Nhật Bản, SHOWA MEASURING INSTRUMENTS
Showa Cảm Biến Đo Biến Dạng Dây Đồng Phủ Nhựa

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: SHOWA MEASURING INSTRUMENTS Co., Ltd.
Model | N11-FA-1-120-11-P4-L05 | N11-FA-2-120-11-L05 | Z11-FA-1-120-11-L05 |
Z11-FA-1-120-11-L08 | Z11-FA-1-120-11-L1 | Y11-FA-2-120-11-L05 | |
R51-FA-1-120-11-L03 | N51-FA-1-120-11-L03 |
Cảm Biến Đo Biến Dạng
Trong xã hội hiện đại, máy móc và các cấu trúc cần thiết để đảm bảo cuộc sống an toàn và suôn sẻ, yêu cầu xác nhận chức năng và độ an toàn. Các cảm biến đo biến dạng đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và đo lường biến dạng và ứng suất, từ đó đảm bảo sự an toàn cho các cơ sở này.
Cảm biến đo biến dạng là thiết bị cơ bản giúp đảm bảo sự an toàn của các cơ sở bằng cách phát hiện và đo lường biến dạng và ứng suất.
Lịch sử của cảm biến đo biến dạng bắt đầu từ năm 1938 khi Simmons và Ruge thiết kế loại kết dính đầu tiên ở Mỹ. Đến năm 1962, Công ty SHOWA tại Nhật Bản sản xuất loại lưới foil đầu tiên. Những thiết bị này rất cần thiết để đánh giá độ bền và các đặc tính của vật liệu như kim loại, cao su, nhựa, và gốm sứ.
Cảm Biến Đo Biến Dạng Dây Đồng Phủ Nhựa
Mẫu Cảm Biến
|
Loại
|
Điện Trở Danh Nghĩa (Ω)
|
Hệ Số Cảm Biến
|
Kích Thước (mm)
|
Chiều dài dây dẫn(m)
|
|||
Lưới
|
Đế
|
|||||||
Dài
|
Rộng
|
Dài
|
Rộng
|
|||||
![]() |
N11-FA-1-120-11-P4-L05 |
120
|
2.0
|
1.0
|
1.0
|
4.0
|
2.0
|
0.5
|
N11-FA-2-120-11-L05 |
120
|
2.0
|
2.0
|
1.6
|
6.0
|
2.5
|
0.5
|
|
![]() |
Z11-FA-1-120-11-L05 |
120
|
2.0
|
1.0
|
3.9
|
5.0
|
2.5
|
0.5
|
Z11-FA-1-120-11-L08 |
120
|
2.0
|
1.0
|
3.9
|
5.0
|
2.5
|
0.8
|
|
Z11-FA-1-120-11-L1 |
120
|
2.0
|
1.0
|
3.9
|
5.0
|
2.5
|
1.0
|
|
![]() |
Y11-FA-2-120-11-L05 |
120
|
2.0
|
2.0
|
1.7
|
7.5
|
3.5
|
0.5
|
![]() |
R51-FA-1-120-11-L03 |
120
|
2.0
|
1.0
|
0.5
|
11.0
|
4.0
|
0.3
|
![]() |
N51-FA-1-120-11-L03 |
120
|
2.0
|
1.0
|
1.5
|
12.0
|
4.0
|
0.3
|
Related Products
-
Benkan Kikoh Côn Thép Carbon Lệch Tâm – Carbon Steel Reducer (Eccentric)
-
Watanabe WSP-MSW Bộ Chuyển Đổi Chiết Áp 2 Đầu Ra (Đáp Ứng 25ms) – 2-Output Potentiometer Transducer (25ms Response)
-
Murata JIS-11010, JIS-11011 Kim Nhô Ra – Protruding Needle
-
Vessel A16 Mũi Vít Lục Giác – Vessel A16 Hex Bit
-
Vessel B35 Mũi Vít SUPADRIV – Vessel B35 SUPADRIV Bit
-
Chiyoda Tsusho Đầu Nối Fuji Ren Ngoài Khủy Tay Bằng Thép (Male Elbow [Metal Body])