- Home
- Products
- SHOWA SOKKI 9400A-04 Bộ Nguồn 4 Kênh Cho Cảm Biến Với Bộ Khuếch Đại Tích Hợp – 4-Channel Power Supply For Sensors With Built-in Amplifier
Nhật Bản, SHOWA SOKKI
SHOWA SOKKI 9400A-04 Bộ Nguồn 4 Kênh Cho Cảm Biến Với Bộ Khuếch Đại Tích Hợp – 4-Channel Power Supply For Sensors With Built-in Amplifier
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Showa Sokki
Model: 9400A-04
Tính năng
- MODEL-9400A-04 là nguồn điện để điều khiển máy dò gia tốc có bộ khuếch đại tích hợp.
- Số kênh tiêu chuẩn là 4.
- Có thể được sản xuất với bất kỳ số lượng kênh nào, chẳng hạn như 8 kênh và 16 kênh.
- Nguồn điện để điều khiển máy dò gia tốc có bộ khuếch đại tích hợp (loại ICP).
- Nhỏ gọn, nhẹ và dễ sử dụng.
- Có thể điều khiển 4 cảm biến cùng một lúc.
Thông số kỹ thuật
| Input terminal | BNC connector 4 channels |
| Power supply | +24V DC, 4mA |
| Frequency range | From 0.1Hz to the upper frequency limit of the sensor. |
| Output terminal | BNC connector 4 channels |
| Operating temperature limit | -10°C to +60°C |
Cấu hình
| 4-channel power supply Model-9400A-04 | 1 unit |
| Electrical cable | 1unit |
| Operating instructions | 1 copy |

| Outline | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
| Model | 2460A | 2431 | 2250A-10 | 784A | 786A | 786F |
| Feature | 3-axis cubic type |
Small size, light weight | Lightweight 0.4g connector type |
Low cost for general use | Standard low-frequency for wind turbines |
Waterproof cable straight out |
| Sensitivity [mV/(m/s2)] |
10 | 1 | 1 | 10 | 10 | 10 |
| Maximized velocity (m/s2) | 400 | 2200 | 5000 | 500 | 800 | 800 |
| Frequency range (Hz) |
1 to 5k | 0.8 to 16k | 2 to 15k | 2 to 20k | 0.5~14k | 0.5~13k |
| Temperature range (℃) |
-50 to +110 | -30 to +110 | -55 to +125 | -50 to +120 | -50 to +120 | -50 to +120 |
| External dimensions (mm) |
14.2□ | Hex9×10.25 | 5.8×3.6×7.6 | Hex 18×46 | Hex 22×46 | Hex 22×46 |
| Mass (g) | 8.1 | 2.9 | 0.4 | 45 | 90 | 90 |
| Manufacturer | SHOWA | SHOWA | ENDEVCO | Wilcoxon | Wilcoxon | Wilcoxon |
Related Products
-
URD Cảm Biến Dòng Điện Kích Thước Nhỏ Để Đo Dòng Điện Cao CTL-20-S40-10L-10 – URD CTL-20-S40-10L-10 Small Size Current Sensor For High Current Measurement
-
Wasino Kiki GAF Kính quan sát trong suốt – Sight Glass with Transparency
-
Chiyoda Seiki Thiết Bị Kiểm Tra Độ Kín Và Thổi Khí Nitơ Loại Xe Đẩy – Nitrogen Blow And Airtightness Test Equipment Cart Type
-
YOSHITAKE AL-150 Van An Toàn Và Hỗ Trợ – Safety and Relief Valve
-
Vessel NO.550 Tô Vít “SEPADORA” – Vessel No.550 “SEPADORA” Screwdriver
-
Atsuchi Iron Works ACV-1ER-8C/ACV-2ER-15C Hệ Thống Thổi Bằng Điện Và Không Khí Blaster – Power Vacuum Blaster Unit Air And Electric Systems













