- Home
- Products
- TOKU TMH SeriesPa Lăng Khí Nén Và Đầu Tời Tốc Độ Chậm (Air Hoist & Trolley Low Headroom Type)
Nhật Bản, Toku
TOKU TMH SeriesPa Lăng Khí Nén Và Đầu Tời Tốc Độ Chậm (Air Hoist & Trolley Low Headroom Type)
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Toku
Đặc Trưng:
- Palăng khí dòng TMH với TỐC ĐỘ NÂNG CAO NHẤT thị trường
- Palăng TRỤC ĐẨY RẺ NHẤT thị trường
- Hộp số 3 bước mạnh mẽ
- Phanh đĩa trong tự động Failsafe
- Công tắc giới hạn trên & dưới cơ học
- Vỏ thép đúc
- Giảm tiếng ồn bên trong xuống tới 80dB(A)
- Móc xoay bằng hợp kim có chốt an toàn
- Bộ giới hạn tải tự động
Lựa chọn thay thế:
- Kỹ thuật hàng hải
- Cản va chạm
- Xe đẩy có khớp nối
- Truyền động thanh răng & bánh răng
- Giới hạn khoảng chuyển động
- Van ngắt khí chính
- Dịch vụ hàng không
- Hệ thống Festoon
- Điều khiển từ xa vô tuyến
- Hệ thống sơn đặc biệt
- Phanh dầm
- Tốc độ vận hành khác












Thông số kỹ thuật:
| MODEL | Tải trọng | Số dây tải |
Tốc độ nâng (m/min) |
Tốc độ hạ (m/min) |
Mức khí tiêu thụ (m3/min) |
Tốc độ di chuyển |
Trọng lượng (3M HOL& Trolley) |
Kích thước vành nhỏ nhất | Kích thước vành lớn nhất | ||
| (kg) | (W/L) | (WO/L) | (W/L) | Hoist | Trolley | (m/min) | (kg) | (mm) | (mm) | ||
| TMH-3000-LHR | 3000 | 1 | 5.4 | 10.8 | 10.2 | 3.36 | 1.5 | 6 | 275 | 110 | 300 |
| TMH-6000/2-LHR | 6000 | 2 | 2.7 | 5.4 | 5.1 | 3.36 | 1.5 | 6 | 300 | 110 | 300 |
| TMH-6000/2-ULHR | 6000 | 2 | 2.7 | 5.4 | 5.1 | 3.36 | 1.5 | 9 | 400 | 110 | 300 |
| TMH-9000/3-LHR | 9000 | 3 | 1.8 | 3.6 | 3.4 | 3.36 | 2.4 | 6 | 375 | 110 | 300 |
| TMH-12000/4-LHR | 12000 | 4 | 1.35 | 2.7 | 2.55 | 3.36 | 2.4 | 6 | 400 | 110 | 300 |
| TMH-15000/5-LHR | 15000 | 5 | 1.08 | 2.16 | 2.04 | 3.36 | 2.4 | 6 | 550 | 110 | 300 |
- Áp suất khí vận hành: 0.4 – 0.6MPa
Related Products
-
ORGANO ORGASOL N series Hóa Chất Trung Hòa – For Neutralization
-
Kitz INAH Van Quạt, Bằng Đồng, Kiểm Soát Dòng Chảy, Loại Góc Class 200 – Class 200 Fancoil Valves, Bronze, Flow Control, Angle Type
-
TETERAOKA SEISAKUSHO 579R Băng Dính – TERAOKA 579R Tape
-
Bix B-39BM Đầu Khẩu Có Nam Châm (Socket bits with Magnet)
-
NAC CTL-01/02/03/04/06/08/10/12/16-SH2/SM2/SF2 Ổ Cắm Bằng Đồng Thau (TL TYPE Socket Brass)
-
TOKU Máy Đầm (Tamper & Sand Dreamer)







