,

Satuma Denki BDS5 Phanh Điện Từ Một Chiều – DC Electromagnetic Brake

Xuất Xứ : Nhât Bản
Nhà sản xuất : Satuma
Model : BRS5

Vì phanh điện từ DC là DC tức thời loại kích từ mạnh, nó phải được kích từ mạnh mẽ khi nam châm điện được kéo và sau đó được kích thích từ yếu dần.

DÒNG PHANH VÀ XẾP LOẠI

BDS5 type DC electromagnetic brakes Kiểu Phanh
Nguồn Điện vận hành : DC Nguồn Điện vận hành : DC Nguồn Điện
—— JEM 1120 (DC electromagnetic brakes for DC motors of auxiliary rolling mill and cranes) Tiêu Chuẩn
Off brake (Instantaneous strong-excitation type) Truyền Động
For crane hoisting and industrial machinery Ứng Dụng
– 10°c ~ + 40°c Nhiệt Độ Môi Trường
Lớp cách nhiệt Class B Cơ cấu bảo vệ bộ phận vận hành
Class B insulation Lớp cách nhiệt
200V 50Hz、220V 60Hz、400V 50Hz、440V 60Hz DC220V (110V) Điện áp và tần số định mức
60% Định Mức liên tiếp Tỷ lệ sử dụng của các bộ phận vận hành
400 (cyc le / hour) 600 (chu kì / giờ) Vòng Truyền Động
Munsell 585/ 0.5 Màu vỏ

ỨNG DỤNG CỦA PHANH TANG TRỐNG ĐỐI VỚI CÁC DÒNG ĐỘNG CƠ

Phanh điện từ một chiều

Động cơ

Loại phanh điện từ DC

Công suất động cơ và mômen phanh định mức của phanh

 

Số Khung

 

Số cực

40%ED 60%ED Liên Tiếp
Nguồn đầu ra động cơ

(kW)

Mô-men xoắn phanh định mức(N·m) Nguồn đầu ra động cơ

(kW)

Mô-men xoắn phanh định (N·m) Nguồn đầu ra động cơ

(kW)

Mô-men xoắn phanh định (N·m)
 

BDS5- 1720

2.2 98 1.8 98 1.5 98  

132M

 

6

3.7 98 3 98 2.8 98
5.5 98 4. 5 98 4 98  

160M

 

6

7.5 127 6.3 98 5.5 98
 

BDS5- 2125

 

11

 

196

 

9

 

196

 

7.5

 

196

 

160 L

 

6

15 255 13 196 11 196 180 L 6
22 333 18.5 333 15 255 200L 6
 

BDS5- 2533

30 539 25 539 22 539 225M 6
37 706 30 539 25 539  

250M

 

6

45 706 37 706 33 539
BDS5- 3040 55 1270 45 980 37 980 280M 8
 

BDS5- 3348L

75 1960 63 1960 50 1960  

315M

 

8

90 1960 75 1960 63 1960
110 3430 90 2550 75 1960  

355L

 

10

132 3430 110 3430 90 2550
–·– — ·- -·– ·- -·–
 

BDS 5- 4058L

160 3920 132 3920 110 3920  

400L

 

10

—- 160 3920
200 5100 —- 132 3920

TÍNH NĂNG

1. Sử dụng má phanh có góc tiếp xúc 60°.
・ Đặc tính mômen phanh ban đầu tuyệt vời và dễ dàng thay thế
2. Tự động điều chỉnh khe hở dọc của má phanh
・Bảo trì và kiểm tra đơn giản
3. Có thể mở thủ công
・Có thể mở lò truyền động không điện áp này bằng cách sử dụng đai ốc phụ trợ đặc biệt (bu lông.)
4. Phanh điện từ lớn đi kèm với bộ giảm chấn khí (có thể tùy chọn gắn vào phanh điện từ khác. Vui lòng tham khảo cột ghi chú của từng thông số kỹ thuật/bảng kích thước bên ngoài để biết phạm vi thiết bị tiêu chuẩn.)
・Lắp van điều tiết không khí giúp đảm bảo không bị dừng đột ngột và hạn chế tiếng ồn.

THÔNG TIN KĨ THUẬT

Models Số khung Mô-men xoắn phanh định mức (N·m) Số khung động cơ Loại nam châm điện Khối Lượng  (kg) Momen quán tính của tang trống

(kg · m)

Khối lượng tải trọng phanh cho phép

(KJ/ min)

Tốc độ quay của phanh cho phép (60-1s)
Danh mục  0 Danh mục 1 Danh mục 2 DC AC Thân chính Tang trống
 

8 DS5- 172O

 

B8O2

 

147

 

127

 

98

8O2A

8028

802C

132M

16OM

 

MD15D

 

45

 

8.5

 

0.06

 

28

 

2800

 

8DS5-2125

B8O3 B8O4  

333

 

255

 

196

803

804

16OM

180 L

2OOL

 

MD17D

 

68

 

15

 

0.15

 

44

 

