,

TESAC Dây Thừng Động Lực Học – TESAC Dynamics Rope

Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : TESAC
Model : Dây Thừng Động lực học (Dynamics)

Sợi dây có độ bền cao này sử dụng sợi polyethene có trọng lượng phân tử cực cao “IZANAS. Nó có độ bền kéo tương đương với một sợi dây thừng có cùng độ dày và nổi trên mặt nước nhờ trọng lượng nhẹ (1/6). Nhẹ hơn và linh hoạt hơn so với dây thép, nó dễ xử lý hơn và an toàn hơn khi làm việc.

Thông Số Kĩ Thuật

Kích thước Dây Thừng Động Lực Học HS Dây Thừng Chéo Động Lực Học HS Dây Thừng Động Lực Học HS-12
Độ Căng Tối thiểu Trọng Lượng Độ Căng Tối Thiểu Trọng Lượng Độ căng tối thiểu Trọng Lượng
Đường Kính Chu Vi Tiêu Chuẩn Tesac Tiêu Chuẩn Tesac  Tiêu Chuẩn Tesac
mm inch kN tf kg/200m kN tf kg/200m kN tf kg/200m
10
12
14
16
18
1 1/4
1 1/2
1 3/4

2 1/4
43.3
61.2
82.0
106
132
4.41
6.24
8.37
10.8
13.5
10.9
15.7
21.4
27.9
35.3
49.1
69.4
93.0
120
150
5.01
7.08
9.49
12.2
15.3
10.9
15.7
21.4
27.9
35.3
57.7
81.7
109
141
176
5.89
8.33
11.2
14.4
18.0
11.5
16.6
22.5
29.4
37.3
20
22
24
26
28
2 1/2
2 3/4

3 1/4
3 1/2
162
194
228
266
306
16.5
19.7
23.3
27.1
31.2
43.6
52.8
62.8
73.7
85.5
183
220
259
302
347
18.7
22.4
26.4
30.8
35.4
43.6
52.8
62.8
73.7
85.5
216
258
305
355
408
22.0
26.3
31.1
36.2
41.6
46.0
55.7
66.2
77.7
90.2
30
32
34
35
36
3 3/4

4 1/4
4 3/8
4 1/2
349
395
443
468
494
35.6
40.2
45.2
47.7
50.3
98.1
112
126
134
141
396
447
502
531
560
40.4
45.6
51.2
54.1
57.1
98.1
112
126
134
141
466
526
591
624
658
47.5
53.7
60.2
63.6
67.1
104
118
133
141
149
38
40
42
45
48
4 3/4

5 1/4
5 5/8
547
603
662
754
853
55.8
61.5
67.5
76.9
86.9
157
174
192
221
251
620
684
750
855
967
63.2
69.7
76.5
87.2
98.6
157
174
192
221
251
730
804
882
1010
1140
74.4
82.0
90.0
103
116
166
184
203
233
265
50
55
60
65
70
6 1/4
6 7/8
7 1/2

8 11/16
921
1100
1300
1520
1750
94.0
112
133
155
178
273
330
392
461
534
1040
1250
1480
1720
1980
106
127
151
175
202
273
330
392
461
534
1230
1470
1740
2020
2330
125
150
177
206
238
288
348
414
486
564
75
80
85
90
95
9 1/4
9 7/8
10 1/2
11 1/8
11 3/4
1990
2250
2530
2810
3120
203
229
258
287
318
613
698
788
883
984
2260
2550
2860
3190
3540
230
260
292
325
361
613
698
788
883
984
2660
3000
3370
3750
4160
271
306
344
382
424
647
736
831
932
1040
100 123/8 3440 351 1090 3900 398 1090 4590 468 1150

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top