,

TESAC Danline SP Dây Thừng Siêu Nhẹ – TESAC Danline SP Light Super Rope

Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : TESAC
Model : Danline SP

Dây tám nhịp làm bằng sợi hỗn hợp polyester và polypropylene. Loại dây này có khả năng chống mài mòn và thời tiết tuyệt vời, trọng lượng riêng nhẹ và là loại dây lý tưởng để neo các dây nổi trên mặt nước.

Kích Thước  Độ căng tối thiểu Trọng Lượng Tiêu chuẩn ( kg /200m )
Đường  Kính Chu vi Tiêu chuẩn NK Tiêu chuẩn Tesac Tiêu chuẩn NK 3 tác động ( tác động thông thường ) 3 lần giật (giật mạnh) Chéo
mm inch kN tf kN tf
6 3/4     6.26 0.64   3.60 3.70  
7 7/8     8.39 0.86   4.90 5.00  
8 1     10.8 1.10   6.40 6.60 6.40
9 1 1/8     13.5 1.38   8.10 8.30 8.10
10 1 1/4 12.7 1.30 16.6 1.69 10.0 10.0 10.3 10.0
11 1 3/8     19.8 2.02   12.2 12.6 12.2
12 1 1/2 17.7 1.80  23.3 2.38 14.0 14.4 14.8 14.4
14 1 3/4 23.5 2.40 31.3 3.19 19.0 19.6 20.2 19.6
16 2 29.4 3.00 40.3 4.11 24.0 25.5 26.3 25.5
18 2 1/4 37.3 3.80  50.5 5.15 31.0 32.3 33.3 32.3
20 2 1/2 44.1 4.50 61.7 6.29 38.0 39.9 41.1 39.9
22 2 3/4 54.9 5.60  73.8 7.53 47.0 48.3 49.7 48.3
24 3 63.7 6.50 87.2 8.89 55.0 57.5 59.2 57.5
26 3 1/4 73.5 7.50 101 10.3 64.0 67.5 69.5 67.5
28 3 1/2 83.4 8.50  117 11.9 74.0 78.2 80.5 78.2
30 3 3/4 97.1 9.90  133 13.6 85.0 89.8 92.5 89.8
32 4 108 11.0 151 15.4 97.0 102 105 102
34 4 1/4     169 17.2   115 118 115
35 4 3/8 127 13.0 179 18.3 116 122 126 122
36 4 1/2     188 19.2   129 133 129
38 4 3/4     209 21.3   144 148 144
40 5 164 16.7 229 23.4 152 160 165 160
42 5 1/4     252 25.7   174 179 174
45 5 5/8 203 20.7 288 29.4 191 200 206 200
48 6     325 33.2   228 235 228
50 6 1/4 250 25.5 352 35.9 236 247 254 247
55 6 7/8 294 30.0 422 43.0 286 299 308 299
60 7 1/2 348 35.5 497 50.7 340 356 367 356
65 8 402 41.0 579 59.0 399 417 430 417
70 8 11/16 461 47.0 667 68.0 463 484 499 484
75 9 1/4 525 53.5 760 77.5 531 556 573 556
80 9 7/8 593 60.5 859 87.6 605 632 651 632
85 10 1/2 667 68.0 964

 

98.3 683 714 735 714
90 11 1/8 735 75.0 1070 109 765 800 824 800
95 11 3/4 814 83.0 1190

 

121 853 892 919 892
100 12 3/8 897 91.5 1310

 

134 945 988 1020 988
110 13 5/8     1580

 

161   1200 1240 1200
120 14 7/8     1850

 

189   1420 1460 1420

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top