- Home
- Products
- TERAOKA SEISAKUSHO 5610 #7 Băng Dính Giấy Nomex – TERAOKA 5610 #7 Nomex(R) adhesive tape
Nhật Bản, TERAOKA SEISAKUSHO
TERAOKA SEISAKUSHO 5610 #7 Băng Dính Giấy Nomex – TERAOKA 5610 #7 Nomex(R) adhesive tape

Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : TERAOKA SEISAKUSHO
Model : 5610 #7
Tối ưu để cách nhiệt và cố định các bộ phận chịu nhiệt.
Đồng thời có độ bền đâm vượt trội.
Cấu Trúc 5610 #7
TÍNH NĂNG
Tuyệt vời cho khả năng chịu nhiệt
Độ bền đâm thủng vượt trội
Chất chống cháy UL510 (Số hiệu tệp E56086)
Nhiệt độ UL định mức 200℃
ỨNG DỤNG
Dùng để cách nhiệt chống nóng cho linh kiện điện tử
Bảo vệ các cạnh của kim loại
Độ dày tổng thể (㎜) | 0.1 |
Chiều dài tiêu chuẩn (m) | 50 |
Độ bám dính (N (gf) /W25㎜) | 12.26(1250) |
Sức căng (N/25㎜) | 205.9 |
Kéo dài (%) | 12 |
Cách điện (kV) | 3.3 |
Đạt tiêu chuẩn | Chống cháy UL510 Nhiệt độ UL định mức 200℃ |
Dữ liệu trên là những ví dụ điển hình được đo bằng JIS hoặc phương pháp thử nghiệm của công ty chúng tôi.
Không chứa 10 chất chỉ thị RoHs2.
Related Products
-
NDV Loại C559N Van Bướm Lót PFA – PFA Lined Butterfly Valves
-
Saitama Seiki U-TOOL U-103GR Series Máy Mài Góc Siêu Nhỏ – Super Mini Angle Grinder
-
ORGANO Bộ Kit Phân Tích Màng Hấp Thụ ion – Ion adsorption membrane analysis kit
-
Maxpull GM-20-GS Tời Thép Mạ Kẽm – Maxpull GM-20-GS Manual Winch
-
Nippon Chemical Screw PPS/PH(M-L) Vít Nhỏ Đầu Phẳng PPS/(+) – PPS/(+) Flat Head Small Screw
-
Watanabe WS-1 Shunt Dòng Điện – Shunt (Primary side rating: less than 3A, secondary side rating: 60mV)