Nhật Bản, Ross Asia
Ross Asia W60 Series Van Định Hướng ISO 5599-1 – Directional Control Valve ISO 5599-1
Xuất Xứ : Nhật Bản
Nhà Sản xuất : Ross Asia
Model : W60
TỔNG QUAN
Van Dòng W60 là các van Spool và Sleeve được gắn trên đế phù hợp với giao diện lắp đặt tiêu chuẩn ISO 5599-1. Các van ISO Kích thước 1, 2 và 3 này có sẵn dưới dạng van 4 chiều 2 và 3 vị trí, 5 cổng . Các tùy chọn pilot điện từ bao gồm điều chỉnh thủ công không khóa và nguồn cung Pilot bên trong hoặc bên ngoài.
|
Điều Khiển Pilot Điện Từ |
Điều Khiển Áp Suất | |
| Điện Từ Đơn | Điện Từ Kép | |
![]() |
![]() |
![]() |
| Thiết Kế Trục Cuộn | Trục Cuộn Và Ống Đỡ |
| Tùy Chọn Lắp Đặt | sub-base or manifold base lắp đặt riêng lẻ |
| Vận Hành Pilot | Cung cấp lực dịch chuyển cao với mức tiêu thụ điện năng thấp |
| Nguồn Cung Pilot | Nội Tiếp hoặc Ngoại Tiếp ; được chọn tự động |
| Nguồn Cung Ngoại Tiếp Pilot | Thích hợp với ứng dụng về chân không |
THÔNG TIN KĨ THUẬT
| Tổng Quát | Chức Năng | Van 5/2 and 5/3 | |||
| Cấu Trúc Thiết Kế | Spool and Sleeve | ||||
| Truyền Động | Điện – Điều Khiển Pilot Điện Từ | ||||
| Khí Nén – Điều Chỉnh Áp Suất | |||||
| Lắp Đặt | Base Mounted | ||||
| Mối Nối | Ren Khóa Nối ; NPT, G | ||||
| Điều Chỉnh Thủ Công | Flush; metal, non-locking | ||||
| Điều Kiện Vận Hành | Nhiệt Độ | Điều Khiển Pilot Điện Từ | Môi Trường | 40° to 120°F (4° to 50°C) | |
| Trung Bình | 40° to 175°F (4° to 80°C) | ||||
| Điều Chỉnh Áp Suất | Môi Trường | 40° to 175°F (4° to 80°C) | |||
| Trung Bình | |||||
| Lưu Chất | Không Khí Đã Lọc | ||||
| Áp Suất Vận Hành | Vacuum to 150 psig (Vacuum to 10 bar) | ||||
| Nguồn Cấp Pilot | ISO Size 1 | Minimum 30 psig (2 bar) | |||
| ISO Size 2 & 3 | Minimum 15 psig (1 bar) | ||||
| External Pilot Supply | Must be equal to or greater than inlet pressure | ||||
| Dữ Liệu Điện Từ | Điện Từ | Current | Operating Voltage | Power Consumption (each solenoid) | |
| DC | 24 volts | 6 watts | |||
| AC | 110 volts, 50 Hz
120 volts, 50/60 Hz |
5.8 nominal, 6.5 watts maximum watts | |||
| 230-240 volts, 60 Hz | |||||
| Đánh Giá Dựa Trên Tần Suất Hoạt Động Liên Tục | |||||
| Chứng Nhận | IP65, IEC 60529 | ||||
| Mối Nối Điện | DIN EN 175301-803 Dạng A | ||||
| Vật Liệu Kết Cấu | Thân Van | Thanh Nhôm | |||
| Spool | Thép không Gỉ | ||||
| Seals | Buna-N | ||||
THÔNG TIN ĐẶT HÀNG
Van Đơn 5/2 Điều Khiển Pilot Điện Từ
| Van Điều Khiển Pilot Điện Từ
Van 5 Chiều 2 Vị Trí |
||||||||||
| Kích Thước | Số Model van | |||||||||
| ISO | Cổng | Điện Áp | ||||||||
| 24 V DC | 110-120 V AC | 230 V AC | ||||||||
