,

TONE GNR-Series Súng Siết Bulong Nut Runner

Nhà sản xuất: TONE

Xuất xứ: Nhật bản

Model: GNR31E-CE; GNR32E-CE; GNR31E-UC; GNR51E-CE; GNR52E-CE; GNR51E-UC; GNR81E-CE; GNR82E-CE; GNR81E-UC; GNR121E-CE; GNR122E-CE; GNR121E-UC; GNR211E-CE; GNR212E-CE; GNR211E-UC

GNR31E-CE / GNR32E-CE /GNR31E-UC

GNR51E-CE / GNR52E-CE / GNR51E-UC

GNR81E-CE / GNR82E-CE / GNR81E-UC

GNR121E-CE / GNR122E-CE / GNR121E-UC

GNR211E-CE / GNR212E-CE / GNR211E-UC

Thông số kỹ thuật của Súng siết bulon (Nut Runner)

Models GNR31E-CE GNR32E-CE GNR31E-UC GNR15E-CE GNR52E-CE GNR15E-UC GNR18E-CE GNR82E-CE GNR18E-UC
Tần Số 50-60Hz
Điện Áp Định Mức (1 pha) 110-120V 220-230V 110-120V 110-120V 220-230V 110-120V 110-120V 220-230V 110-120V
Cường Độ Dòng Điện Cực Đại 10.5A 5.5A 10.5A 14.5A 7.5A 14.5A 14.5A 7.5A 14.5A
Nguồn Vào Định Mức 1150W (2s/3s) 1150W (2s/3s) 1150W 1650W (2s/3s) 1650W (2s/3s) 1650W 1650W (2s/3s) 1650W (2s/3s) 1650W
Mô Men Xoắn Định Mức Tối Đa 300Nm 300Nm 220lbf·ft 500Nm 500Nm 370lbf·ft 800Nm 800Nm 600lbf·ft
Độ Chính Xác ±5%
Phạm Vi Mô Men Xoắn Có Thể Kiểm Soát 150~300Nm 150~300Nm 110~220lbf·ft 200~500Nm 200~500Nm 150~370lbf·ft 350~800Nm 350~800Nm 250~600lbf·ft
Tốc Độ Không Tải 35min-1 (rpm) 35min-1 (rpm) 35min-1 (rpm) 29min-1 (rpm) 29min-1 (rpm) 29min-1 (rpm) 19min-1 (rpm) 19min-1 (rpm) 19min-1 (rpm)
Mức Âm Thanh Và Độ Rung

Mức áp suất âm thanh 86dB(A)
Mức công suất âm thanh 97dB(A)
Mức độ rung Dưới 2,5m/s2

Trọng Lượng (Thân Máy) 5.0kg 5.0kg 11.0lbs 5.5kg 5.5kg 12.1lbs 5.9kg 5.9kg 13.0lbs
Mức Độ Bảo Vệ (Mức Độ 2 Đối Với Dụng Cụ)
Models GNR121E-CE GNR122E-CE GNR121E-UC GNR211E-CE GNR212E-CE GNR211E-UC
Tần Số 50-60Hz
Điện Áp Định Mức (1 pha) 110-120V 220-230V 110-120V 110-120V 220-230V 110-120V
Cường Độ Dòng Điện Cực Đại 18A 9A 18A 18A 9A 18A
Nguồn Vào Định Mức 1900W (2s/3s) 1900W (2s/3s) 1900W 1900W (2s/3s) 1900W (2s/3s) 1900W
Mô men Xoắn Định Mức Tối Đa 1200N·m 1200N·m 900lbf·ft 2100N·m 2100N·m 1550lbf·ft
Độ Chính Xác ±5%
Phạm Vi Mô men xoắn có thể kiểm soát 500~1200N·m 500~1200N·m 360~900lbf·ft 1000~2100N·m 1000~2100N·m 750~1550lbf·ft
Tốc Độ Không Tải 16min-1 (rpm) 16min-1 (rpm) 16min-1 (rpm) 8min-1 (rpm) 8min-1 (rpm) 8min-1 (rpm)
Độ Rung và Cường Độ Âm Thanh Mức áp suất âm thanh 84dB(A)
Mức công suất âm thanh 95dB(A)
Mức độ rung Dưới 2,5m/s2
Trọng Lượng (thân máy) 8.3kg 8.3kg 18.3lbs 9.8kg 9.8kg 21.6lbs
Mức Độ Bảo Vệ [class II tool] [class II tool]

Liên hệ chúng tôi khi có nhu cầu:

Kouei Việt Nam – Đại Lý TONE tại Việt Nam

Hotline: 0777 808 467

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top