- Home
- Products
- Sanei Seiki Động Cơ Khí Nén Kiểu Tua-Bin Bánh Răng Dòng AGM – AGM Series Gear Turbine Type Air Motor
Nhật Bản, Sanei Seiki
Sanei Seiki Động Cơ Khí Nén Kiểu Tua-Bin Bánh Răng Dòng AGM – AGM Series Gear Turbine Type Air Motor
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Sanei Seiki
Model: AGM Series
Đặc điểm
- Một bộ điều tốc được cung cấp theo tiêu chuẩn để có thể đạt được tốc độ quay không đổi ngay cả khi tải hoặc áp suất dao động. Một tay cầm điều khiển cũng là tiêu chuẩn, vì vậy hướng quay có thể được điều khiển tại động cơ. Một số mô hình có thể được điều khiển bằng áp suất thí điểm.
- Cổng xả tiêu chuẩn nằm ngang, nhưng bạn có thể nối ống xả bằng cách tháo nắp.
- Bộ phận quay không có bộ phận trượt ngoại trừ phớt dầu.
- Trục ra có thể xoay nhẹ từ bên ngoài.
- Trục đầu ra có thể được gắn ở trên cùng (H1 trong bảng kích thước) hoặc dưới cùng (H trong bảng kích thước).
Kết cấu
Động cơ này kết hợp với một cặp bánh răng trong vỏ và được hỗ trợ bởi các vòng bi. Trục đầu ra được lấy ra từ bánh răng này. Phía cấp khí có một van điều khiển quay thuận và quay ngược và một bộ điều tốc để vận hành với tốc độ không đổi. Chu vi bên ngoài của động cơ có cấu trúc xem xét tiếng ồn.
Ghi chú
- Tốc độ quay 1800 vòng / phút cũng có sẵn, vì vậy vui lòng ghi rõ khi đặt hàng. Tuy nhiên, số vòng quay này là số vòng quay ở đầu ra tối đa. (Điểm A trong bảng thành tích bên phải)
- Vui lòng sử dụng mô-men xoắn trong phạm vi lựa chọn được hiển thị trong hình bên phải. Trong phạm vi này, ngay cả khi tải dao động, tốc độ quay ít thay đổi.
- Trong hình bên phải, T là đường cong mô-men xoắn và L là đường cong công suất. Trục hoành thể hiện số vòng quay.
Thông số kỹ thuật
*Khi áp suất cấp khí là 0,5 MPa
Model | Đầu ra [kw] | Tốc độ quay [rpm] | Mô-men xoắn [Nm] | Tiêu thụ không khí [㎥/phút(nor)] |
---|---|---|---|---|
ĐHCĐTN10 | 7,5 | 1500 | 48 | 8,5 |
ĐHCĐTN15 | 11.6 | 1500 | 75 | 13,5 |
ĐHCĐTN23 | 18,8 | 1500 | 119 | 21,0 |
ĐHCĐ40 | 31,5 | 1500 | 200 | 35,0 |
Related Products
-
Miyakawa CTL Loại Collet Cho Vòi Vít Trái
-
Vessel No.460NT-9S Tô Vít Chữ T Thân Thiện Môi Trường “ECO Soft” Kèm Bộ Sockets – Vessel No.460NT-9S ECO SOFT T-bar screwdriver
-
Watanabe WSPA-FVF Bộ Chuyển Đổi DC/Pulse Loại Tự Do – Free Spec Type DC/Pulse Converter
-
Kurimoto 3039, 3048, 3245, 3251, 3451, 3654, 3854, 4054, 4257 Máy Nghiền Thanh Theo Chiều Ngang (Horizontal Coarse Grinding Rod Mill)
-
Kitz Van Một Chiều Lá Lật Chữ Y Bằng Đồng Class 125 – Class 125 Bronze Y-Pattern Swing Check Valve
-
TERAOKA SEISAKUSHO 7694 0.03 Băng Dính Hai Mặt Trong Suốt – TERAOKA 7694 0.03 Double-Coated Adhesive Transparent Tape