Products

  1. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Đực FUJI Loại H (MALE CONNECTOR)

  2. Chiyoda Tsusho Bộ Điều Khiển Tốc Độ FUJI β (SPEED CONTROLLER β)

  3. Chiyoda Tsusho Bộ Điều Khiển Tốc Độ FUJI α (SPEED CONTROLLER α)

  4. Chiyoda Tsusho Bộ Điều Khiển Tốc Độ SUS α (SPEED CONTROLLER)

  5. Chiyoda Tsusho Bộ Điều Khiển Tốc Độ β Đầu Nối Cảm Ứng Loại H (SPEED CONTROLLER β TOUCH CONNECTER H TYPE)

  6. Chiyoda Tsusho Đầu Nối FUJI Banjo Đơn Loại H – SINGLE BANJO

  7. Chiyoda Tsusho Bộ Điều Khiển Tốc Độ Đầu Nối Cảm Ứng α Loại H (SPEED CONTROLLER α TOUCH CONNECTER H TYPE)

  8. Chiyoda Tsusho Nút Bao Cho Đầu Nối Sleeve (Sleeve)

  9. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Sleeve Chữ T (Tee’s)

  10. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Sleeve Dạng Khuỷu Tay (Elbow)

  11. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Sleeve Dạng Núm (Nipple)

  12. Chiyoda Tsusho MC-05SM/MC-10SM Ổ Cắm Khớp Micro Terrapin (Micro Coupling Socket)

  13. Chiyoda Tsusho MC-05PM/MC-10PM Cắm Nối Micro Terrapin (Micro Coupling Plug)

  14. Chiyoda Tsusho SAH-04/06 Ổ Cắm Nối Micro Cho Ống SP Terrayaki (Micro Coupling Socket For SP Tube)

  15. Chiyoda Tsusho 4/6-UN Đầu Nối Liên Hợp Dạng Núm Vú Terrapin (Union Nipple)

  16. Chiyoda Tsusho PAH-04/06 Ống Cắm Nối Micro Cho Ống SP (Micro Coupling Plug For SP Tube)

  17. Chiyoda Tsusho M5BG Miếng Đệm M5 Terrapin (M5 Gasket)

  18. Chiyoda Tsusho 4CP/6CP Vòng Hiển Thị Terrapin (Indicator Ring)

  19. Chiyoda Tsusho M5-M12 Ống đa hình M5 Terrapin (M5 MANIFOLD)

  20. Chiyoda Tsusho 01M5/02M5-B Ống Lót Terrapin (Bushing)

  21. Chiyoda Tsusho M5-C Ốc Nối Chéo M5 Terrapin – M5 Cross Connector

  22. Chiyoda Tsusho M5-T Ốc Nối Liên Hợp Chữ T Terrapin (M5 Union Tee)

  23. Chiyoda Tsusho M5-P Nút Căm Mù M5 Terrapin (M5 Blind Plug)

  24. Chiyoda Tsusho M5-N Đầu Nối Ren Ngoài Núm Vú M5 Terrapin (M5 Nipple)

  25. Chiyoda Tsusho 4M5/401/402/6M5/601/602-TU Đầu Nối Chữ T Loại Phổ Thông Terrapin (Universal Tee Connector)

  26. Chiyoda Tsusho 4M5/6M5-T Đầu Nối Chữ T Terrapin (Tee Connector)

  27. Chiyoda Tsusho 4M5/401/402/6M5/601/602-LU Đầu Nối Dạng Khủy Tay Loại Phổ Thông Terrapin (Universal Elbow)

  28. Chiyoda Tsusho 4M5/6M5-L Đầu Nối Dạng Khuỷu Tay Terrapin (Elbow)

  29. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Dạng Núm Vú Terrapin (Nipple)

  30. Chiyoda Tsusho SHC-8/10/12 Nắp Bảo Vệ Cho Bộ Điều Khiển Tốc Độ

  31. Chiyoda Tsusho Bộ Điều Khiểu Tốc Độ Beta Loại Đầu Nối Cảm Ứng Bằng Hợp Kim (Speed Controllerβ Touch Connector Type)

  32. Chiyoda Tsusho Bộ Điều Khiểu Tốc Độ Alpha Loại Đầu Nối Cảm Ứng Bằng Hợp Kim (Speed Controllerα Touch Connector Type)

  33. Chiyoda Tsusho CK-BP-6/8/10/12 Nút Vặn Vòi Nước Mù Bằng Hợp Kim (Blind Plug (Metal Body))

  34. Chiyoda Tsusho CKF-6-01/CKF-8-02/CKF-10-02/CKF-12-03 Đầu Nối Cảm Ứng Nữ Bằng Hợp Kim (Female Connector (Metal Body))

  35. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Cảm Ứng Chữ L Dài (Long Elbow)

  36. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Cảm Ứng Liên Hợp Chữ T (Union Tee)

  37. Chiyoda Tsusho CUL-4/6/8/10/12-00 Đầu nối cảm ứng liên hợp khuỷu tay bằng thép (UNION ELBOW [METAL BODY])

  38. Chiyoda Tsusho Run-4/6/8/10/12-00 Đầu Nối Cảm Ứng Liên Hợp Có Núm Bằng Nhựa Resin (Nipple Union [Resin Body])

  39. Chiyoda Tsusho Cun-6/4/8/10/12-00 Đầu Nối Cảm Ứng Liên Hợp Bằng Hợp Kim (Nipple Union [Metal Body])

  40. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Cảm Ứng Chữ T Đứng (Service Tee’s [Metal Body])

  41. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Cảm Ứng Chữ T (Tee’s Connector)

  42. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Cảm Ứng Dạng Khủy Tay (Elbow Connector)

  43. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Cảm Ứng Nipple (Nipple Connector)

  44. Chiyoda Tsusho Fcp Tấm Chỉ Số (Indicator Plate)

  45. Chiyoda Tsusho 4/6/8/10/12-Cr Nhẫn Chỉ Số Bằng Nhựa Resin (Indicator Ring [Resin Body])

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top