| 1 | 1/8 – 3/8 | W6076B2401W | W6076B2401Z | W6076B2401Y | ||||||
| 2 | 3/8 – 1/2 | W6076B3401W | W6076B3401Z | W6076B3401Y | ||||||
| 3 | 1/2 – 3/4 | W6076B4401W | W6076B4401Z | W6076B4401Y | ||||||
| Với Cài Đặt Điện Áp Khác Vui Lòng Liện Hệ | ||||||||||
| * Sub-bases and manifold bases được đặt hàng riêng | ||||||||||
| Kích Thước | Lưu Lượng CV (Nl/min) | Hằng Số Phản Hồi Trung Bình | Trọng Lượng lb (kg) | |||||||
| ISO | Cổng | 1-2 | M | F | ||||||
| 1-2 | 2-3 | |||||||||
| 1 | 1/8 – 3/8 | 0.8 (787) | 29 | 3.5 | 4.9 | 1.5 (0.7) | ||||
| 2 | 3/8 – 1/2 | 1.9 (1870) | 41 | 1.5 | 2.4 | 2.3 (1.1) | ||||
| 3 | 1/2 – 3/4 | 3.8 (3739) | 51 | 0.8 | 1.1 | 3.5 (1.6) | ||||
| Thời gian phản hồi của van – Thời gian phản hồi (msec) = M + (F • V). Đây là thời gian trung bình cần thiết để lấp đầy một thể tích V (inch khối) đến 90% áp suất cung cấp hoặc để xả nó xuống 10% áp suất cung cấp. Giá trị M và F được hiển thị ở trên. | ||||||||||
|
Sơ Đồ Van |
||||||||||
|
|
||||||||||
|
Pinout Điện Tư f |
||||||||||
|
DIN EN 175301-803 Dạng A |
||||||||||
|
|
||||||||||
| Kích Thước Inches (mm) | |
| ISO Size 1 | ![]() |
| ISO Size 2 | ![]() |
| ISO Size 3 | ![]() |
| Để biết thêm thông tin và để hỗ trợ bạn thiết kế đường ống và kết nối, các sản phẩm của chúng tôi có sẵn ở dạng bản vẽ 2D và mô hình CAD 3D có thể tải xuống với nhiều tùy chọn bao gồm các định dạng gốc. | |
Van Đôi 5/2 5 Chiều 2 Vị Trí
| Van Điều Khiển Pilot Điện Từ | Van 5 Chiều 2 Vị Trí | ||||||||
| Kích Thước | Số Model Van | ||||||||
| ISO | Cổng | Điện Áp | |||||||
| 24 V DC | 110-120 V AC | 230 V AC | |||||||
| 1 | 1/8 – 3/8 | W6076B2407W | W6076B2407Z | W6076B2407Y | |||||
| 2 | 3/8 – 1/2 | W6076B3407W | W6076B3407Z | W6076B3407Y | |||||
| 3 | 1/2 – 3/4 | W6076E4407W | W6076E4407Z | W6076E4407Y | |||||
| Với Cài Đặt Điện Áp Khác Vui Lòng Liên Hệ | |||||||||
| * Sub-bases and manifold bases được đặt riêng . | |||||||||
| Kích Thước | Lưu Lượng CV (Nl/min) | Hằng Số Phản Hồi Trung Bình | Trọng Lượng lb (kg) | ||||||
| ISO | Cổng | 1-2 | M | F | |||||
| 1-2 | 2-3 | ||||||||
| 1 | 1/8 – 3/8 | 0.8 (787) | 17 | 3.5 | 4.9 | 1.8 (0.9) | |||
| 2 | 3/8 – 1/2 | 1.9 (1870) | 20 | 1.5 | 2.5 | 2.7 (1.2) | |||
| 3 | 1/2 – 3/4 | 3.8 (3739) | 20 | 0.8 | 1.1 | 3.9 (1.8) | |||
| Thời gian phản hồi của van – Thời gian phản hồi (msec) = M + (F • V). Đây là thời gian trung bình cần thiết để lấp đầy một thể tích V (inch khối) đến 90% áp suất cung cấp hoặc để xả nó xuống 10% áp suất cung cấp. Giá trị M và F được hiển thị ở trên. | |||||||||
|
Sơ Đồ Van |
|||||||||
|
|
|||||||||
|
Pinout điện Từ |
|||||||||
