Nhật Bản, TOSEI
Tosei AW Bánh Xe Dòng AW – AW Series Wheels




Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Tosei
Model: AW-
AW-RNB Cao su (có vòng bi) (bánh xe nhựa)
Đường kính bánh xe D | Model | Tải trọng cho phép | Chiều rộng lốp W | Bề ngang lỗi H | Đường kính d |
75 | AW-75RNB | 80kg | 32 | 35 | 10 |
100 | AW-100RNB | 130kg | 35 | 42 | 12 |
130 | AW-130RNB | 180kg | 38 | 52 | 20 |
150 | AW-150RNB | 200kg | 45 | 53 |
AW-MCA MC Nylon
Đường kính bánh xe D | Model | Tải trọng cho phép | Chiều rộng lốp W | Bề ngang lỗi H | Đường kính d |
75 | AW-75MCA | 360kg | 32 | 35 | 10 |
100 | AW-100MCA | 520kg | 34 | 38 | 12 |
130 | AW-130MCA | 840kg | 42 | 50 | 20 |
150 | AW-150MCA | 1,000kg | 44 | 52 |
AW-N Nylon
Đường kính bánh xe D | Model | Tải trọng cho phép | Chiều rộng lốp W | Bề ngang lỗi H | Đường kính d |
75 | AW-75N | 120kg | 32 | 35 | 10 |
100 | AW-100N | 180kg | 34 | 40 | 12 |
130 | AW-130N | 250kg | 38 | 53 | 20 |
150 | AW-150N | 300kg | 40 |
Related Products
-
Watanabe WMB-AI8 Mô-đun Đầu Vào/Đầu Ra Kỹ Thuật Số (8 điểm) – Digital Input/Output Module (8 points)
-
Chiyoda Seiki Lưu Lượng Kế Quay Số Có/Không Có Bộ Điều Chỉnh (Dial Flowmeter With/Without Regulator)
-
YOSHITAKE GPK-2003 Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve/Drain Separator
-
H.H.H BHW/BHN Móc Cố Định (Fixed Hook)
-
Kitz G-PN16XJME Van Bướm Loại Cổ dài – Butterfly Valve Long Neck Type
-
Mikasa FX-60RE Máy Đầm Bê Tông Tần Số Cao – Mikasa FX-60RE High Frequency Concrete Vibrator