Products

  1. Kansai Kogu B040C-Series dành cho máy động cơ, chỉ dành cho bê-tông NC

  2. Kansai Kogu 41B000, 41C000, 41K000, 41S000 Series chuôi lục giác 17mm

  3. Kansai Kogu 1300008240, 1300108240, 1300209240 Đục giảm chấn

  4. Kansai Kogu B040C-Series dành cho máy động cơ, chỉ có nhựa đường NA

  5. Kansai Kogu 1300008250, 1300108250, 1300209250 Dụng cụ Đục – Moil Point

  6. Kansai Kogu 1300008230, 1300108230, 1300209230 Air Hammer Chisel Tấm sơn Scraper

  7. Kansai Kogu 1300008210, 1300108210, 1300209210 Tấm làm nhẵn Búa Air Hammer

  8. Kansai Kogu B040C-Series Lõi Bit Ướt Ba Mảnh

  9. Kansai Kogu B040C-Series Ống Lõi Bit Ba Mảnh

  10. Kansai Kogu B040C-Series Máy Cắt Ướt 3 Lõi

  11. Kansai Kogu B040CM-Series Mini Wet Core Bit MC

  12. Kansai Kogu B040CS-Series 1 Piece Wet Core Bit AD

  13. Kurimoto F-ring Ống Xoắn Gió (Spiral Duct)

  14. Kansai Kogu 3300-Series Oblongpunch・Oblongdie

  15. Kansai Kogu 31000000-Series Punch・Die

  16. Kansai Kogu D1000000-Series Heiss Holesaw Share

  17. Kansai Kogu 26000000 Cưa Lỗ Cacbua

  18. Kansai Kogu 4199900000 Chốt Sắt

  19. Atom Kousan Chất đàn hồi urethane cho vật liệu Urethane dẫn điện – Urethane Elastomer for Conductive Urethane Material

  20. Atom Kousan Máy Đo Ion Flo – Furuoride Ion Meter

  21. Atom Kousan Đồ Gá Kẹp Bàn Kẹp – Atom Kousan Vise Clamping Jig

  22. Kansai Kogu 1300008190/1300108190/1300209190 Búa không khí Đục tấm kim loại

  23. Kansai Kogu 1300008180/1300108180/1300209180 Máy đục lỗ thông hơi phẳng

  24. Kansai Kogu 1300008170/1300108170/1300209170 Dụng cụ ống lót Máy đục búa không khí

  25. Kansai Kogu 1300008160/1300108160/1300209160 Máy đục búa bằng kim loại tấm

  26. Kansai Kogu 1300008140/1300108140/1300209140 Trống cho máy đục búa

  27. Kansai Kogu D134010010/ D134020010/ D134030010/ D134010100/ D134020100/ D134030100/ D134010200/ D134020200/ D134030200 SPARC

  28. Kansai Kogu 1300008130/1300108130/1300209130 Đinh tán & Máy cắt Thân Máy đục búa

  29. Kansai Kogu 1300008150/1300108150/1300209150 Máy hàn khí búa máy hàn tại chỗ

  30. Kansai Kogu Seri D1220 Lưỡi cưa cầm tay Morse Advanced Edge Bolt Saber Saws

  31. Kansai Kogu Seri D1190 Lưỡi cưa cầm tay Morse Master Cobalt Hybrid

  32. Kansai Kogu Seri D1180 Lưỡi cưa Morse Master Cobalt cầm tay bằng gỗ

  33. Kansai Kogu Seri D1200 Lưỡi cưa Morse Master Cobalt cầm tay bằng kim loại

  34. Kansai Kogu D133001000/ D133001500/ D133501500/ D133002000/ D133502000 CTR

  35. Kansai Kogu Seri D1210 Cưa kiếm Morse Advanced Edge Power cầm tay

  36. Kansai Kogu Seri D1240 Cưa Morse Renovator cầm tay tiện lợi

  37. Kansai Kogu DOBOD04000, DOBOD05000, DOBOD06000, DOBOD07000, DOBOD08000, DOBOD08250, DOBOD0900O, DOBOD1022N, DOBOD1000N, DOBOD1220N, DOBOD1222N, DOBOD1200N Lưỡi răng khô D

  38. Kansai Kogu Seri B20PP Que côn (Đối với Jack Hammer)

  39. Kansai Kogu Seri B02PC Bit chéo

  40. Kansai Kogu B02PF06000, B02PF07000, B02PF08000, B02PF09000, B02PF10000, B02PF12000, B02PF15000 Loại mẹ-con lồng vào nhau

  41. Kansai Kogu DOBOS12200, DOBOS12220, DOBOS12250, DOBOS12300, DOBOS14200, DOBOS14220, DOBOS14000 Loại có lưỡi răng khô S

  42. Kansai Kogu D071- Series Dụng Cụ Cắt Bằng Kim Loại Cứng

  43. Kansai Kogu Seri B02P Bit chèn drifter

  44. Kansai Kogu B02PS15030, B02PS15040, B02PS15050, B02PS15060, B02PS15070, B02PS15080, B02PS15090, B02PS15100, B02PS15110, B02PS15120, B02PS19030, B02PS159060, B02PS159070, B02PS159080, B02PS159090, B02PS159100, B02PS19110, B02PS19120 Que côn (Đối với Búa gốc)

  45. Kansai Kogu D071175110, D071251300, D071215130, D071225130, D071235150, D071245150, D071255150, D071265150, D071265180 Ghim trôi

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top