Nhật Bản, Toku
TOKU Máy Tời Khí (Air Winch)

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Toku
Đặc trưng:
- Trọng lượng nhẹ và nhỏ gọn.
- Ly hợp gài nhanh.
- Hệ thống phanh kép: phanh dự phòng & phanh băng thủ công.
- Vỏ gang bền.
TAW-300B 300kg Capacity Air Winch
TAW-1000 1000kg Capacity Air Winch
TAW-500 500kg Capacity Air Winch
TAW-1000 1000kg Capacity Air Winch
TAW-2000 2000kg Capacity Air Winch
Thông số kỹ thuật:
MODEL | Tải trọng | Tốc độ nâng |
Mức độ tiêu thụ khí | Kích thước dây tải |
Trọng lượng dây tải w/o |
Kích thước ống | Bu lông |
kg | m/min | m3/min | mm x m | kg | mm | mm | |
TAW-300B | 300 | 27.0 | 3.4 | 6 x 37 | 42 | 19 | M10 x 4 |
TAW-500 | 500 | 20.0 | 3.4 | 8 x 61 | 75 | 19 | M12 x 4 |
TAW-1000 | 1000 | 11.5 | 3.9 | 10 x 91 | 90 | 19 | M12 x 6 |
TAW-1500A | 1500 | 8.5 | 4.1 | 12 x 60 | 90 | 19 | M12 x 6 |
TAW-2000 | 2000 | 5.7 | 4.9 | 16 x 45 | 130 | 19 | M12 x 6 |
Ghi chú:
Áp suất khí vận hành: từ 0,4 đến 0,6MPa.
Related Products
-
SANYUTEC Khớp Nối Mẫu SUS Thép Không Gỉ Với Trục Thẳng
-
Watanabe WSP-RTS Đầu Dò Nhiệt Độ Nhiệt Kế Điện Trở (Đáp Ứng 25Ms) – Resistance Thermometer Temperature Transducer (25Ms Response)
-
Watanabe T08 Điện Cặp Nhiệt Có Hộp Đấu Nối Ống Bảo Vệ Không Kim Loại Mặt Bích – Thermocouple With Terminal Box Non-metallic Protective Tube Type
-
Atsuchi Iron Works Cút Van Xả M-4H – Exhaust Valve Elbow M-4H
-
Kansai Kogu B040CS-Series 1 Piece Wet Core Bit AD
-
TERAOKA SEISAKUSHO 541S 0.18 Băng Dính Vải – TERAOKA 541S 0.18 Glass cloth adhesive Tape