2300

8 D S5- 2533 B8O6 8808 1030 706 539 806

808

225M

25OM

MD24D 140 45 0.63 94 1800
8 D S5- 3O40 B81O 1520 1270 980 810 280M MD29D 225 70 1.60 139 1400
8DS5-3348L 8812

B814

3430 2550 1960 812

814

315M

355L

MD31D 380 110 4.00 176 1200
8DS5-4O58L B816 B818 6470 5100 3920 816

818

400 L MD35D 620 160 10.0 231 1000
 

8DS5-5276L

B62O 8622

8624

 

11800

 

8820

620

622

624

 

MD4OD

 

1070

 

36.0

 

298

 

750

Lưu ý 23: Thông báo cho chúng tôi về loại phanh và điện áp DC được nêu trong Bảng 9 khi đặt mua hộp điện trở. (Một cho DC 110 V cũng có sẵn.)
Lưu ý 24. Hoạt động AC của phanh điện từ DC loại BDS5 được phép sử dụng hộp điều khiển. Sử dụng hộp điều khiển BRD-SC để BDS5-1720 đến BDS5-3040 và sử dụng hộp điều khiển BRD-LC cho BDS-3348L đến BDS5-4058L.
Lưu ý 25. Phanh BDS5-3348L hoặc lớn hơn đi kèm với van điều tiết không khí, đây cũng là tùy chọn có sẵn cho phanh BDS5-3040 hoặc nhỏ hơn. (Ký hiệu phụ L là kèm theo biểu tượng phanh điện từ có van điều tiết không khí.)

Hình 20 Mạch hoạt động của phanh điện từ DC

Hộp Điện Trở A B H C D E
ED-11 155 175 137 277 32 51
ED-21 265 285 177 337 30 91
ED-31 347 367 177 419 30 91
ED-41 347 367 227 419 30 91

Hình 21 Bản vẽ phác thảo của hộp điện trở .

Models Loại nam châm điện Điện trở cuộn dây ( 0 ) at 75°C Kích từ mạnh Kích từ yếu Giả trị trở suất Hộp điện trở {Hình . 21) Trọng lượng hộp điện trở {kg)
Điện áp  {V) Cường độ {A) Thời gian{s) Điện áp  {V) Cường độ {A) SR ( O) DR( O)
BDSS-1720 MD15D 28. 0 220 7 . 86 0.5 29 1 . 04 180 600 ED-11 3
BDSS- 2125 MD17D 21.8 220 10. 1 0. 5 30 1 . 38 137 440 ED – 21 4. 5
BDSS- 2533 MD24D 19.0 220 11. 6 0. 5 41 2 . 16 80.7 400 ED – 21 5
BDSS – 3040 MD29D 14.4 220 15.3 0.5 39 2. 71 64.8 300 ED – 21 6
BDSS- 3348L MD31D 12.4 220 17.7 1.0 39 3 . 15 55.5 260 ED-21 6. 3
BDSS- 4058L MD35D 9. 15 220 24. 0 1.0 40 4. 37 39.4 200 ED – 31 7.5
B DSS- 5276L MD40D 5. 84 220 37.7 1.0 33 5 . 65 32. 0 120 ED-41 10
Bộ phận phanh chính (mm) Phanh trống cho động cơ AC ( mm )( Hình 19) Bản vẽ  

Models

BA BB BB’ BC BG BH BK BL BE BF BM BN BJ BZ KD BD BW BY L, L2 s w H
 

208

 

346

 

371

 

178

 

11

 

443

 

209

 

282

 

82

 

73

 

224

 

190

 

65

 

19

 

28

 

203

 

83

23.5

33.5

65

75

82

112

32

42

10

12

35.3

45.3

 

Hình  16

 

BDS5-1720

 

253

 

405

 

440

 

213

 

14

 

522

 

228

 

335

 

102

 

80

 

270

 

200

 

65

 

19

 

28

 

254

 

95

32.5

32.5

37.5

80

80

85

112

112

112

42

48

55

12

14

16

45.3

51.8

59.3

 

Hình  16

 

BDS5-2125

326 511 546 250 15 663 306 406 146 114 370 280 75 24 28 330 146 35 108 112 55 16 59.3 Hình  17 BDS5-2533
37 110 142 60 18 64.4
386 579 614 308 20 789 362 461 190 136 490 340 110 28 28 406 171 34.5 120 142 70 20 74.9 Hình  17 BDS5-3040
448 704 336 20 879 382 556 235 165 580 400 110 28 34 483 222 34 145 172 85 22 90.4 Hình
18
BDS5-3348L
49 160 212 100 28 106.4
553 824 403 25 1023 419 645 298 203 736 480 140 35 34 584 286 37 180 212 110 28 116.4 Hình 18 BDS5-4058L
 

685

 

1018

 

527

 

30

 

1282

 

470

 

789

 

381

 

24 1

 

944

 

580

 

180

 

42

 

34

 

762

 

362

 

– -·-

 

Hình 18

BDS5-5276L

Lưu ý 26: BB’ là kích thước của phanh được trang bị van điều tiết không khí (tùy chọn.)
Lưu ý 27: Trống phanh (Hình 19) dành cho BDS5-1720 đến 2125 được làm bằng gang xám (FC250) và tang trống dành cho BDS5-2533 đến 5276L được làm bằng gang dẻo (FCD400.)

 

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top