Sunflex Ống Dạng Vòng 2 Lớp – Annular 2-ply

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Sunflex Co., Ltd.

Ống mềm

Đặc điểm và vai trò của ống mềm:

  • Đây là ống dạng lò xo bằng thép không gỉ, được chế tạo để có thể uốn cong và mềm dẻo, giúp chống cong và đảm bảo tính linh hoạt.
  • Vật liệu tiêu chuẩn là SUS304, nhưng nếu yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao hơn, có thể sản xuất bằng SUS316L.
  • Phạm vi sử dụng rộng rãi, phù hợp cho việc vận chuyển không khí, khí đốt, nước, dầu, mỡ, hóa chất và các sản phẩm khác.
  • Có khả năng chống nhiệt và chịu được nhiệt độ tốt.
  • Được sử dụng trong việc lắp đặt hệ thống chống động đất và lắp đặt bình chứa.
  • Sử dụng ống mềm cho phép dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn.
  • Đối với các chất lỏng yêu cầu chống ăn mòn tốt hơn, chúng tôi khuyên dùng ống nhựa teflon (xem trang 31-36).
  • Hấp thụ sự giãn nở và co lại của đường ống do nhiệt độ thay đổi, giúp tăng tuổi thọ cho hệ thống.

Tổng quan về khớp nối mềm kiểu Sanflex:

  • Ống kim loại mềm kiểu Sunflex (ống annular / ống xoắn ốc)
  • Khớp nối mềm kiểu Sunflex (ống bellow hình thành bằng cán ép / ống bellow bước kín)
  • Khớp nối giãn nở tự do kiểu Sunflex (ống bellow cán ép / ống bellow tạo hình áp suất lỏng kèm bọc)
  • Khớp nối chống động đất không giới hạn kiểu Sunflex
  • Khớp nối, ống teflon, và các loại ống khác

Quy trình sản xuất và quản lý chất lượng của ống mềm

Ống Dạng Vòng 2 Lớp Sunflex

Vật liệu: SUS316L

Bảng kích thước và hiệu suất
Phần dưới và phần giữa là sản phẩm tiêu chuẩn. Phần trên được cải thiện đặc biệt về khả năng uốn dẻo.

Đường kính (mm) Loại Kích thước (mm) Trọng lượng Bán kính uốn tối thiểu Áp suất sử dụng tối đa (với bọc lưới)
A B ID OD P T (kg/m) (mm) (MPa)
32 1 1/4 C
S
32.0
32.5
47.0
46.5
6.5
8.5
0.3×0.35 2.10
1.74
210
440
7.4
40 1/2 C
S
40.5
41.0
55.0
54.5
7.5
9.0
0.4×0.4 3.01
2.51
230
450
4.9
50 2 C
S
O
53.0
53.5
53.8
71.0
70.5
70.0
8.5
10.0
13.0
0.4×0.4 4.52
3.50
2.86
250
470
540
4.0
65 1/2 C
S
O
66.5
66.8
66.0
86.5
86.3
86.0
9.0
11.5
15.0
0.4×0.4 8.73
4.44
3.53
300
500
590
3.4
80 3 C
S
O
78.0
78.5
78.8
101.0
100.5
100.0
10.0
12.0
15.0
0.4×0.5 6.62
5.12
4.10
330
540
620
4.0
100 4 C
S
O
103.0
103.5
104.0
127.0
126.6
126.0
10.0
14.0
17.0
0.4×0.5 8.70
6.75
5.10
420
700
800
2.7
125 5 C
S
O
128.0
128.5
129.0
154.0
153.5
153.0
11.0
14.0
19.0
0.5×0.6 13.60
10.50
7.75
500
880
1.000
2.7
150 6 C
S
O
151.5
152.0
152.5
181.0
180.5
188.0
11.5
15.0
20.0
0.5×0.6 16.00
12.40
9.13
590
960
1.100
2.0
200 8 C
S
O
202.5
203.0
203.5
233.5
233.0
232.5
11.5
16.0
23.0
0.5×0.5 23.30
16.50
12.40
840
1.260
1.510
2.4

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top