- Home
- Products
- TERAOKA SEISAKUSHO 846 0.13 Băng Dính Màng PTFE – TERAOKA PTFE 846 0.13 Film Adhesive Tape
Nhật Bản, TERAOKA SEISAKUSHO
TERAOKA SEISAKUSHO 846 0.13 Băng Dính Màng PTFE – TERAOKA PTFE 846 0.13 Film Adhesive Tape
Nhà sản xuất : TERAOKA SEISAKUSHO
Model: 846 0.13
Số 846 là vải thủy tinh tẩm màng PTFE được phủ một lớp keo gốc silicon.
Sử dụng ở những nơi yêu cầu khả năng kháng hóa chất, khả năng tẩy rửa và khả năng chống mài mòn, vốn là những thuộc tính của nhựa fluororesin
CẤU TRÚC 846 0.13

TÍNH NĂNG
Lớp nền bằng vải thủy tinh tẩm PTFE ,tính chất cách điện, khả năng chịu nhiệt, khả năng chống thời tiết,, kháng hóa chất, khả năng tháo rời và chống mài mòn, v.v.
Chất chống cháy UL510 (Tệp № E56086)
ỨNG DỤNG
Để cách điện, tạo dải và niêm phong dây cáp, cuộn dây, v.v.
Đối với lớp phủ của bộ phận phù hợp với máy ép gia nhiệt bằng máy hàn nhiệt
Mặt nạ kháng hóa chất cần thiết
Vật liệu trượt
| Độ dày tổng thể (㎜) | 0.13 |
| Chiều dài tiêu chuẩn (m) | 10 |
| Độ bám dính (N (gf) /W25㎜) | 11.42(1164) |
| Sức căng (N/25㎜) | 444.7 |
| Kéo dài (%) | 4 |
| Cách điện (kV) | 4.6 |
| Đạt tiêu chuẩn | UL510 chống cháy |
Dữ liệu trên là những ví dụ điển hình được đo bằng JIS hoặc phương pháp thử nghiệm của công ty chúng tôi.
Không chứa 10 chất chỉ thị RoHs2
Related Products
-
Royal Master BS-2 Máy Thay Lớp Lót – Lining Changer
-
YOSHITAKE TFA-2000 Bẫy Hỗ Trợ/ Bẫy Bơm – Steam Trap/Air Trap
-
Hammer Caster 420 EK/415 EK/420 EKR 85-150mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 420 EK/415 EK/420 EKR 85-150mm Caster
-
Watanabe WAP-FV Bộ Chuyển Đổi Xung/DC – Pulse/DC Converter
-
Watanabe AL-213 Đồng Hồ Đo Kỹ Thuật Số Cho Tín Hiệu Xử Lý Hai Dây – Digital Panel Meter For 2-Wire Process Signal
-
Obishi Thước Thẳng Có Số Đo Loại B (Straight Edge With Graduation B-Type (Production Example))







