Products

  1. Musashino GR-CH Bơm Thủy Lực Lớn Áp Suất Trung Bình – Medium Pressure Gear Pump or Medium Pressure Large Hydraulic Pump

  2. Musashino GR-CH Bơm Bánh Răng (Bơm Bánh Răng Ngang) – Gear Pump (Horizontal Gear Pump)

  3. Musashino MS Bơm Bánh Răng – Circular Gear Pump

  4. Kurimoto BT-SB Van Bướm Hai Cánh (Biplane Butterfly Valves)

  5. Kansai Kogu HB-100/ HB-125/ HB-180 Bánh Xe Mài Hyperblack

  6. Kansai Kogu B04G580100/ B04G580110/ B04G580200/ B04G580210 Máy Mài RST

  7. Kansai Kogu B04G520100/ B04G520200/ B04G520300/ B04G520400/ B04G520500/ B04G52060/ B04G52070/ B04G520800/ B04G530100/ B04G530200/ B04G530300/ B04G530400/ B04G530500/ B040530600/ B04G530700/ B040530800 Máy Cắt Commando

  8. Kansai Kogu B04G550100/ B04G550200/ B04G550300 Máy Cắt Hình Bánh Xe Kinnotamago

  9. Kansai Kogu B04G540010 / B04G540100 / BO4G540110 / B04G540120 / B04G540150 / B04G540200 / B04G540220 / B04G540240 Máy Cắt Kim Loại Kích Thước Hẹp

  10. Kansai Kogu Series 2100028 Máy khoan chuôi lục giác 280mm

  11. Kansai Kogu Series 2100042 Máy khoan chuôi lục 420mm

  12. Kansai Kogu DOBAD12200/ DOBAD12220/ DOBAD12250/ DOBAD12000/ DOBAD14200/ DOBAD14220/ DOBAD14000/ DOBAD16000 Máy Cắt Kim Loại Hình Bánh Xe

  13. Kansai Kogu DOBAW12000/ DOBAW14000/ DOBAW16000/ DOBAW18000 Dao Kim Cương Wet AW

  14. Kansai Kogu Series 2100 Máy khoan chuôi lục Dài hơn Kích thước

  15. Kansai Kogu 23M00 Series Máy khoan SDS-max

  16. Kansai Kogu DORO-Series SDS-plus Máy khoan

  17. Kansai Kogu 22T0 Series Máy khoan trục côn (Kích thước dài)

  18. Kansai Kogu DOBOW12000/ DOBOW14000/ DOBOW16000/ DOBOW18000 Dao Kim Cương Wet W

  19. Kansai Kogu DOBAS14270 Dao Kim Cương Dry AS

  20. Kansai Kogu DOBAK40000/ DOBAK50000 Dao Kim Cương Khô AK

  21. Kansai Kogu DOBOM04000/ DOBOM12300 Lưỡi Hàn M

  22. Kansai Kogu 41T0001000, 41LA001000, 41L A002000 Bộ điều hợp côn (Búa lục giác)

  23. Kansai Kogu Seri PH / H Mẫu búa điện

  24. Kansai Kogu 41ZOO30100, 41ZOO31100 Máy cạo gạch

  25. Kansai Kogu 41PO0P4000/ 41PO0P6500/ 41G00P4000 Pad – Ống lót

  26. Kansai Kogu Series 2100050 Máy khoan chuôi lục giác 505mm

  27. Kansai Kogu DOBAD12200/ DOBAD12220/ DOBAD12250/ DOBAD12000/ DOBAD14200/ DOBAD14220/ DOBAD14000/ DOBAD16000 Dao Kim Cương Dry AD

  28. Products Kansai Kogu DOBAD12200/ DOBAD12220/ DOBAD12250/ DOBAD12000/ DOBAD14200/ DOBAD14220/ DOBAD14000/ DOBAD16000 Diamond Blade Dry AD Japan, Kansai Kogu Kansai Kogu DOBAD12200/ DOBAD12220/ DOBAD12250/ DOBAD12000/ DOBAD14200/ DOBAD14220/ DOBAD14000/ DOBAD16000 Dao Kim Cương Dry AD

  29. Kansai Kogu DOBOS12200/ DOBOS12220/ DOBOS12250/ DOBOS12300/ DOBOS14200/ DOBOS14220/ DOBOS14000 Dao Kim Cương Dry S

  30. Kansai Kogu 41B000, 41C000, 41K000, 41S000 Vòng xoay lục giác 30mm

  31. Kansai Kogu 41B00, 41C00, 41K00 Sê-ri SDS-max Shank

  32. Kansai Kogu 41F00P4000, 41F00P5500, 41F00P6500 Que Shank cho Búa điện

  33. Kansai Kogu 41B000, 41C000, 41K000, 41S000 Cùm lục giác 21mm

  34. Kansai Kogu 2400100300 cho máy động cơ, chỉ dành cho bê-tông NC

  35. Kansai Kogu B040C-Series dành cho máy động cơ, chỉ dành cho bê-tông NC

  36. Kansai Kogu 41B000, 41C000, 41K000, 41S000 Series chuôi lục giác 17mm

  37. Kansai Kogu 1300008240, 1300108240, 1300209240 Đục giảm chấn

  38. Kansai Kogu B040C-Series dành cho máy động cơ, chỉ có nhựa đường NA

  39. Kansai Kogu 1300008250, 1300108250, 1300209250 Dụng cụ Đục – Moil Point

  40. Kansai Kogu 1300008230, 1300108230, 1300209230 Air Hammer Chisel Tấm sơn Scraper

  41. Kansai Kogu 1300008210, 1300108210, 1300209210 Tấm làm nhẵn Búa Air Hammer

  42. Kansai Kogu B040C-Series Lõi Bit Ướt Ba Mảnh

  43. Kansai Kogu B040C-Series Ống Lõi Bit Ba Mảnh

  44. Kansai Kogu B040C-Series Máy Cắt Ướt 3 Lõi

  45. Kansai Kogu B040CM-Series Mini Wet Core Bit MC

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top