Cờ Lê, Cờ Lê Lực, Tohnichi
Tohnichi BTM/B-BTM Máy Đo Độ Căng (Tohnichi BTM/B-BTM Tension Meter)
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Tohnichi
Model: BTM/B-BTM
Đặc điểm
- Đồng hồ đo độ căng bulông thủy lực để đánh giá hệ số mô-men xoắn hoặc kiểm tra độ bền của bu lông.
- Thiết bị đo tiêu chuẩn để kiểm tra các đặc tính của bulông và thắt chặt.
- Với Cờ lê lực, cường độ bulông và hệ số mô-men xoắn của bu-lông có thể được kiểm tra cho nhiều loại sử dụng.
- Cơ chế thủy lực vượt trội về độ bền và bộ giảm xóc bên trong cho phép sử dụng cờ lê tác động.
- B-BTM cung cấp một bộ bạc lót và tấm làm phụ kiện tiêu chuẩn phù hợp với bu lông chuẩn được đo.
- BTM400K nhỏ gọn và nhẹ có thể được mang đến nơi làm việc như công trường xây dựng để kiểm tra độ căng bu-lông của bu-lông căng cao.
Thông Số Kỹ Thuật
Accuracy ±3% | |||||||||
S.I. MODEL | BTM400K | B-BTM13K | B-BTM40K | B-BTM130K | B-BTM400K | ||||
AXIAL TENSTION RANGE [kN] |
MIN. – MAX. | 50~400 | 1.2~13 | 4~40 | 12~130 | 40~400 | |||
GRAD. | 5 | 0.2 | 0.5 | 2 | 5 | ||||
METRIC MODEL | 40BTM-2 | 1.3B-BTM | 4B-BTM | 13B-BTM | 40B-BTM | ||||
AXIAL TENSTION RANGE [ton] |
MIN. – MAX. | 5~40 | 0.12~1.3 | 0.4~4 | 1.2~13 | 4~40 | |||
GRAD. | 0.5 | 0.02 | 0.05 | 0.2 | 0.5 | ||||
AMERICAN MODEL | 40BTM-2-A | 1.3B-BTM-A | 4B-BTM-A | 13B-BTM-A | 40B-BTM-A | ||||
AXIAL TENSTION RANGE [lbf] |
MIN. – MAX. | 23000~90000 | 300~2800 | 1000~9000 | 3000~28000 | 10000~90000 | |||
GRAD. | 1000 | 50 | 100 | 500 | 1000 | ||||
APPLICABLE BOLT [mm] |
DIAMETER (MINIMUM LENGTH) |
HEX BOLT / TORSIA BOLT | STANDARD BOLT | ||||||
M16 | M20 | M22 | M24 | M5(20), M6(21)
M8(22.5) |
M10(29), M12(31)
M14(32) |
M16(41), M18(43)
M20(44), M24(47) |
M27(72), M30(74)
M36(79), M42(84) |
||
OPTIMUM UNDER HEAD LENGTH [mm] | 65~70 | 70~75 | 75~80 | 80~85 | ー | ||||
DIMENSION
[mm] |
OVERALL LENGTH(B) | 261 | 106 | 135 | 188 | 280 | |||
OVERALL THICKNESS(E) | 62 | 78 | 82 | 106 | 126 | ||||
OVERALL HEIGHT(H) | 289 | 217 | 241 | 287 | 367 | ||||
BODY(b) | ー | 62 | 78 | 90 | |||||
BODY(c) | ー | 86 | 110 | 156 | 240 | ||||
BODY(h) | ー | 10 | 12 | 16 | 25 | ||||
BODY(d) | ー | 6 | 7 | 12 | 14 | ||||
BODY(H1) | ー | 46 | 58 | 81 | 124 | ||||
BODY(H2) | ー | 119 | 131 | 154 | 192 | ||||
WEIGHT [kg] | 12.6 | 7.7 | 9.8 | 17.5 | 31 |
Ghi chú
Bu lông lục giác được hiển thị trong bảng là bu lông lục giác có độ bền cao cho các khớp nối ma sát.
Phụ Kiện Tiêu Chuẩn
- Tấm, ống lót, chìa khóa dùng cho tấm, bu lông dùng cho tấm, hộp đựng, Giấy chứng nhận hiệu chuẩn.
- Tấm và ống lót cho bu lông loại M20 và M22 Torsia là các phụ kiện tiêu chuẩn cho BTM400K (1 cái).
- Các tấm và ống lót của tất cả các bu lông áp dụng cho mỗi mẫu B-BTM là các phụ kiện tiêu chuẩn.
Kích thước
BTM400K
B-BTM13K~400K
Related Products
-
TONE CS100 Bộ Cờ Lê Kết Hợp (TONE CS100 Combination Wrench Set)
-
TONE DS700 Bộ 7 Cờ Lê (TONE DS700 Spanner Set)
-
TONE M15 Chòng Dài 15 Độ (TONE M15 Offset Wrench, Long Type (15°))
-
TONE CRW-1415 Chòng Cơ Cấu Ratchet (TONE CRW-1415 Ratchet Ring Wrench (2Ways))
-
TONE TMP Tay Cân Lực Loại Chuyên Dùng (TONE TMP Torque Wrench, Single Purpose Type)
-
TONE RMQ700 Bộ Cờ Lê Đầu Chòng Cơ Cấu Ratchet (TONE RMQ700 Ratchet Ring Wrench Set, Ratcheting Spanner Head)