Products

  1. Kyowa Miếng Đệm Loại L – Kyowa Gasket (Type L)

  2. Kyowa Ống Côn Ren / Bộ Nối Đai Ốc – Kyowa Taper Pipe Threads / Nut Adapter

  3. Kyowa Ống Khuỷu Tay 45° 1 Đầu Đai Ốc – Kyowa 45° Elbow Ends Nut / Weld

  4. Kyowa Ống Khuỷu Tay 45° 2 Đầu Ren – Kyowa 45° Elbow Both Ends Male

  5. Kyowa Ống Khuỷu Tay 2 Đầu Đai Ốc – Kyowa Elbow Both Ends Nut

  6. Atom Kousan Petalor Loại Bình Thường (Không Dẫn Điện) – Petalor Normal Type (Non-conductive)

  7. Atom Kousan AS-Series Petalor Loại Dẫn Điện – Petalor Conductive Type

  8. Kyowa Ống Giảm (Đồng Tâm) 2 Đầu Ren – Kyowa Reducer (Concentric) Both End Male

  9. Kyowa Ống Khuỷu Tay 1 Đầu Đai Ốc – Kyowa Elbow Ends Nut / Weld

  10. Kyowa Ống Khuỷu Tay 1 Đầu Ren – Kyowa Elbow Ends Male / Weld

  11. Atom Kousan ASE Series Petalor Loại Dẫn Điện Có Dây Nối Đất – Petalor Conductive Type With Ground Wire

  12. Kyowa Ống Giảm (Đồng Tâm) 1 Đầu Ren Ngoài – Kyowa Reducer (Concentric) End Liner / Male

  13. Kyowa Ống Giảm 2 Đầu Ren Ngoài (Lệch Tâm) – Kyowa Reducer (Eccentric) Both End Male

  14. Kyowa Tê Ren Ngoài 1 Đầu Đai Ốc – Tee Ends Nut / Male / Male

  15. Kyowa Tê Ren Ngoài – Kyowa Tee Ends Male

  16. Kyowa Ống Giảm (Lệch Tâm) 1 Đầu Ren Ngoài – Reducer (Eccentric) End Liner / Male

  17. Kyowa Khớp Nối Chữ Thập – Kyowa Cross Ends Male

  18. Kyowa Tê Ren Ngoài 2 Đầu Đai Ốc – Kyowa Tee Ends Nut / Nut / Male

  19. Atom Kousan Bút Peter Thân Cao Su – Peter Pen Rubber and Body

  20. Atom Kousan PN-SK Bộ Mẫu Bút Peter – Peter Pen Sample Kit

  21. SANKO ELECTRONIC LABORATORY PM-PA Đầu Dò Tiêu Chuẩn Cho MR-200 (Vữa, Thạch Cao)

  22. SANKO ELECTRONIC LABORATORY PM-101 Máy Đo Độ Ẩm (Đo Độ Ẩm Vữa/ Thạch Cao)

  23. SANKO ELECTRONIC LABORATORY KG-101 Máy Đo Độ Ẩm (Đo Độ Ẩm Giấy/ Bìa Cứng)

  24. SANKO ELECTRONIC LABORATORY Thiết Bị Kiểm Tra Độ Ẩm (Moisture Reading Checker)

  25. SANKO ELECTRONIC LABORATORY KG-PA Đầu Dò Tiêu Chuẩn Cho MR-200 (Giấy, Bìa Cứng)

  26. SANKO ELECTRONIC LABORATORY TG-101 Máy Đo Độ Ẩm (Đo Độ Ẩm Gỗ)

  27. SANKO ELECTRONIC LABORATORY AQ-30 Máy Đo Độ Ẩm (Đo Độ Ẩm Công Trình Xậy Dựng)

  28. SANKO ELECTRONIC LABORATORY AQ-10 Máy Đo Độ Ẩm (Đo Độ Ẩm Gỗ)

  29. SANKO ELECTRONIC LABORATORY TG-PA Đầu Dò Tiêu Chuẩn Cho MR-200 (Gỗ)

  30. SANKO ELECTRONIC LABORATORY MR-200Ⅱ Máy Đo Độ Ẩm

  31. Kyowa Đai Ốc Hình Lục Giác Mù – Kyowa Blind Hexagon Nut

  32. Kyowa Mặt Bích / Bộ Điều Hợp Đai Ốc Tiêu Chuẩn JIS – Kyowa JIS Flange / Nut Adapter

  33. Kyowa Mặt Bích / Đầu Nối Ren Ngoài Tiêu Chuẩn JIS – JIS Flange / Male Adapter

  34. Kyowa Đai Ốc Lục Giác – Kyowa Hexagon Nut

  35. Kyowa Đai Ốc Tròn Có Rãnh – Kyowa Slotted Round Nut

  36. Kyowa Đai Ốc Tròn – Kyowa Round Nut

  37. Kyowa Khối Mở Rộng – Kyowa Expander Block

  38. Kyowa Móc Treo Ống – Kyowa Pipe Hanger

  39. Kyowa Kính Soi Dòng Chảy – Sight Glass

  40. Kyowa Bộ Lọc – Strainer

  41. Atom Kousan Thanh Peta Vi Mô – Micro Peta Stick

  42. Kyowa Swing Bend

  43. Kyowa Cờ Lê Móc – Kyowa Hook Spanner

  44. Kyowa Cờ Lê – Spanner

  45. Kyowa ISO Ferrule Hàn 20°/ Miếng Đệm Ferrule 20° – Kyowa 20° ISO Ferrule For Welding / 20° ISO Ferrule Gasket

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top