|
DIN EN 175301-803 Dạng A |
|||||||||
|
|
|||||||||
| Kích Thước Inches (mm) | |
| ISO Size 1 | ![]() |
| ISO Size 2 | ![]() |
| ISO Size 3 | ![]() |
| Để biết thêm thông tin và để hỗ trợ bạn thiết kế đường ống và kết nối, các sản phẩm của chúng tôi có sẵn ở dạng bản vẽ 2D và mô hình CAD 3D có thể tải xuống với nhiều tùy chọn bao gồm các định dạng gốc. | |
Van Đôi 5/3 Điều Khiển Pilot Điện Từ
| Van Điều Khiển Pilot Điện Từ
5 Chiều 2 Vị Trí |
|||||||||||||
| Vị Trí Giữa | Kích Thước | Số Model Van | |||||||||||
| ISO | Port | Điện Áp | |||||||||||
| 24 V DC | 110-120 V AC | 230 V AC | |||||||||||
| Nguồn Trung Tâm | 1 | 1/4 – 3/8 | W6077A2951W | W6077A2951Z | W6077A2951Y | ||||||||
| 2 | 3/8 – 1/2 | W6077A3945W | W6077A3945Z | W6077A3945Y | |||||||||
| 3 | 3/8 – 3/4 | W6077B4934W | W6077B4934Z | W6077B4934Y | |||||||||
| Đóng | 1 | 1/4 – 3/8 | W6077B2401W | W6077B2401Z | W6077B2401Y | ||||||||
| 2 | 3/8 – 1/2 | W6077B3401W | W6077B3401Z | W6077B3401Y | |||||||||
| 3 | 3/8 – 3/4 | W6077B4401W | W6077B4401Z | W6077B4401Y | |||||||||
| Mở | 1 | 1/4 – 3/8 | W6077B2407W | W6077B2407Z | W6077B2407Y | ||||||||
| 2 | 3/8 – 1/2 | W6077B3407W | W6077B3407Z | W6077B3407Y | |||||||||
| 3 | 3/8 – 3/4 | W6077B4407W | W6077B4407Z | W6077B4407Y | |||||||||
| Với Cài Đặt Điện Áp Khác , vui lòng liên hệ . | |||||||||||||
| * Sub-bases and manifold bases được đặt hàng riêng . | |||||||||||||
| Kích Thước | Lưu Lượng CV (Nl/min) | Hằng Số Phản Hồi Trung Bình | Trọng Lượng lb (kg) | ||||||||||
| ISO | Cổng | 1-2 | M | F | |||||||||
| 1-2 | 2-3 | ||||||||||||
| 1 | 1/8 – 3/8 | 0.8 (787) | 30 | 3.5 | 5.0 | 1.8 (0.9) | |||||||
| 2 | 3/8 – 1/2 | 1.9 (1870) | 40 | 1.5 | 2.5 | 2.8 (1.3) | |||||||
| 3 | 1/2 – 3/4 | 3.8 (3739) | 50 | 0.8 | 1.1 | 4.0 (1.8) | |||||||
| Thời gian phản hồi của van – Thời gian phản hồi (msec) = M + (F • V). Đây là thời gian trung bình cần thiết để lấp đầy một thể tích V (inch khối) đến 90% áp suất cung cấp hoặc để xả nó xuống 10% áp suất cung cấp. Giá trị M và F được hiển thị ở trên. | |||||||||||||
|
Sơ Đồ Van |
|||||||||||||
| Nguồn Trung Tâm | Đóng | Mở | |||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
|
Pinout Điện Từ |
|||||||||||||
|
DIN EN 175301-803 Form A |
|||||||||||||
![]() |
|||||||||||||
| DIMENSIONS Inches (mm) | |
| ISO Size 1 | ![]() |
| ISO Size 2 | ![]() |
| ISO Size 3 | ![]() |
| Để biết thêm thông tin và để hỗ trợ bạn thiết kế đường ống và kết nối, các sản phẩm của chúng tôi có sẵn ở dạng bản vẽ 2D và mô hình CAD 3D có thể tải xuống với nhiều tùy chọn bao gồm các định dạng gốc | |
