,

Toku TMH Series Pa Lăng Khí Nén (Air Hoist)

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Toku

Đặc trưng:

  • Khe thoát khí thấp
  • Phân loại (ISO): M4
  • Bộ giới hạn tải tích hợp
  • Kiểm soát tốc độ thay đổi chính xác
  • Vỏ gang bền
  • Phanh đĩa trong tự động Failsafe
  • Móc xoay bằng hợp kim có chốt an toàn
  • Sử dụng áp suất khí vận hành linh hoạt (0.4MPa-0.6MPa)

Bộ điều khiển:

  • Cung cấp 2 loại bộ điều khiển cho các môi trường làm việc khác nhau.
  • Điều khiển tời nâng chính xác bằng cảm ứng van treo.
  • Nút dừng khẩn cấp tiêu chuẩn cho van treo. (Tuân thủ CE)
  • Thiết kế van treo công thái học

 

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

 

Áp suất khí vận hành

  • 0.4 – 0.6MPa: TMH-3000, 6000 & 25T
  • 0.5-0.6MPa: TMH-10T & 30T

 

MODEL Tải
trọng
(kg)
Số
dây
tải
Tốc
độ
nâng
(m/min)
Mức tiêu thụ khí khi nâng
(m3/min)
Tốc
độ
hạ
(m/min)
Mức tiêu thụ khí khi hạ
(m3/min)
Trọng lượng không
dây tải
(kg)
Khách cách móc tối thiểu
(mm)
Kích thước
dây tải
(mm)
Kích thước ống
(mm)
TMH
3000C
3000 1 5.4 3.5 10.5 4.3 86 537 13×36 19
TMH
3000PE
3000 1 5.4 3.5 10.5 4.3 87 537 13×36 19
TMH
6000C2
6000 2 2.7 3.5 5.2 4.3 104 742 13×36 19
TMH
6000P2E
6000 2 2.7 3.5 5.2 4.3 105 742 13×36 19
TMH
10TC2
10000 2 1.6 3.3 3.2 3.9 160 890 16×45 19
TMH
10TP2E
10000 2 1.6 3.3 3.2 3.9 160 890 16×45 19
TMH
25TC2
25000 2 1.4 6.5 3.0 10.8 471 1290 23.5×66 38.1
TMH
25TP2E
25000 2 1.4 6.5 3.0 10.8 473 1290 23.5×66 38.1
TMH
30TC2
30000 2 1.0 6.5 2.7 10.0 471 1290 23.5×66 38.1
TMH
30TP2E
30000 2 1.0 6.5 2.7 10.0 473 1290 23.5×66 38.1

 

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top