Products

  1. Gentos Shot Shell Series SH-1CRD Đèn Pin Huỳnh Quang (Compact Flashlight (250 lumens))

  2. Gentos Shot Shell Series SH-141D Đèn Huỳnh Quang (Compact Flashlight (75 lumens))

  3. Gentos The LED Series LK-214D Đèn Pin (Flashlight (450 lumens))

  4. Gentos NT-031D Đèn Pin Thân Nhôm Và Nhựa (190 lumen) – Aluminum & Resin Body Flashlight (190 lumens)

  5. Gentos NT Series NT-031D Đèn Pin (Aluminum & Resin Body Flashlight (120 lumens))

  6. Gentos The LED Series LK-500RĐèn Pin ( Flashlight (1900 lumens))

  7. Gentos TTR-07BK Đèn Pin – Simple Flashlight (170 lumens)

  8. Gentos TTR Series TTR-06SV Đèn Pin (Simple Flashlight (90 lumens))

  9. Watanabe WCT-2CR Máy Biến Dòng Kiểu Xuyên (Dòng điện phía sơ cấp: 10A đến 750A, Dòng điện phía thứ cấp: 5A) – Feed-through Type Current Transformer (Primary side rating: 10A~750A, secondary side rating: 5A)

  10. Watanabe WCT-1 Bộ Chuyển Đổi Loại Đầu Cuối (Định mức phía sơ cấp: 7,5A~150A, định mức phía thứ cấp: 20mA) – Terminal Type Current Transformer (Primary side rating: 7.5A~150A, secondary side rating: 20mA)

  11. Gentos TTR-06BK Đèn Pin – Simple Flashlight (90 lumens)

  12. Gentos TTR Series TTR-04BK Đèn Pin (Simple Flashlight (16 lumens))

  13. Gentos TTR Series TTR-04RD Đèn Pin (Simple Flashlight (16 lumens))

  14. Watanabe WBR-100CA Máy ghi dòng Haku – Haku Current Recorder

  15. Watanabe WSE-110K Rơle Công Tơ Không Tiếp Xúc Góc Rộng (110 x 110, Loại rơle trực tiếp) – Wide Angle Type Non-contact Meter Relay (110 x 110, Relay direct connection type)

  16. Gentos SR Series SR-220DT Đèn Pin (Flashlight (200 lumens))

  17. Watanabe WSE-4K Rơle Đo Không Tiếp Xúc Góc Rộng (120 x 120, Loại rơle trực tiếp) – Wide Angle Type Non-contact Meter Relay (120 x 120, Relay direct connection type)

  18. Watanabe WSC-80HF Rơle Đồng Hồ Đo Không Tiếp Xúc Loại Edgewise (Loại tách biệt với rơle) – Edgewise Type Non-contact Meter Relay (Relay Separate Type)

  19. Watanabe WSC-80HR Rơle Đồng Hồ Đo Không Tiếp Xúc Loại Edge Wise (Loại kết nối trực tiếp rơle) – Edge Wise Type Non-contact Meter Relay (Relay Directly Connected Type)

  20. Watanabe WSC-102FS Rơle Công-tơ Không Tiếp Xúc Loại Vỏ Khung (Loại tách rời hộp rơle) – Picture Frame Cover Type Non-contact Meter Relay (Relay box separate type)

  21. Gentos Bluster Series BR-1000R Đèn Pin (Polymer Body & Aluminium Head Flashlight (400 lumens))

  22. Gentos Bluster Series BR-432D Đèn Pin (Polymer Body & Aluminium Head Flashlight (400 lumens))

  23. Gentos K-Force Series KF-Q118R Đèn Pin Ánh Sáng LED 4 Màu (4 Color LED Flashlight (700 lumens))

  24. Gentos Soldios Series SDF-432D Đèn Pin Ánh Sáng Trắng Ấm Và Ánh Sáng Trắng (Warm White LED & White LED Flashlight (350 lumens))

  25. Gentos Soldios SDF-431D Đèn Pin Ánh Sáng Trắng Ấm Và Ánh Sáng Trắng – Warm White LED & White LED Flashlight (160 lumens)

  26. Watanabe WSC-102FD Rơle Công-tơ Không Tiếp Xúc Loại Vỏ Khung (Loại kết nối trực tiếp rơle) – Acrylic Cover Type Non-contact Meter Relay (Relay separate type)

  27. Gentos REXEED Series RX-104R Đèn Pin (Flashlight (110 lumens))

  28. Gentos Soldios SDF-433R Đèn Pin Ánh Sáng Trắng Ấm Và Ánh Sáng Trắng – Warm White LED & White LED Flashlight (640 lumens)

  29. Watanabe WSC-□□FS Rơle Công Tơ Không Tiếp Xúc Loại Vỏ Acrylic (Loại rơle tách rời) – Acrylic Cover Type Non-contact Meter Relay (Relay separate type)

  30. Gentos REXEED Series RX-186RS Đèn Pin (Flashlight (800 lumens))

  31. Watanabe WSC-52FD/□□GD Rơle Công Tơ Không Tiếp Xúc Loại Vỏ Acrylic (Loại kết nối trực tiếp rơle) – Acrylic Cover Type Non-contact Meter Relay (Relay direct connection type)

  32. Gentos MAGNUM Series MG-823D Đèn Pin (Flashlight (470 lumens))

  33. Gentos REXEED Series RX-044D Đèn Pin (Flashlight (450 lumens))

  34. Gentos RX-042D Đèn Pin – Flashlight (20 lumens)

  35. Gentos REXEED Series RX-023DS Đèn Pin (Flashlight (900 lumens))

  36. Gentos REXEED Series RX-086PS Đèn Pin (Flashlight (800 lumens))

  37. Gentos MAGNUM Series MG-822D Đèn Pin (Flashlight (350 lumens))

  38. Gentos MAGNUM Series MG-843D Đèn Pin (Flashlight (240 lumens))

  39. Ross Asia W60 Series Van Định Hướng ISO 5599-1 – Directional Control Valve ISO 5599-1

  40. Watanabe ADV-501/502 Bộ Chia Điện Áp – Voltage Divider (Secondary side rating: 0.2V or 2V)

  41. Watanabe M-2-H Bộ Chia Điện Áp – Voltage Divider (Secondary side rating: 1V)

  42. Watanabe M-2 Multiplier – Multiplier (secondary side rating: 1mA or 1.1mA)

  43. Watanabe ASH-400 Điện Trở Shunt – Shunt Current Divider (Secondary side rating: 0.2V)

  44. Watanabe WS-2 Điện Trở Shunt – Shunt (Primary side rating: 3A~200A, secondary side rating: 60mV)

  45. Watanabe WS-1 Điện Trở Shunt – Shunt (Primary side rating: less than 3A, secondary side rating: 60mV)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top