Van Đơn 5/2 Điều Chỉnh Áp Suất
| Van Điều Chỉnh Áp Suất 5 Chiều 2 Vị Trí |
|||||||
| Kích Thước | Số Model Van | ||||||
| ISO | Cổng | ||||||
| 1 | 1/8 – 3/8 | W6056B2411 | |||||
| 2 | 3/8 – 1/2 | W6056B3411 | |||||
| 3 | 1/2 – 3/4 | W6056B4411 | |||||
| * Sub-bases and manifold bases được đặt hàng riêng | |||||||
| Kích Thước | Lưu lượng CV (Nl/min) | Hằng Số Phản Hồi Trung Bình | Trọng Lượng lb (kg) | ||||
| ISO | Cổng | 1-2 | M | F | |||
| 1-2 | 2-3 | ||||||
| 1 | 1/8 – 3/8 | 0.8 (787) | 29 | 3.5 | 4.9 | 0.8 (0.4) | |
| 2 | 3/8 – 1/2 | 1.9 (1870) | 41 | 1.5 | 2.4 | 1.5 (0.7) | |
| 3 | 1/2 – 3/4 | 3.8 (3739) | 51 | 0.8 | 1.1 | 3.0 (1.4) | |
| Thời gian phản hồi của van – Thời gian phản hồi (msec) = M + (F • V). Đây là thời gian trung bình cần thiết để lấp đầy một thể tích V (inch khối) đến 90% áp suất cung cấp hoặc để xả nó xuống 10% áp suất cung cấp. Giá trị M và F được hiển thị ở trên. | |||||||
|
Sơ Đồ Van |
|||||||
|
|
|||||||
|
PinOut Điện Từ |
|||||||
|
DIN EN 175301-803 Form A |
|||||||
![]() |
|||||||
| Kích Thước Inches (mm) | |
| ISO Size 1 | ![]() |
| ISO Size 2 | ![]() |
| ISO Size 3 | ![]() |
| Để biết thêm thông tin và để hỗ trợ bạn thiết kế đường ống và kết nối, các sản phẩm của chúng tôi có sẵn ở dạng bản vẽ 2D và mô hình CAD 3D có thể tải xuống với nhiều tùy chọn bao gồm các định dạng gốc. | |
Van Đôi 5/2 Điều Chỉnh Áp Suất
| Van Điều Chỉnh Áp Suất 5 Chiều 2 Vị Trí |
|||||||
| Kích Thước | Số Model Van | ||||||
| ISO | Cổng | ||||||
| 1 | 1/8 – 3/8 | W6056B2417 | |||||
| 2 | 3/8 – 1/2 | W6056B3417 | |||||
| 3 | 1/2 – 3/4 | W6056E4417 | |||||
| * Sub-bases and manifold bases được đặt hàng riêng | |||||||
| Kích Thước | Lưu Lượng CV (Nl/min) | Hằng Số Phản Hồi Trung Bình | Trọng Lượng lb (kg) | ||||
| ISO | Cổng | 1-2 | M | F | |||
| 1-2 | 2-3 | ||||||
| 1 | 1/8 – 3/8 | 0.8 (787) | 17 | 3.5 | 5.0 | 0.8 (0.4) | |
| 2 | 3/8 – 1/2 | 1.9 (1870) | 20 | 1.5 | 2.5 | 1.5 (0.7) | |
| 3 | 1/2 – 3/4 | 3.8 (3739) | 20 | 0.8 | 1.1 | 3.0 (1.4) | |
| Thời gian phản hồi của van – Thời gian phản hồi (msec) = M + (F • V). Đây là thời gian trung bình cần thiết để lấp đầy một thể tích V (inch khối) đến 90% áp suất cung cấp hoặc để xả nó xuống 10% áp suất cung cấp. Giá trị M và F được hiển thị ở trên. | |||||||
|
Sơ Đồ Van |
|||||||
![]() |
|||||||
| Kích Thước Inches (mm) | |
| ISO Size 1 | ![]() |
| ISO Size 2 | ![]() |
| ISO Size 3 | ![]() |
| Để biết thêm thông tin và để hỗ trợ bạn thiết kế đường ống và kết nối, các sản phẩm của chúng tôi có sẵn ở dạng bản vẽ 2D và mô hình CAD 3D có thể tải xuống với nhiều tùy chọn bao gồm các định dạng gốc. | |
