RKC Instrument
RKC COM-J series Thiết Bị Kết Nối Mạng – Network Communication Converter
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : RKC INSTRUMENT INC.
Model: COM-J
Đây là một thiết bị để kết nối các bộ điều khiển với các mạng bus trường khác nhau hoặc thiết bị liên lạc nối tiếp.
Thông qua bộ chuyển đổi, có thể kết nối với mạng của CC-Link, EtherCAT, DeviceNet, PROFINET, cũng như kết nối với PLC (Bộ điều khiển logic có thể lập trình).
COM-JC
Bộ chuyển đổi để kết nối sê-ri SRZ và sê-ri FB với CC-Link.
COM-JH
Bộ chuyển đổi để kết nối sê-ri SRZ và sê-ri FB với DeviceNet.
COM-JL
Bộ chuyển đổi để kết nối sê-ri SRZ và sê-ri FB với MODBUS/TCP.
COM-JG
Bộ chuyển đổi nối FB series sang PROFIBUS.
TÍNH NĂNG
Thiết Bị Kết Nối Mạng COM-JC
Ethernet(CC-Link)
Bộ chuyển đổi để kết nối sê-ri SRZ và sê-ri FB với CC-Link.
Các model được hỗ trợ: SRZ(Z-TIO-A / Z-TIO-B、Z-DIO) FB100 / FB400 / FB900
COM-JH
Thiết Bị Kết Nối DeviceNet
Bộ chuyển đổi để kết nối sê-ri SRZ và sê-ri FB với DeviceNet.
Các mẫu được hỗ trợ: SRZ(Z-TIO-A / Z-TIO-B、Z-DIO) FB100 / FB400 / FB900
COM-JL
Thiết Bị Kết Nối Mạng Ethernet(MODBUS/TCP)
Bộ chuyển đổi để kết nối sê-ri SRZ và sê-ri FB với Ethernet (MODBUS/TCP).
Các model được hỗ trợ: SRZ(Z-TIO-A / Z-TIO-B、Z-DIO) FB100 / FB400 / FB900
COM-JG
Thiết Bị Kết Nối Mạng PROFIBUS
Bộ chuyển đổi nối FB series sang PROFIBUS.
Các model được hỗ trợ: SRZ(Z-TIO-A / Z-TIO-B、Z-DIO) FB100 / FB400 / FB900
Thông số kỹ thuật
COM-JC(CC-Link)
- Phương thức kết nối: Phù hợp với CC-Link Ver.2.00/Ver.1.10
Tốc độ truyền thông: 156 kbps, 625 kbps, 2.5 Mbps, 5 Mbps, 10 Mbps
Số trạm: 1 đến 61, 1 đến 64Giao tiếp bộ điều khiển
Giao diện: RS-485
Giao thức: MODBUS-RTU
Tốc độ giao tiếp: 9600 bps, 19200 bps, 38400 bps
Kết nối tối đa: 31
Đặc điểm kỹ thuật chung
Điện áp nguồn (Đánh giá): 24V DC
Nhiệt độ môi trường: -10 đến 50°C
Trọng lượng: Approx.220g
Tiêu chuẩn an toàn:
1) UL UL61010-1
2) cUL CAN/CSA-22.2 SỐ 61010-1
3) Dấu CE: Chỉ thị điện áp thấp (LVD) EN61010-1 Chỉ thị EMC EN61326-1
4) RCM EN55011COM-JH(DeviceNet)
- Giao thức: Tuân thủ DeviceNET
Phương thức giao tiếp: Phương thức đa điểm, kết nối nhánh chữ T
※Cần có điện trở đầu cuối (121Ω,1/4W).
Tốc độ truyền thông: 125 kbps, 250 kbps, 500 kbps
Kiểm soát lỗi: Lỗi CRC, kiểm tra trùng lặp địa chỉ nút (MAC ID)
Số nút kết nối tối đa: 64 (bao gồm Master
Giao tiếp bộ điều khiển
Giao diện: RS-485
Giao thức: MODBUS-RTU
Tốc độ giao tiếp: 9600 bps, 19200 bps, 38400 bps
Kết nối tối đa: 31
Đặc điểm kỹ thuật chung
Điện áp nguồn : 24V DC
Nhiệt độ môi trường: -10 đến 50°C
Trọng lượng: Xấp xỉ 170g (loại đầu nối mở), 220g (loại đầu nối vi mô)
Tiêu chuẩn an toàn:
1) UL UL61010-1
2) cUL CAN/CSA-22.2 SỐ 61010-1
3) Dấu CE: Chỉ thị điện áp thấp (LVD) EN61010-1 Chỉ thị EMC EN61326-1
4) RCM EN55011
COM-JL(MODBUS/TCP)
Kết nối vật lý: Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX (nhận dạng tự động)
Ứng dụng: MODBUS/TCP
Dữ liệu truyền thông: Tuân thủ các định dạng bản tin MODBUS.
Giao tiếp bộ điều khiển
Giao diện: EIA RS-485
Giao thức: MODBUS-RTU
Tốc độ giao tiếp: 9600 bps, 19200 bps, 38400 bps
Kết nối tối đa: 31
Đặc điểm kỹ thuật chung
Điện áp nguồn (Đánh giá): 24V DC
Nhiệt độ môi trường: -10 đến 50°C
Trọng lượng: Approx.180g
Tiêu chuẩn an toàn:
1) UL UL61010-1
2) cUL CAN/CSA-22.2 SỐ 61010-1
3) Dấu CE: Chỉ thị điện áp thấp (LVD) EN61010-1 Chỉ thị EMC EN61326-1
4) RCM EN55011
COM-JG(PROFIBUS)
Giao thức: PROFIBUS-DP
Tốc độ truyền thông: 9600 bps, 19200 bps, 93,75 kbps, 187,5 kbps, 500 kbps, 1,5 Mbps, 12 Mbps
Kết nối tối đa của các nút: 1 đến 126
Giao tiếp bộ điều khiển
Giao diện: RS-485
Giao thức: MODBUS-RTU
Tốc độ giao tiếp: 9600 bps, 19200 bps, 38400 bps
Kết nối tối đa: 31
Đặc điểm kỹ thuật chung
Điện áp nguồn (Đánh giá): 24V dc
Nhiệt độ môi trường: -10 đến 50°C
Trọng lượng: Approx.170g
Tiêu chuẩn an toàn:
1) UL UL61010-1
2) cUL CAN/CSA-22.2 SỐ 61010-1
3) Dấu CE: Chỉ thị điện áp thấp (LVD) EN61010-1 Chỉ thị EMC EN61326-1
4) RCM EN55011
Kích thước
Models
COM-JC
COM-JH
COM-JL
COM-JG
Related Products
-
RKC THV-40 Bộ Điều Khiển Công Suất Một Pha Với Hiệu Điện Thế Cao – Single Phase Power Controller (for High voltage load)
-
RKC CZ-100P Cảm Biến Nhiệt Độ – Resin Pressure Sensor
-
RKC STM-A Cảm Biến Nhiệt Độ Loại Nam Châm – Magnet type Temperature Sensors
-
RKC CZ-200P Cảm Biến Nhiệt Độ – Resin Pressure Sensor
-
RKC AE500 Chỉ Báo Kỹ Thuật Số – Digital Indicator
-
RKC SA100L Kiểm Soát Nhiệt Độ – Temperature Limit Controller