Products

  1. ORGANO Hệ Thống Lọc Kèo Dài FIBAX Tốc Độ Cao Cho Nước Thải – Long Fiber High Speed Filter FIBAX For Sewage

  2. YOSHITAKE SL-1S Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  3. YOSHITAKE SL-1F Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  4. ORGANO Máy Sục Khí Trục Đứng Cho Rãnh Oxy Hóa – Vertical Shaft Mechanical Aerator For Oxidation Ditch

  5. KOIZUMI vRTK Bộ thu và Ăng-ten GNSS – GNSS Receivers and Antennas

  6. ORGANO Unimix Bộ Khuếch Tán Không Khí – Air Diffuser

  7. ORGANO Máy Đô Nồng Độ Bùn Loại Ánh Sáng Laser – Laser Light Type Sludge Concentration Meter

  8. YOSHITAKE SL-1 Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  9. YOSHITAKE TFA-2000 Bẫy Hỗ Trợ/ Bẫy Bơm – Steam Trap/Air Trap

  10. ORGANO Hệ Thống Xử Lý Tia UV – UV Processing Equipment

  11. KOIZUMI V-200 Bộ thu và ăng-ten GNSS – GNSS Receivers and Antennas

  12. ORGANO Hệ Thống Điều Chỉnh pH (Tháp Khử Carboxyl) – pH Adjustment Equipment (Decarboxylation Tower)

  13. ORGANO Hệ Thống Khử Nitơ Nitrat – Nitrate Nitrogen Removal Equipment

  14. YOSHITAKE PF-2000 Bẫy Hỗ Trợ/ Bẫy Bơm – Steam Trap/Air Trap

  15. KOIZUMI KRM-920 Modem Không Dây – Wireless Modem

  16. YOSHITAKE PF-7000 Bẫy Hỗ Trợ/ Bẫy Bơm – Steam Trap/Air Trap

  17. ORGANO Hệ Thống Khử Asen – Arsenic Removal Equipment

  18. ORGANO Aqua Stream Công Trình Xử Lí Nước Ngầm – Groundwater Treatment Facility

  19. KOIZUMI ScaleMaster Pro Máy do độ phẳng – Planimeter

  20. YOSHITAKE TSF-11AT Lọc Hơi Nước/Lọc Không Khí – Steam Trap/Air Trap

  21. ORGANO Sludge Mighty Máy Làm Đặc Bùn Tiết Kiệm Năng Lượng – Energy-saving Sludge Thickener

  22. ORGANO Super Olsetter Thiết Bị Lắng Keo Tụ Siêu Tốc – Ultra-high-speed Coagulation Sedimentation Equipment

  23. YOSHITAKE TSF-8AT Lọc Hơi Nước/Lọc Không Khí – Steam Trap/Air Trap

  24. YOSHITAKE TS-8 Lọc Hơi Nước/Lọc Không Khí – Steam Trap/Air Trap

  25. ORGANO FIBAX Máy Làm Sạch Tốc độ Cao Loại Sợi Dài Cho Nước Uống – Long-Fiber Type High-Speed Clarifier FIBAX For Drinking Water

  26. YOSHITAKE TS-7 Lọc Hơi Nước/Lọc Không Khí – Steam Trap/Air Trap

  27. YOSHITAKE TS-5BP Lọc Hơi Nước/Lọc Không Khí – Steam Trap/Air Trap

  28. ORGANO Olfine WMF Thiết Bị Màng Lọc – Membrane Filtration Equipment

  29. YOSHITAKE TS-5S Lọc Hơi Nước/Lọc Không Khí – Steam Trap/Air Trap

  30. ORGANO Olfine UDF Thiết Bị Màng Lọc – Membrane Filtration Equipment

  31. ORGANO Olfine UPF Thiết Bị Màng Lọc – Membrane Filtration Equipment

  32. ORGANO Thiết Bị Phun Bột Than Hoạt Tính Liên Tục Nấu Chảy Than Ướt – Wet Charcoal Continuous Melting Method

  33. ORGANO Protex Carbon Thiết Bị Phun Than Hoạt Tính – Powdered Carbon Injection Equipment

  34. ORGANO Bộ Lọc Aquarius Thiết Bị Lọc Nhanh Tự Làm Sạch Bằng Trọng Lực – Self-Cleaning Gravity Rapid Filtration Device

  35. ORGANO Monorail Máy Dọn Bùn Bể Lắng – Sedimentation Tank Sludge Scraper

  36. ORGANO Orpak Thiết Bị Nghiêng Dòng Chảy Ngược – Upflow Tilting Device

  37. ORGANO ORFINE Màng Lọc Dành Cho Chất Lỏng – Membranes

  38. YOSHITAKE TS-5V Lọc Hơi Nước/Lọc Không Khí – Steam Trap/Air Trap

  39. YOSHITAKE TSD-46 Lọc Hơi Nước/Lọc Không Khí – Steam Trap/Air Trap

  40. YOSHITAKE TSD-42F Lọc Hơi Nước/Lọc Không Khí – Steam Trap/Air Trap

  41. YOSHITAKE TSD-42 Lọc Hơi Nước/Lọc Không Khí – Steam Trap/Air Trap

  42. YOSHITAKE TSD-7F Lọc Hơi Nước/Lọc Không Khí – Steam Trap/Air Trap

  43. Flex System Tấm Đường Lưới (Grid Line)

  44. Flex System Tấm Đỡ (Bearing Plate)

  45. Flex System Tấm Điều Chỉnh Chiều Cao (Height Adjustment Plate)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top