Van Đôi 5/3 Điều Khiển Áp Suất
| Van Điều Khiển Áp Suất | Van 5 Chiều 2 Vị Trí | ||||||||||
| Vị Trí Trung Tâm | Size | Số Model Van | |||||||||
| ISO | Port | 24 V DC | |||||||||
| Power Center | 1 | 1/8 – 3/8 | W6057A2934 | ||||||||
| 2 | 3/8 – 1/2 | W6057A3933 | |||||||||
| 3 | 1/2 – 3/4 | W6057A4937 | |||||||||
| Closed Center | 1 | 1/8 – 3/8 | W6057B2411 | ||||||||
| 2 | 3/8 – 1/2 | W6057B3411 | |||||||||
| 3 | 1/2 – 3/4 | W6057B4411 | |||||||||
| Open Center | 1 | 1/8 – 3/8 | W6057B2417 | ||||||||
| 2 | 3/8 – 1/2 | W6057B3417 | |||||||||
| 3 | 1/2 – 3/4 | W6057B4417 | |||||||||
| * Sub-bases and manifold bases được đặt hàng riêng | |||||||||||
| Kích Thước | Lưu Lương CV (Nl/min) | Hằng Số Phản Hồi Trung Bình | Weight lb (kg) | ||||||||
| ISO | Port | 1-2 | M | F | |||||||
| 1-2 | 2-3 | ||||||||||
| 1 | 1/8 – 3/8 | 0.8 (787) | 30 | 3.5 | 5.0 | 1.0 (0.5) | |||||
| 2 | 3/8 – 1/2 | 1.9 (1870) | 40 | 1.5 | 2.5 | 1.5 (0.7) | |||||
| 3 | 1/2 – 3/4 | 3.8 (3739) | 50 | 0.8 | 1.1 | 3.0 (1.4) | |||||
| Thời gian phản hồi của van – Thời gian phản hồi (msec) = M + (F • V). Đây là thời gian trung bình cần thiết để lấp đầy một thể tích V (inch khối) đến 90% áp suất cung cấp hoặc để xả nó xuống 10% áp suất cung cấp. Giá trị M và F được hiển thị ở trên. | |||||||||||
|
Sơ Đồ Van |
|||||||||||
| Nguồn Trung Tâm | Nguồn Đóng | Nguồn Mở | |||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
| Kích Thước Inches (mm) | |
| ISO Size 1 | ![]() |
| ISO Size 2 | ![]() |
| ISO Size 3 | ![]() |
| Để biết thêm thông tin và để hỗ trợ bạn thiết kế đường ống và kết nối, các sản phẩm của chúng tôi có sẵn ở dạng bản vẽ 2D và mô hình CAD 3D có thể tải xuống với nhiều tùy chọn bao gồm các định dạng gốc. | |
Related Products
-
Watanabe WGP-NHL Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu Cài Đặt Cảnh Báo Cho Cài Đặt 2 Điểm Với Màn Hình LCD – Alarm Setter Signal Converter For 2-Point Setting With LCD Display
-
Chiyoda Tsusho C-16 Máy Bóc Vỏ C-16 (Dụng cụ đặc biệt để bóc ống Anti-spatter)
-
Nissan Tanaka HC-326L Đèn Hàn Cắt – Cutting Torch For Cutting Machine
-
Kurimoto RCP-66K Hệ Thống Nén Và Tạo Hạt Dùng Cho Phòng Lab (Dry-process Compression And Granulating System Roller Compactor Laboratory Type)
-
Matsuda Seiki Đánh bóng cuộn cao su bằng máy đánh bóng phim [bộ phận OA] – Matsuda Seiki Polishing Rubber Roll with Film Polisher [OA Parts]
-
Ross Asia 35 Series Van đôi SERPAR® với Màn Hình Điện Khí EP – SERPAR® Double Valve With Electropneumatic EP Monitor










































