Nhật Bản, Royal Master
Royal Master 1SW-40 Đơn Vị Bơm Thủy Lực – Hydraulic Pump Unit
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Royal Master
Model: 1SW-40
Tính năng
Các bộ bơm thủy lực áp suất cao này, có độ bền vượt trội mặc dù có kích thước nhỏ và trọng lượng nhẹ, có thành tích xuất sắc trong khoảng 40 năm phục vụ trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe như máy đột thủy lực và làm việc trong các điều kiện khắc nghiệt bao gồm các dự án kỹ thuật dân dụng và xưởng đúc.
Trục rô-to nguyên khối cho thấy sức mạnh của nó khi khởi động và dừng lặp đi lặp lại.*
Van điện từ kiểu ướt của chúng tôi (S-D4-SGS-AHB), có độ rò rỉ cực nhỏ, ngăn chặn sự sinh nhiệt và giúp máy bơm hiệu suất cao của chúng tôi thực hiện công việc của chúng.*
Để đảm bảo an toàn, máy bơm có van điện từ ba vị trí, bốn chiều có mạch điều khiển cục bộ 24 VAC.
Chúng tôi sẽ gắn các van chuyển đổi thủ công, đồng hồ đo áp suất, công tắc áp suất và các bộ phận khác, đồng thời thay đổi máy bơm theo mạch mong muốn của bạn.
* 1SW-40 có trục chia và được trang bị van điện từ loại khô.
Lưu ý kỹ thuật:
Máy bơm thủy lực phát triển cùng một áp suất mặc dù kích thước khác nhau. Sự khác biệt duy nhất là tốc độ xả; tỷ lệ lớn hơn có nghĩa là bạn có thể làm việc nhanh hơn.
Thông số kĩ thuật
|
Mô tơ
|
AC380V 50Hz 0.4kw | |
| S pha | ||
|
Áp suất
|
Cao | 72MPa(740kgf/cm2) |
| Thấp | 3MPa | |
|
Tốc độ xả*
|
Cao | 0.3L/min |
| Thấp | 1.9L/min | |
| Sức chứa | 5L | |
| Trọng lượng | 28kg | |
| Van điện từ | 2-Position,4-way | |
Tốc độ đấm tối đa (Phân loại theo tổ hợp máy bơm/máy đục lỗ)
| Puncher | 506NSW | 606SW | 706NSW | 711NSW | |||||
| Time (Sec) | Punch | Return | Punch | Return | Punch | Return | Punch | Return | |
| 1SW-40 | 6.8 | 1.3 | 8.0 | 3.0 | 10.1 | 5.0 | 13.0 | 7.0 | |
| Puncher | 911NSW | 1101SW | 1150SW | ||||
| Time (Sec) | Punch | Return | Punch | Return | Punch | Return | |
| 1SW-40 | — | — | — | — | — | — | |
Related Products
-
Vessel NO.TD-71 Cần Siết Lực – Vessel No.TD-71 Flat Plate Ratchet Screwdriver
-
Shimizu Dầm Nện Đất Loại Mini Cho Búa Điện – Mini Rammer for Electric Hammer
-
TERAOKA SEISAKUSHO 7694 0.085 Black W HF Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7694 0.085 Black W HF Double-Coated Adhesive Tape
-
Ichinen Chemicals 000511 Chất Bôi Trơn (Lithium Grease)
-
Sawada KS10(-N) Van Chỉ Thị Cho Đồng Hồ Chỉ Thị Mức – Gauge Valves For Level Gauges
-
Kitz PN16 Van cổng bằng đồng – Brass Gate Valve







