,

Satuma Denki BRS5 Phanh Tang Trống Loại Phanh Điện Từ DC Hoạt Động Đằng AC – Drum Type AC-operated DC Electromagnetic Brakes

Xuất Xứ : Nhât Bản
Nhà sản xuất : Satuma
Model : BRS5

Phanh điện từ DC vận hành bằng AC được kích hoạt bằng cách cấp nguồn AC cho mạch kích thích mạnh tức thời DC bằng hộp điều khiển độc quyền. Đây là một phanh tách rời, được nhả ra khi bật nguồn và gài khi nó được tắt.

 

DÒNG PHANH VÀ XẾP LOẠI

Kiểu Phanh BRS5 type

Phanh điện từ DC hoạt động bằng AC

Tiêu Chuẩn JEM1240(Phanh hoạt động bằng điện xoay chiều cho động cơ cảm ứng rôto dây quấn ba pha điện áp thấp làm mát hoàn toàn bằng quạt để sử dụng cho cần trục)
Truyền Động Off brake (Loại Kích Từ Mạnh )
Ứng Dụng Dùng cho cẩu trục và máy móc công nghiệp
Nhiệt độ môi trường -1°c  ~ + 40°c
Cơ cấu bảo vệ bộ phận vận hành Loại chống bụi (Thiết bị chính: Loại không được bảo vệ)
Lớp cách nhiệt Vật liệu cách nhiệt Class B
Điện áp và tần số định mức 200V  50H,z    220V  60H, z
Tỷ lệ sử dụng của các bộ phận vận hành 60%
Chu Kì Truyền Động 400(chu kì / giờ )
Màu vỏ Munsell 5B5/ 0.5

ỨNG DỤNG CỦA PHANH TANG TRỐNG ĐỐI VỚI CÁC DÒNG ĐỘNG CƠ

Động Cơ

Phanh điện từ một chiều hoạt động bằng AC và phanh MEW Lifter

Số Khung  

Số cực

Phanh điện từ một chiều hoạt động bằng AC Công suất động cơ và mô-men xoắn phanh định mức Công suất động cơ và mô-men xoắn phanh định mức
25%ED 40%ED 60%ED
Nguồn đầu ra động cơ

(kW)

Mô-men xoắn phanh định mức(N·m) Nguồn đầu ra động cơ

(kW)

Mô-men xoắn phanh định (N·m) Nguồn đầu ra động cơ

(kW)

Mô-men xoắn phanh định (N·m)
 

132M

 

6

BRS5- 1316 2.5 49 2. 2 49 1.8 49
4 66 3 . 7 66 3 49
160M  

6

BRS5- 1620 6.3 98 5.5 98 4. 5/ 6. 3 98
8.5 137 7 . 5 137
160 L 6 BRS5- 1620 13 208 11 208 9 137
180 L 6 BRS 5- 1825 17 294 15 294 13 208
200 L 6 BRS5 – 2025 25 392 22 392 18.5 294
225M 6 BRS5-2231 33 519 30 519 25 392
 

250M

 

6

BRS5- 2535 40 617 37 617 30 519
50 784 45 784 37 617
280M 8 BRS5-2840 63 1290 55 1290 45 980
 

315M

 

8

 

BRS5- 3145

85 1760 75 1760 63 1290
100 2080 90 1760 75 1760
 

355L

 

10

BRS 5- 3550L- 1 125 3280 110 3280 90 2600
– – 132 3280 110 3280
BRS5-3550L- 2 150 3920 –·-
 

400 L

 

10

 

BRS5-4056L- 1

185 4660 160 3920 132 3920
–·- 160 3920
BRS5-4056L- 2 220 5490 200 5490

TÍNH NĂNG

1. Sử dụng má phanh có góc tiếp xúc 60°.
・ Đặc tính mômen phanh ban đầu tuyệt vời và dễ dàng thay thế
2. Tự động điều chỉnh khe hở dọc của má phanh
・Bảo trì và kiểm tra đơn giản
3. Có thể mở thủ công
・Có thể mở lò truyền động không điện áp này bằng cách sử dụng đai ốc phụ trợ đặc biệt (bu lông.)
4. Phanh điện từ lớn đi kèm với bộ giảm chấn khí (có thể tùy chọn gắn vào phanh điện từ khác. Vui lòng tham khảo cột ghi chú của từng thông số kỹ thuật/bảng kích thước bên ngoài để biết phạm vi thiết bị tiêu chuẩn.)
・Lắp van điều tiết không khí giúp đảm bảo không bị dừng đột ngột và hạn chế tiếng ồn.

