Products

  1. TONE DTM5/DTM8/DTM12/DTM21 Bộ Cài Đặt Lực (Digitorqon)

  2. TONE CST20 Súng Siết Điện Không Dây

  3. TONE CST30 Súng Siết Điện Không Dây

  4. TONE GST211T/GST212T Súng Siết Nut Runner

  5. TONE GST51T- GST52T Súng Siết Nut Runner

  6. Kurimoto RCP-66K Hệ Thống Nén Và Tạo Hạt Dùng Cho Phòng Lab (Dry-process Compression And Granulating System Roller Compactor Laboratory Type)

  7. Chiyoda Tsusho Nắp Bảo Vệ Đầu Khớp Nối – Coupling Tip Protection Cover

  8. Chiyoda Tsusho APC-12/12C APX-12C/16C Đầu Bảo Vệ Tuyệt Đối (ABSOLE)

  9. Chiyoda Tsusho SL-6.5H/8H/11H Khớp Nối Bán Khóa – SEMI LOCK COUPLING

  10. Chiyoda Tsusho CHFJ-2A/2U/3U03/3U04 Bộ Khớp Nối Tự Do Cho CHS – FREE JOINT SERIES CHS COUPLING TYPE

  11. Chiyoda Tsusho FRP-02 Núm Vặn Khớp Nối CHS (Có Điều Chỉnh Tốc Độ Dòng Chảy) – CHS Coupling Nipple (With Flow Rate Adjustment)

  12. Chiyoda Tsusho 3FAP Series Bộ Đầu Nối Góc Xoay Tự Do – FREE ANGLE PLUG SERIES

  13. Chiyoda Tsusho C4P/PME Series Khớp Nối CHS Dạng Núm Vú (NIPPLE)

  14. Chiyoda Tsusho 3FAS-6.5H/8H-CHS Khớp Nối CHS Ổ Cắm Góc Tự Do – FREE ANGLE SOCKET SERIES

  15. Chiyoda Tsusho CHS Series Ổ Cắm Khớp Nối CHS (SOCKET)

  16. Chiyoda Tsusho MPS Series Khớp Nối Dòng Chảy Lớn – MEGA FLOW COUPLING

  17. Chiyoda Tsusho MFXP-FJ2/FJ3 Khớp Nối Loại Thanh Lọc Đa Tạp Megaflow X – Megaflow X Coupling Manifold Purge Type

  18. Chiyoda Tsusho MFX-FJ2/FJ3 Khớp Nối Đa Tạp Megaflow X – Megaflow X Coupling Manifold Type

  19. Chiyoda Tsusho MFXP-02F/03F/04F-B Khớp Nối Megaflow X Loại Ống Thanh Lọc Cái Ren Trong (Đồng Thau) – Megaflow X Coupling Female Thread Type (Brass) Purge Type

  20. Chiyoda Tsusho MFXP Series Khớp Nối Mega Flow X Cho Loại Thanh Lọc Ống Mega (Đồng Thau) – Mega Flow X Coupling for Mega Hose (Brass) Purge Type

  21. Chiyoda Tsusho MFXP Series Khớp Nối Megaflow X Cho Loại Ống Thanh Lọc Polyurethane (nhôm) – Megaflow X Coupling Male Thread Type (Aluminum) Purge Type

  22. Kikusui Tape 212 Băng Dính Vằn Hổ

  23. Kikusui Tape 165N Băng Dính

  24. Kikusui Tape 168 Băng Dính

  25. TONE RCVR Bộ Thu Tín Hiệu Cho Tay Cân Lực POKAYOKE – Receiver For Pokayoke Torque Wrench

  26. TONE TMWMW Series Tay Cân Lực Loại Mỏ Lết

  27. TONE 180KLHA, 400FLHA, 600FLHA, 1000FLHA Càng Trợ Lực Dùng Cho Súng Siết Runner

  28. TONE GST121T/GST122T Súng Siết Nut Runner

  29. TONE TSP75-29 Tay Cân Lực Loại Đơn Cờ Lê (Torque Wrench)

  30. Kikusui Tape 162M Băng Dính

  31. TONE TRNS Bộ Phát Tín Hiệu Cho Tay Cân Lực POKAYOKE

  32. Kikusui Tape 912 Băng Dính – Kikusui Tape 912 Tape

  33. TONE GST81WT/GST82WT Súng Siết Nut Runner

  34. TONE TMWM Series Tay Cân Lực Loại Mỏ Lết

  35. TONE UR241T/UR242T Súng Siết Nut Runner

  36. Kikusui Tape 9151 Băng Dính

  37. TONE UR221T/UR222T Súng Siết Nut Runner

  38. TONE GST181/GST182 Súng Siết Nut – Runner

  39. TONE TSP55-26 Tay Cân Lực Loại Đơn Cờ Lê (Torque Wrench)

  40. TONE PA Series Bộ Nhân Lực (Super Power Wrench)

  41. TONE Y07647, Y07649, 30KLHA Cần Gạt Phản Lực Dùng Cho Súng Siết Điện

  42. TONE 12-1200P Bộ Nhân Lực (Super Power Wrench)

  43. TONE TSP38-22 Tay Cân Lực Loại Đơn Cờ Lê (Torque Wrench)

  44. TONE PD-A Series Bộ Khuếch Đại Mô-men Xoắn Kỹ Thuật Số – Digital Torque Multiplier

  45. TONE PDX502A Súng Siết – Nut Runner

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top