Chiều Ngang (Clamp For Horizontal Suspension)

  3. Kikusui Tape 165C Băng Dán Bảo Dưỡng Trong Suốt – Transparent For Curing

  4. Kikusui Tape 169G Băng Vải Polyetylen Xanh – Green Polyethylene Cloth Tape

  5. Kikusui Tape 165VP Băng Vải Polyetylen Màu Đào – Peach-Colored Polyethylene Cloth Tape

  6. Kikusui Tape 165V Băng Vải Polyetylen Xanh – Green Polyethylene Cloth Tape

  7. Japan Clamp H Kẹp Nâng Theo Chiều Ngang Loại Nhẹ (Clamp For Horizontal Suspension (Lightweight And Compact Type))

  8. Mikasa FX-40G FX-50G Máy đầm bê tông tần số cao – Mikasa FX-40G FX-50G High Frequency Concrete Vibrator

  9. Kikusui Tape 165G Băng Dán Xanh Lá – Curing Green

  10. Mikasa FX-30E Máy Đầm Bê Tông Tần Số Cao – Mikasa FX-30E High Frequency Concrete Vibrator

  11. Japan Clamp ABS Kẹp Nâng Theo Chiều Ngang (Clamp For Horizontal Suspension (Scratch Type))

  12. Japan Clamp ABC Kẹp Nâng Theo Chiều Ngang (Clamp For Horizontal Suspension (With Knurled Teeth))

  13. Japan Clamp ABA Kẹp Nâng Theo Chiều Ngang (Clamp For Horizontal Suspension (With Knurled Teeth))

  14. Mikasa GS-60/GS-45/GS-38/GS-32/GS-28 Máy đầm bê tông – Mikasa GS-60/GS-45/GS-38/GS-32/GS-28Concrete Vibrator

  15. Mikasa Máy Đầm Bê Tông Di Động UM-ZL28 Loại Ống Thép – Mikasa UM-ZL28 Portable Concrete Vibrator Steel Pipe Type

  16. Mikasa Dây nối 20m – Mikasa Extension Cord 20m

  17. Mikasa Dây Nối 30m – Mikasa 30m Extension Cord

  18. KEMIBESTO BỘT KHÔ

  19. Kurimoto Van Tăng Áp (Blow Off Valves)

  20. NAC CAL-22/23/24-PH2/PM2/PF2 AL LOẠI 20 Đồng thau (AL TYPE 20 Plug Brass)

  21. NAC CAL-22/23/24-SH2/SM2/SF2 AL loại 20 Đồng thau (AL TYPE 20 Socket Brass)

  22. Kikusui Tape 164B Băng Dán Xanh Dương – Curing Blue

  23. Kikusui Tape 160 Băng Vải Dán Kết Cấu Thép – Cloth Tape For Steel Structure Curing

  24. Kikusui Tape NO.112 Băng Dính Kicraft NK – Kicraft NK Tape

  25. NAC CAL-21/22/23/24-PH/PHV/PM/PF/PFG/PA/PB Thép AL TYPE 20 (Mạ crom) (AL TYPE 20 Plug Steel (Chrome-plated))

  26. Kikusui Tape 730RK Kicraft Tape – Băng dính Kicraft 730RK

  27. NAC CAL21/22/23/24 Thép AL TYPE 20 (Mạ Chrome) (AL TYPE 20 Socket Steel (Chrome-plated))

  28. Chiyoda Tsusho TE-6/8/10/12-AF Ống Chống Tia Phóng Xạ Loại TE-AF (TE-AF Anti-Spatter Tubing)

  29. Kikusui Tape 900 Băng Dính

  30. Chiyoda Tsusho 3-STE-4/6/8 Đường Rạch Của Ống Thẳng (Slitted Straight Tubing)

  31. Chiyoda Tsusho 8P/10P/12P Ống Polyurethane Chịu Nước Nóng Dòng P-Flex (Super Hydrolysis Resistant Polyurethane Tubing P-Flex Series)

  32. Chiyoda Tsusho 3/4/5/6/8/10TP Ống Phẳng (MULTI FLAT TUBING)

  33. Chiyoda Tsusho TF Ống Fluororesin TF (TUBING TF)

  34. TONE TN30E-1T/TN30E-2T Súng Siết Góc Xoay Đai Ốc

  35. TONE EXSM100L, EXSH100L Đầu Chuyển Nối Dài

  36. TONE M201HRT/M202HRT Súng Siết Cắt Bu Lông Dạng Tay Cầm Xoay M20

  37. TONE M3100CT Súng Siết Cắt Bu Lông Chuyên Dụng M16

  38. TONE US221T/US222T Súng Siết Cắt Bu Lông Loại Cực Ngắn M22

  39. TONE SMN-22S Chòng Đuôi Chuột Ngắn Dùng Cho Bu Lông Siết Cắt

  40. TONE SMN-16, SMN-20, SMN-22, SMN-30M, SMN-24 Chòng Đuôi Chuột Dùng Cho Bu Lông Siết Cắt

  41. TONE TN27E-1T/TN27E-2T Súng Siết Góc Xoay Đai Ốc

  42. TONE SCR101/SCR102 Súng Siết HANDY GEARED MOTOR (Súng Siết Vít)

  43. TONE TN12E-1T Súng Siết Góc Xoay Đai Ốc

  44. TONE MDD220T Súng Siết Cắt Bu Lông Lực Không Dây M22

  45. TONE GHC241T/GHC242T Súng Siết Cắt Bu Lông M20

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top