 

Loại Phanh (models)  

Số khung

Mô men phanh định mức

(N· m)

 

Số khung động cơ Loại nam châm điện  

Hộp Điều khiển  (outline drawing))

 

Khối Lượng (kg)

Mô men quán tính của Tang Trống

(kg・㎡)

Tải trọng  phanh cho phép

(kJ/ min)

Tốc độ quay phanh cho phép (Phút-1)

 

Thân phanh Tang Trống 50Hz 60Hz
BRSS-1316 8132 66 49 132M MD13D BRD-SC (Hình5) 28 4.5 0.02 20 22 3600
 

BRS5-1620

 

8160

 

208

 

137

 

98

160M

160 L

MD15D BRD-SC (Hình 5)  

45

 

8

 

0.05

 

33

 

35

 

2900

BRSS-1825 8180 294 208 180 L MD17D BRD-SC (Hình 5) 66 15 0.15 57 60 2300
BRS5-2025 8200 392 294 200 L MD17D BRD-SC (Hình 5) 70 15 0.15 57 60 2300
BRS5-2231 8225 519 392 225M MD17D BRD-SC (Hình 5) 78 25 0.48 97 104 1800
BRS5-2535 8250 784 617 519 250M MD21D BRD-SC (Hình 5) 126 35 0.80 126 129 1600
BRS5-2840 8280 1290 980 280M MD24D BRD-SC (Hình 5) 180 50 1.50 143 153 1400
BRS5-3145 8315 2080 1760 1290 315M MD29D BRD-SC (Hình 5) 241 78 2.80 176 188 1300
BRS5-3550L-1 8355 3280 2600 355 L MD31D BRD-LC (Hình 6) 410 108 4.80 196 209 1150
BRS5-3550L-2 8355 3920 355L MD31O BRD-LC (Hình 6) 410 108 4.80 196 209 1150
BRS5-4056L-1 8400 4660 3920 400L MD35D BRD-LC (Hình 6) 630 145 9.90 224 239 1000
BRS5-4056L-2 8400

5490

400 L MD35D BRD-LC (Hình 6) 630 145 9.90 224 239 1000

note6: Xem Bảng 1 (Trang 1 và 2) để biết các xếp hạng chính.

note7: Hộp điều khiển phải được lắp đặt riêng và đặt trong bảng điều khiển.

note8: Không thể sử dụng hộp điều khiển BRD-SC (Hình 5) cho cả phanh loại 200 và 400 V. (Hộp điều khiển điện áp và tần số khác với hộp điều khiển được liệt kê trong Bảng 1 là những hạng mục đặc biệt.)

note9: Hộp điều khiển BRD-LC (Hình 6) dành riêng cho từng điện áp và tần số.

note10: Phanh BRS5-3550L hoặc lớn hơn đi kèm với van điều tiết không khí, bộ phận này cũng có sẵn tùy chọn cho phanh BRS5-3145 hoặc nhỏ hơn. (Ký hiệu con L là kèm theo biểu tượng phanh điện từ có van điều tiết không khí.

Thân Chính của Phanh (mm) Tang Trống  (mm (Hình 4)  

Bản vẽ

 

Loại Phanh

BA BB BB’ BC BG BH BK BL BE BF BM BN BJ BZ KO BO BW BY L1 L2 s w H
173 287 312 132 11 372 180 249 108 75 256 180 50 12 28 160 80 40 80 82 32 10 35.3 Hình 1 BRS5-1316
210  

344

369 160 11 425 209 282 127 85 310 210 65 15 28 200 100 37 87 112 42 12 45.3 Hình 1 BRS5-1620
256 402 437 180 11 489 228 335 139.5 90 350 220 65 15 28 250 12 5 22 84.5 112 48 14 51.8 Hình 1 BRS5-1825
256 402 437 200 14 509 228 335 159 95 400 250 75 19 28 250 125 32 94.5 112 55 16 59.3 Hình 1 B RS5-2025
303 445 480 225 14 569 228 378 178 110 440 270 90 19 28 315 160 35 11 5 112 55 16 59.3 Hình 1 BRS5-2231
335 484 519 250 15 643 266 396 203 120 500 300 90 24 28 355 180 40 130 142 60 18 64.4 Hình  2 BRS5-2535
405 546 581 280 17 733 306 451 228.5 130 560 320 100 24 28 400 200 40 140 142 70 20 74.9 Hình  2 BRS5-2840
415 600 635 315 20 826 362 491 254 150 630 360 125 28 28 450 225 55 16 7.5 172 85 22 90.4 Hình  2 BRS5-3145
473 719 355 20 906 382 571 305 170 730 400 125 28 34 500 250 60 18 5 212 100 28 106.4 Hình   3 BRS5-355L0-1
473 719 355 20 906 382 571 305 170 730 400 125 28 34 500 250 60 18 5 212 100 28 106.4 Hình   3 BRS5-355L0-2
563 814 400 25 1020 419 635 343 180 820 440 140 35 34 560 280 65 205 212 110 28 116.4 Hình   3 BRS5-405L6-1
563 814 400 25 1020 419 635 343 180 820 440 140 35 34 560 280 65 205 212 110 28 116 .4 Hình   3 BRS5-4056-L2

Lưu ý 11: BB’ là kích thước của phanh được trang bị van điều tiết không khí (tùy chọn.)
Lưu ý 12:Tang trống phanh (Hình 4) được làm bằng gang xám (FC250.)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top