- Home
- Products
- SHOWA SOKKI 4001B-50 Bộ Khuếch Đại Điện Tích Cho Cảm Biến Lực Và Áp Suất – Charge Amplifier For Force And pressure Sensors
Nhật Bản, SHOWA SOKKI
SHOWA SOKKI 4001B-50 Bộ Khuếch Đại Điện Tích Cho Cảm Biến Lực Và Áp Suất – Charge Amplifier For Force And pressure Sensors
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Showa Sokki
Model: 4001B-50
Tính năng
- Bộ khuếch đại điện tích cho lực áp điện và cảm biến áp suất.
- Không giống như các bộ khuếch đại điện tích thông thường, bộ khuếch đại điện tích này có thể đo gần như từ DC.
- Hằng số thời gian xả có thể được chuyển đổi giữa LONG/SHORT, và có thể chọn các đặc tính đáp ứng tần số thấp.
- Bộ khuếch đại sạc Model-4001B-50 phù hợp cho các ứng dụng sau.
- Đo lực tác động
- Đo áp suất đốt động cơ
- Đo áp suất máy nén, v.v.
Ảnh sản phẩm
Example of connecting a ring type “force” sensor to a charge amplifier | Multi-channel configuration 4001B-50-4CH |
Ring type “force” sensor (1-axis and 3-axis) |
Cấu hình
Charge amplifier Model-4001B-50 | 140,000 yen (excluding consumption tax) |
AC adapter MODEL-4035-91 | 5,000 yen (excluding consumption tax) |
Power supply unit MODEL-4001-10A (operable up to 10 amplifiers) |
72,000 yen (excluding consumption tax) |
3CH storage case MODEL-4001-20 | 60,000 yen (excluding consumption tax) |
4CH storage case MODEL-4035-21 | 60,000 yen (excluding consumption tax) |
6CH storage case MODEL-4001-26 | 68,000 yen (excluding consumption tax) |
8CH storage case MODEL-4001-28 | 78,000 yen (excluding consumption tax) |
Plank panel MODEL-4035-30 | 2,000 yen (excluding consumption tax) |
Thông số kỹ thuật
Measuring range | Detector sensitivity 10,20,50,100,200,500,1000UNIT/VOLT when 1.00~9.99pC/UNIT |
Range accuracy | Within 1.5% (at 80Hz) |
Frequency characteristic | Range 100 to 1000 DC to 50kHz Within 5% Range 50 DC to 40kHz Within 5% Range 20 DC to 20kHz Within 5% Range 10 DC to 10kHz Within 5% |
Discharge time constant (TC) | SHORT range x 0.1sec (Feedback resistance 109Ω) LONG range x 1000sec (Feedback resistance 1013Ω or more) |
Low frequency cutoff | 0.16/ Discharge time constant (TC) Hz (-3dB) |
Linearity | Within ±0.1% |
Input referred noise | 0.1 pCrms or less |
Maximum drift | Adjustable to ±0.03 pC/s or less at DC BAL (after 20 minutes of warm-up) |
Reset error | ±0.5pC or less |
Reset switching time | 500msec or more |
Maximum input charge | ±100,000pC (slew rate 5,000pC/μs) |
Output voltage | Maximum ±10V |
Output current | ±5mA maximum |
Output resistance | 100Ω |
Output calibration signal | Supplied from power supply MODEL-4001-10A 0 to 10VDC with variable CAL/OP selector switch (rear) |
Overload | 0 to 50°C, 80% RH or less |
Temperature, humidity range | 0 to 50°C, 80% RH or less |
Power supply | Charge amplifier ±15VDC, 20mA or less When using AC adapter AC100V±10V When using power supply unit AC100V±10V |
Mass | Charge amplifier MODEL-4035-50310g/CH Power supply MODEL-4001-10A 800g Case for 6CH MODEL-4001-26: 1300g |
Thông số kỹ thuật cảm biến áp dụng MODEL-2101/2103
item | MODEL-2101 (1 axis) | MODEL-2103 (3 axes) |
Measurement range | 0 to 80 kN | X,Y:-20~+20kN Z:-40~+40kN (Z):0~+200kN |
Charge sensitivity | -4.4pC/N | (X,Y) -7.6 pC/N (Z) -4.0 pC/N |
Insulation resistance | 1013Ω or more | 1013Ω or more |
Linearity (Typ) | ±2%FS or less | ±3%FS or less |
Threshold | 0.01N or less | 0.001N or less |
Recommended preload | 40 kN | 160 kN |
Operating temperature limit | -20 to +60°C | -20 to +60°C |
Ground | case ground | case ground |
Method | piezoelectric | piezoelectric |
Element material | crystal | crystal |
Outer case material | stainless steel | stainless steel |
Output terminal | miniature connector | miniature connector |
Body mass | 35g | 270g |
Price | 120,000 yen | 300,000 yen |
*Note: Values in ( ) are without preload
Related Products
-
Kurimoto RA Series Van Tự Động Điều Chỉnh Mức Nước Và Điều Chỉnh Áp Suất (Water Level Control And Pressure Regulating Auto Valves)
-
Kitz Van Cầu Đồng 10K – 10K Bronze Globe Valve
-
Obishi NE101 Dụng Cụ Đo Góc Tấm Hình Sin (Sine Plate)
-
Watanabe A5000-11 Bảng Điều Khiển Kỹ Thuật Số Cho Dòng Điện Xoay Chiều– Digital Panel Meter For Alternating Current
-
H.H.H 3H-P17, 3HPS10, 3H-PL6 Hôp Dụng Cụ Dùi – Packing Punch Set
-
YOSHITAKE 150L-13S Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter