- Home
- Products
- Tsurumi Pump Dòng NK Máy bơm chìm một pha – Tsurumi Pump NK Series Single Phase Submersible Pumps
Nhật Bản, Tsurumi Pump
Tsurumi Pump Dòng NK Máy bơm chìm một pha – Tsurumi Pump NK Series Single Phase Submersible Pumps
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Tsurumi Pump
Model : Dòng NK
- Máy bơm hạng nặng, cột cao có khả năng xử lý các vật liệu mài mòn với độ mài mòn tối thiểu. Bảng đầu cuối kết nối lại điện áp cho phép thay đổi từ 110V sang 220V.
- Cánh quạt bán xoáy và Tấm mòn cao su tổng hợp để có độ bền tối đa và duy trì hiệu suất máy bơm.
- Phốt cơ khí kép bên trong với mặt SiC cung cấp tuổi thọ hoạt động lâu hơn.
- Oil Lifter cung cấp chất bôi trơn cho các mặt phớt. (Bằng sáng chế)
- Thiết kế V-Ring Seal bảo vệ con dấu cơ học khỏi các hạt mài mòn. (Phụ kiện tùy chọn)
- Công tắc phao TS-304 cho hoạt động tự động (chỉ 110V)
- Công tắc phao TS-303 để vận hành tự động (chỉ 220V)
- Sand Kit để đình chỉ chất rắn và ngăn ngừa tắc nghẽn.
- Có sẵn khớp nối NPT 2 inch.
Thông số kĩ thuật
- SAND KIT tùy chọn có sẵn để đình chỉ chất rắn và ngăn ngừa tắc nghẽn (NK2-15SK, NK3-22SK)
- Bộ phận mòn bằng cao su tổng hợp cho độ bền và hiệu suất bơm tối đa
- Động cơ làm đầy không khí liên tục
- Cánh quạt bán xoáy bằng sắt dẻo
- Điện áp kép có sẵn trên mẫu NK2-15
Model |
Kích thước xả (in.) |
Đầu ra động cơ (HP) | Đường kính (in.) | Chiều cao (in.) | Đường kính rắn tối đa (in.) | Lbs Trọng lượng.) |
NK2-15 | 3 | 2 | 9 7/16 | 24 1/2 | 0.334 | 80 |
NK4-22 | 3 | 3 | 9 7/16 | 24 1/2 | 0.334 | 81 |
NK3-22L | 3 | 3 | 9 1/4 | 26 1/2 | 0.334 | 90 |
NK2-15SK | 3 | 2 | 9 13/16 | 26 | 0.334 | 80 |
NK3-22SK | 3 | 3 | 9 13/16 | 26 | 0.334 | 84 |
Related Products
-
Kitz AKTFLL/CTFLL Van Bi Đồng Type 600 (Full Bore) – Type 600 Brass Ball Valves (Full Bore)
-
ORGANO Thiết Bị Xử Lý Bằng Phương Pháp Sinh Học Kỵ Khí Loại Mang Chất Lỏng – Fluid Carrier Type Anaerobic Treatment Equipment
-
Kurimoto RCP-100, RCP-150, RCP-200, RCP-300, RCP-400, RCP-500 Hệ Thống Nén Và Tạo Hạt Loại Tiêu Chuẩn (Dry-process Compression And Granulating System Roller Compactor Standard Type)
-
Watanabe WAP-BRC Bộ Thiết Lập Tỷ Lệ – Ratio Setter
-
NDV Loại V100 Van Cổng V – V-port Valves
-
TERAOKA SEISAKUSHO 761 Băng Dính Cao Su Hai Mặt – TERAOKA 761 Rubber Double-Coated Adhesive Tape