Products

  1. Nissan Tanaka HC-325 Đèn Hàn Cắt – Cutting Torch For Cutting Machine

  2. Nissan Tanaka HC-312 Đèn Hàn Cắt – Cutting Torch For Cutting Machine

  3. Tsurumi Pump Dòng HS Máy bơm chìm một pha – Tsurumi Pump HS Series Single Phase Submersible Pumps

  4. Chiyoda Tsusho HB-6/8/10/12-OOUY Đầu Nối Liên Hợp Y Loại H (UNION Y)

  5. Chiyoda Tsusho HB-6/8/10/12-OOUT Đầu Nối Liên Hợp Chữ T Loại H (UNION TEE)

  6. Chiyoda Tsusho HB-6/8/10/12-OOU Đầu Nối Liên Hợp Có Núm Cao Su Loại H (UNION NIPPLE)

  7. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Đực Ổ Cắm Hex Loại H (MALE CONNECTOR (WITH HEX KEY))

  8. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Đực Loại H (MALE CONNECTOR)

  9. Chiyoda Tsusho Bộ Điều Khiển Tốc Độ FUJI H loại β (SPEED CONTROLLER β)

  10. Chiyoda Tsusho Bộ Điều Khiển Tốc Độ FUJI H Loại α (SPEED CONTROLLER α)

  11. Chiyoda Tsusho 6/8/10/12-OOUTB-H Đầu Nối Rèn Fuji Chữ T Liên Hợp Loại H (UNION TEE)

  12. Chiyoda Tsusho 6/8/10/12-OOUY-H Đầu Nối Fuji Liên Hợp Chữ Y Loại H (Union Y)

  13. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Fuji Dạng Khuỷu Tay Đực Loại H (MALE ELBOW)

  14. Chiyoda Tsusho 6/8/10/12-OOUT-H Đầu Nối Fuji Liên Hợp Chữ T Loại H (UNION TEE)

  15. Chiyoda Tsusho 6/8/10/12-OOU-H Đầu Nối Liên Hợp Fuji Loại H (UNION)

  16. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Dạng Khuỷu Tay Đực FUJI Loại H (MALE ELBOW)

  17. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Đực FUJI Loại H (MALE CONNECTOR)

  18. Chiyoda Tsusho Bộ Điều Khiển Tốc Độ FUJI β (SPEED CONTROLLER β)

  19. Chiyoda Tsusho Bộ Điều Khiển Tốc Độ FUJI α (SPEED CONTROLLER α)

  20. Chiyoda Tsusho Bộ Điều Khiển Tốc Độ SUS α (SPEED CONTROLLER)

  21. Chiyoda Tsusho Bộ Điều Khiển Tốc Độ β Đầu Nối Cảm Ứng Loại H (SPEED CONTROLLER β TOUCH CONNECTER H TYPE)

  22. Chiyoda Tsusho Đầu Nối FUJI Banjo Đơn Loại H – SINGLE BANJO

  23. Chiyoda Tsusho Bộ Điều Khiển Tốc Độ Đầu Nối Cảm Ứng α Loại H (SPEED CONTROLLER α TOUCH CONNECTER H TYPE)

  24. Chiyoda Tsusho Nút Bao Cho Đầu Nối Sleeve (Sleeve)

  25. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Sleeve Chữ T (Tee’s)

  26. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Sleeve Dạng Khuỷu Tay (Elbow)

  27. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Sleeve Dạng Núm (Nipple)

  28. Chiyoda Tsusho MC-05SM/MC-10SM Ổ Cắm Khớp Micro Terrapin (Micro Coupling Socket)

  29. Chiyoda Tsusho MC-05PM/MC-10PM Cắm Nối Micro Terrapin (Micro Coupling Plug)

  30. Chiyoda Tsusho SAH-04/06 Ổ Cắm Nối Micro Cho Ống SP Terrayaki (Micro Coupling Socket For SP Tube)

  31. Chiyoda Tsusho 4/6-UN Đầu Nối Liên Hợp Dạng Núm Vú Terrapin (Union Nipple)

  32. Chiyoda Tsusho PAH-04/06 Ống Cắm Nối Micro Cho Ống SP (Micro Coupling Plug For SP Tube)

  33. Chiyoda Tsusho M5BG Miếng Đệm M5 Terrapin (M5 Gasket)

  34. Chiyoda Tsusho 4CP/6CP Vòng Hiển Thị Terrapin (Indicator Ring)

  35. Chiyoda Tsusho M5-M12 Ống đa hình M5 Terrapin (M5 MANIFOLD)

  36. Chiyoda Tsusho 01M5/02M5-B Ống Lót Terrapin (Bushing)

  37. Chiyoda Tsusho M5-C Ốc Nối Chéo M5 Terrapin – M5 Cross Connector

  38. Chiyoda Tsusho M5-T Ốc Nối Liên Hợp Chữ T Terrapin (M5 Union Tee)

  39. Chiyoda Tsusho M5-P Nút Căm Mù M5 Terrapin (M5 Blind Plug)

  40. Chiyoda Tsusho M5-N Đầu Nối Ren Ngoài Núm Vú M5 Terrapin (M5 Nipple)

  41. Chiyoda Tsusho 4M5/401/402/6M5/601/602-TU Đầu Nối Chữ T Loại Phổ Thông Terrapin (Universal Tee Connector)

  42. Chiyoda Tsusho 4M5/6M5-T Đầu Nối Chữ T Terrapin (Tee Connector)

  43. Chiyoda Tsusho 4M5/401/402/6M5/601/602-LU Đầu Nối Dạng Khủy Tay Loại Phổ Thông Terrapin (Universal Elbow)

  44. Chiyoda Tsusho 4M5/6M5-L Đầu Nối Dạng Khuỷu Tay Terrapin (Elbow)

  45. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Dạng Núm Vú Terrapin (Nipple)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top