Nhật Bản, TOSEI
Tosei TB-H, TB-N, TULB-H, TULB-N Bánh Xe Bến Du Thuyền – Marina wheels
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Tosei
Model: TB-H, TB-N, TULB-H, TULB-N
TB-H

| Đường kính bánh xe D |
Model | Đường kính bánh xe D |
Model |
| 200 | 200×50TB-H | 250 | 250×65TB-H |
| 200×65TB-H | 250×75TB-H | ||
| 200×75TB-H | 250×90TB-H | ||
| 200×90TB-H | 300 | 300×75TB-H | |
| 300×90TB-H |
TB-N

| Đường kính bánh xe D |
Model | Đường kính bánh xe D |
Model |
| 200 | 200×50TB-N | 250 | 250×65TB-N |
| 200×65TB-N | 250×75TB-N | ||
| 200×75TB-N | 250×90TB-N | ||
| 200×90TB-N | 300 | 300×75TB-N | |
| 300×90TB-N |
TULB-H

| Đường kính bánh xe D |
Model | Đường kính bánh xe D |
Model |
| 200 | 200×50TULB-H | 250 | 250×65TULB-H |
| 200×65TULB-H | 250×75TULB-H | ||
| 200×75TULB-H | 250×90TULB-H | ||
| 300 | 300×75TULB-H | ||
| 300×90TULB-H |
TULB-N

| Đường kính bánh xe D |
Model | Đường kính bánh xe D |
Model | Đường kính bánh xe D |
Model |
| 200 | 200×50TULB-N | 250 | 250×65TULB-N | 300 | 300×75TULB-N |
| 200×65TULB-N | 250×75TULB-N | 300×90TULB-N | |||
| 200×75TULB-N | 250×90TULB-N |

Related Products
-
Chiyoda Seiki UN-M Ống Thông Đơn Chữ M – Connecting Pipe M-Single Pipe
-
TERAOKA SEISAKUSHO 7048 0.07 Black HF Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7048 0.07 Black HF Double-Coated Adhesive Tape
-
UHT CORPORATION 5162 Mũi Đá Mài Loại Soft Lap Màu Xanh #320 (Mounted Type New Soft Lap #320 Green Abrasives)
-
Wasino Kiki GK20B13F Kính ngắm có góc nhìn – Sight Glass with Perspective
-
Kondotec Dây Xích Nâng – Lifting Magnet Chain
-
TERAOKA SEISAKUSHO 4140W Loại Băng Dính Hai Lớp – TERAOKA 4140W Series Double Layered










