Products

  1. Watanabe TS5 Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Với Dây Dẫn Bù Loại Bắt Vít – Sheathed Thermocouple With Compensating Conductor Screwed Type

  2. Watanabe TSG Dây Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc, Loại Cực Tốt – Sheathed Thermocouple With Sheathed Thermocouple Wires, Extra-Fine Type

  3. Watanabe TS4 Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Với Dây Dẫn Bù Loại Thẳng – Sheathed Thermocouple With Compensating Conductor Straight Type

  4. Watanabe TS8 Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Với Hộp Thiết Bị Đầu Cuối Loại Khớp Nối Núm Vặn – Sheathed Thermocouple With Terminal Box Nipple Union Type

  5. Watanabe TS3 Vỏ Cặp Nhiệt Điện Với Hộp Đấu Dây Loại Mặt Bích – Sheath With Terminal Box Flange Type

  6. Gentos EX-V777D Đèn Xách Tay LED (LED Lantern (360 lumens))

  7. Watanabe TS2 Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Với Hộp Đấu Dây, Loại Bắt Vít – Sheathed Thermocouple With Terminal Box, Screwed Type

  8. Gentos EX-1300D Đèn Lồng LED (LED Lantern (1300 lumens))

  9. Watanabe TS1 Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Với Hộp Thiết Bị Đầu Cuối, Loại Thẳng – Sheathed Thermocouple With Terminal Box, Straight Type

  10. Watanabe T05 Cặp Nhiệt Điện Có Hộp Đấu Dây Loại Núm Vặn – Thermocouple With Terminal Box Nipple Union Type

  11. Gentos EX-036D Đèn Xách Tay LED (LED Lantern (450 lumens))

  12. Gentos EX-144D Đèn Xách Tay LED (LED Lantern (250 lumens))

  13. Watanabe T04 Cặp Nhiệt Điện Có Hộp Đấu Dây Loại Có Núm Vặn – Thermocouple With Terminal Box Nipple Type

  14. Gentos EX-134D Đèn Xách Tay LED (LED Lantern (210 lumens))

  15. Watanabe T03 Cặp Nhiệt Điện Có Hộp Đấu Dây Loại Mặt Bích – Thermocouple With Terminal Box Flange Type

  16. Gentos Ganz Series GZ-BH10 Đèn Chiếu Sáng Loại Chân Đứng (Hazard Zone Work Light (200 lumens))

  17. Watanabe T02 Cặp Nhiệt Điện Có Hộp Đấu Dây Loại Bắt Vít – Thermocouple With Terminal Box Screwed Type

  18. Gentos Ganz Series GZ-BA30 Đèn Chiếu Sáng Loại Chân Đứng (Hazard Zone Work Light (300 lumens))

  19. Watanabe T01 Cặp Nhiệt Điện Có Hộp Đấu Dây Loại Thẳng – Thermocouple with terminal box Straight type

  20. Watanabe RTB Nhiệt Kế Điện Trở Với Loại Chèn Ống/ Ống Hộp Đầu Cuối – Resistance Thermometer With Terminal Box Duct/Pipe Insertion Type

  21. Watanabe RLB Nhiệt Kế Điện Trở Có Hộp Đấu Dây Loại Lắp Ống – Resistance Thermometer With Terminal Box Pipe Insertion Type

  22. Gentos Ganz Series GZ-BF50 Đèn Chiếu Sáng Loại Chân Đứng (Hazard Zone Work Light (1500 lumens))

  23. Watanabe RSC Nhiệt Kế Điện Trở Vỏ Bọc Loại Đầu Nối Kim Loại Có Dây Dẫn – Sheathed Resistance Thermometer Flange Type With Leadwire

  24. Gentos Ganz Series GZ-001UV Đèn Pin UV (UV Work Light (120 lumens))

  25. Watanabe RS8 Nhiệt Kế Điện Trở Vỏ Bọc Loại Mặt Bích Có Dây Dẫn – Sheathed Resistance Thermometer Flange Type With Leadwire

  26. Gentos Ganz Series GZ-303SU Đèn Pin COB LED (High CRI COB LED Work Light (3200 lumens))

  27. Watanabe RS7 Nhiệt Kế Điện Trở Có Vỏ Bọc Loại Có Dây Chì Bắt Vít – Sheathed Resistance Thermometer With Lead Wire Screwed Type

  28. Gentos Ganz Series GZ-103SU Đèn Pin COB LED (High CRI COB LED Work Light (340 lumens))

  29. Gentos Ganz Series GZ-303 Đèn COB LED Loại Chân Đứng (COB LED Flood Light (4200 lumens))

  30. Gentos Ganz Series GZ-302 Đèn COB LED Loại Chân Đứng (COB LED Flood Light (2300 lumens))

  31. Gentos Ganz Series GZ-301 Đèn COB LED Loại Chân Đứng (COB LED Flood Light (1300 lumens))

  32. Gentos Ganz Series GZ-300 Đèn COB LED Loại Chân Đứng (COB LED Flood Light (1200 lumens))

  33. Gentos Ganz Series GZ-213 Đèn Pin Chiếu Sáng Loại Cầm Tay (Thin Head Type Work Light (550 lumens))

  34. Gentos Ganz Series GZ-304 Đèn COB LED Loại Chân Đứng (COB LED Flood Light (4000 lumens))

  35. Watanabe WAP-MG Bộ Cài Đặt Thủ Công (Bộ Cài Đặt Tham Số) – Manual Setter (Parameter Setter)

  36. Watanabe WAP-DAH Bộ Chuyển Đổi D/A Tốc Độ Cao – High-Speed D/A Converter

  37. Watanabe WAP-DA Bộ Chuyển Đổi D/A – D/A Converter

  38. Watanabe WAP-ADR Bộ Chuyển Đổi A/D – A/D Converter

  39. Watanabe WAP-HS Bộ Chuyển Đổi Đảo Chiều (Bộ Chuyển Đổi Ngược) – Inverting Converter (Reverse Converter)

  40. Watanabe WAP-LS Bộ Chuyển Đổi Giới Hạn Tín Hiệu – Signal Limit Converter (Limiter)

  41. Watanabe WAP-RBSU Bộ Chuyển Đổi Phản Hồi Chuyển Màu (Biến Thể Hướng Lên) – Gradient Response Transducer (Upward Variation)

  42. Gentos Ganz Series GZ-704 Đèn Pin Loại Cầm Tay (Bar-Type Work Light (700 lumens))

  43. Watanabe WAP-DBS Bộ Chuyển Đổi Độ Trễ Đầu Tiên – First Order Lag Converter

  44. Watanabe WAP-ABS Máy Tính Giá Trị Tuyệt Đối – Absolute Value Calculator

  45. Watanabe WAP-BRC Bộ Thiết Lập Tỷ Lệ – Ratio Setter

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top