- Home
- Products
- Sawada J-3/J-3 loại đặc biệt/J-30/J-50 Thiết Bị Đo Mức Loại Hàn – Welding Type Level Gauge
Nhật Bản, Sawada
Sawada J-3/J-3 loại đặc biệt/J-30/J-50 Thiết Bị Đo Mức Loại Hàn – Welding Type Level Gauge
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Sawada
Model: J-3/J-3 loại đặc biệt/J-30/J-50
Đây là một loại thiết bị đo mức có thể được gắn bằng hàn vào các bể kim loại, bể áp lực, v.v., để trực tiếp quan sát mức chất lỏng bên trong.
Sự đa dạng
Thân thiết bị đo, gioăng và kính đo có thể được lựa chọn từ các vật liệu phù hợp theo điều kiện sử dụng và có thể sử dụng với nhiều loại chất lỏng khác nhau.・Có sẵn nhiều lựa chọn về chiều rộng có thể nhìn thấy. (15/30/50mm)・Có thể lựa chọn kính đo phản chiếu làm cho việc quan sát mức chất lỏng trở nên dễ dàng hơn. (Loại J-3/Loại đặc biệt J-3)・Phía sau thân thiết bị đo có thể được xử lý để phù hợp với R của bề mặt bên trong bể.
Lưu ý
Tùy thuộc vào điều kiện hàn, thân thiết bị đo có thể bị biến dạng nghiêm trọng, dẫn đến rò rỉ hoặc hỏng kính đo.
Thông số kỹ thuật
- Áp lực làm việc tối đa: 1.0 MPa
- Nhiệt độ hoạt động tối đa: 260℃
- Vật liệu: SS400, SUS304/316/316L
- Chiều dài thân: 155 đến 570mm (Loại J-3), 300 đến 550mm (Loại đặc biệt J-3), 315 đến 565mm (Loại J-30), 250 đến 525mm (Loại J-50)
Bảng kích thước tiêu chuẩn (loại đơn)
<Bảng kích thước tiêu chuẩn của máy đo mức loại hàn loại J-3>
Số lượng kính đo | Chiều dài kính đo | Chiều dài có thể nhìn thấy (VL) | Chiều dài thân (BL) |
---|---|---|---|
No.1B | 115 | 95 | 155 |
No.2B | 140 | 120 | 180 |
No.3B | 165 | 141 | 205 |
No.4B | 190 | 166 | 230 |
No.5B | 220 | 196 | 260 |
No.6B | 250 | 226 | 290 |
No.7B | 280 | 256 | 320 |
No.300B | 300 | 276 | 340 |
No.8B | 320 | 296 | 360 |
No.9B | 340 | 316 | 380 |
No.400B | 400 | 376 | 440 |
No.450B | 450 | 426 | 490 |
No.500B | 500 | 476 | 540 |
No.530B | 530 | 506 | 570 |
<Bảng kích thước tiêu chuẩn của máy đo mức loại hàn đặc biệt J-3>
Số lượng kính đo | Chiều dài kính đo | Chiều dài có thể nhìn thấy (VL) | Chiều dài thân (BL) |
---|---|---|---|
No.6B | 250 | 226 | 300 |
No.7B | 280 | 256 | 330 |
No.300B | 300 | 276 | 350 |
No.8B | 320 | 296 | 370 |
No.9B | 340 | 316 | 390 |
No.400B | 400 | 376 | 450 |
No.450B | 450 | 426 | 500 |
No.500B | 500 | 476 | 550 |
<Bảng kích thước tiêu chuẩn của máy đo mức loại hàn loại J-30>
Chiều dài nhìn thấy được (VL) | Chiều dài kính đo | Chiều dài thân (BL) |
---|---|---|
250 | 270 | 315 |
300 | 320 | 365 |
340 | 405 | 360 |
350 | 370 | 415 |
400 | 420 | 465 |
440 | 505 | 460 |
450 | 470 | 515 |
500 | 520 | 565 |
<Danh sách kích thước tiêu chuẩn của máy đo mức loại hàn loại J-50>
Chiều dài nhìn thấy được (VL) | Chiều dài kính đo | Chiều dài thân (BL) |
---|---|---|
225 | 300 | 250 |
260 | 285 | 335 |
275 | 300 | 350 |
325 | 350 | 400 |
340 | 365 | 415 |
375 | 400 | 450 |
425 | 450 | 500 |
450 | 475 | 525 |
475 | 500 | 550 |
500 | 575 | 525 |
Related Products
-
Watanabe WGP-NHP Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu Cài Đặt Cảnh Báo Cho Cài Đặt Một Điểm Với Màn Hình LCD – Alarm Setter Signal Converter For Single Point Setting With LCD Display
-
UHT CORPORATION 5167 Mũi Đá Mài Loại Soft Lap Màu Xanh Nhạt #1500 (Mounted Type New Soft Lap #1500 Light Blue Abrasives)
-
Watanabe WKD-PA34TM Mô-đun Giám Sát Nguồn Điện (Dành cho Ba Pha Bốn Dây) – Power Monitoring Module (For Three-Phase 4-Wire)
-
KONAN SP6810H/SP6820H Xi Lanh Khí Nén Loại Không Dầu Chống Nhiệt Nhỏ Gọn Nhẹ Có Công Tắc Lưỡi Gà – Lightweight Compact Oilless Enclosed Type Pneumatic Heat-resistant Cylinders With Reed Switch
-
Kikusui Tape No.852 Vinyl tape – Băng dính Vinyl 852
-
TERAOKA SEISAKUSHO 347 0.2 Băng Dính Vynil Chống Chuột – TERAOKA 347 0.2 Rat-proof Vynil Adhesive Tape