,

TESAC Kuralon S Dây Thừng – TESAC Kuralon S Rope

Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Tesac
Model: Kuralon S

Dây làm từ Kuraray Cremona. Dây có khả năng chống chịu thời tiết tuyệt vời, chống mài mòn và dễ dàng xử lý.
[Công dụng chính] Dây chính, dây cứu sinh, dây chở hàng, v.v.

Thông Số Kĩ Thuật

Kích Thước Độ căng tối thiểu Trọng lượng tiêu chuẩn ( kg /200m )
Đường Kính Chu vi Tiêu Chuẩn NK Tiêu Chuẩn Tesac  Tiêu Chuẩn NK 3 hits ( hits bình thường ) 3 strikes. (hitting mạnh) Chéo
mm inch kN tf kN tf
3 3/8 1.18 0.12 1.13 1.16
4 1/2 2.06 0.21 2.02 2.08
5 5/8 3.04 0.31 3.15 3.24
6 3/4 4.31 0.44 4.54 4.68
7 7/8 5.79 0.59 6.17 6.36
8 1 7.35 0.75 8.06 8.30 8.30
9 1 1/8 9.22 0.94 10.2 10.5 10.5
10 1 1/4 11.4 1.16 12.5 12.9 12.9
11 1 3/8 13.7 1.40 15.1 15.6 15.6
12 1 1/2 15.6 1.59 18.0 18.5 18.5
14 1 3/4 20.7 2.11 24.5 25.2 25.2
16 2 26.5 2.70 32.0 33.0 33.0
18 2 1/4 33.0 3.36 40.5 41.7 41.7
20 2 1/2 40.0 4.08 50.0 51.5 50.0
22 2 3/4 49.2 5.02 60.5 62.3 60.5
24 3 57.9 5.90 72.0 74.2 72.0
26 3 1/4 67.1 6.84 84.5 87.0 84.5
28 3 1/2 77.0 7.85 98.0 101 98.0
30 3 3/4 87.5 8.92 112 115 112
32 4 98.1 10.0 127 131 127
34 4 1/4 110 11.2 144 148 144
35 4 3/8 117 11.9 153 158 153
36 4 1/2 123 12.5 161 166 161
38 4 3/4 135 13.8 180 185 180
40 5 149 15.2 199 205 199
42 5 1/4 163 16.6 220 227 220
45 5 5/8 185 18.9 252 260 252
48 6 209 21.3 287 296 287
50 6 1/4 225 22.9 311 320 311
55 6 7/8 269 27.4 375 386 375
60 7 1/2 315 32.1 446 459 446
65 8 366 37.3 524 540 524
70 8 11/16 419 42.7 608 626 608
75 9 1/4 477 48.6 698 719 698
80 9 7/8 536 54.7 794 818 794
85 10 1/2 600 61.2 896 923 896
90 11 1/8 667 68.0 1000 1030 1000
95 11 3/4 737 75.2 1120 1150 1120
100 12 3/8 811 82.7 1240 1280 1240
110 13 5/8 967 98.6 1500 1550 1500
120 14 7/8 1140 116 1790 1840 1790

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top