- Home
- Products
- URD Cảm Biến Dòng Điện 1 Chiều Kích Thước Trung Bình Và Lớn Để Gắn Bảng Điều Khiển Tương Ứng Với Nguồn Điện + 8V – + 16V HCS-AS series – URD HCS-AS series Medium And Large Size For Panel Mounting Corresponding To +8V -+16V Power Supply
Nhật Bản, URD
URD Cảm Biến Dòng Điện 1 Chiều Kích Thước Trung Bình Và Lớn Để Gắn Bảng Điều Khiển Tương Ứng Với Nguồn Điện + 8V – + 16V HCS-AS series – URD HCS-AS series Medium And Large Size For Panel Mounting Corresponding To +8V -+16V Power Supply
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: URD
Model: HCS-AS series
Tính năng
● Tương ứng với nguồn điện đơn +8 – +16V
● Có thể phân biệt hướng bằng dao động đầu ra với dải 0,5 – 4,5V ở điểm giữa 2,5V
● Có thể đo bằng cách ly
● Độ tin cậy cao với cấu trúc tích hợp cảm biến và bộ khuếch đại
● Có thể đo cho đến khi băng thông DC – 20kHz tần số cao (Trong trường hợp sử dụng với tần số cao, có trường hợp không sử dụng cho đến khi dòng điện định mức)
● Phản hồi tốc độ cao trong vòng 3 μ giây
Thông số kỹ thuật
| Model | HCS-20- (Rating current) -AS | HCS-36- (Rating current) -AS | ||||
| Tỷ lệ dòng điện (FS) | + 50A | + 100A | + 150A | + 200A | + 200A | + 500A |
| Điện áp đầu ra | 2.5V + 2V (Output range + 2V at the midpoint of 2.5V of no load, recommended load resistor > 10k Q ) | |||||
| điện áp dư | 2.5V within + 20mV (no load, power supply voltage +12V) | |||||
| Mức độ ồn | Less than 10mVp-p (no load) | |||||
| tuyến tính | Within + 1%FS | |||||
| Độ trễ (FS-0) | Within + 15mV | |||||
| Thời gian đáp ứng | Less than 3 µ s (at di/dt = FS/2 µ s) | |||||
| Hệ số nhiệt độ điện áp đầu ra | + 0.15%/C typ | |||||
| Hệ số nhiệt độ điện áp dư | + 1.5mV /C typ | + 1mV /C typ | ||||
| Nguồn cấp | DC+8V …. +16V single power supply (25mA typ/DC+12V, 45mA typ/DC+16V) | |||||
| Điện áp chịu được | AC2500V(50/60Hz), 1min (Aperture-output terminal in a lump) | |||||
| Vật liệu chống điện | DC500V, > 500M Q (Aperture-output terminal in a lump) | |||||
| Nhiệt độ hoạt động | -10C …. +60C , < 85%RH, no condensation | |||||
| Nhiệt độ bảo quản | -15C …. +65C , < 85%RH, no condensation | |||||
| Chức năng điều chỉnh bên trong | FS: Calibration for maximum output, OS: Calibration for zero point without load (Calibrated at the time of delivery) | |||||
| Mối nối dau962 ra | 5045-04 (Molex) | |||||
| Mô-men xoắn trục vít | 0.3N • m | 0.7N • m | ||||
| Khối lượng | approximately 45g | approximately 140g | ||||
Related Products
-
ORGANO Hệ Thống Sử Dụng Thủy Nhiệt Giải Pháp Thu Hồi Nhiệt – Heat Recovery Solution “Hydrothermal Utilization System”
-
ENDO KOGYO Móc treo dung khí nén – Loại ABC
-
Ox Jack BV/SV Thiết Bị Ống Nước (Plumbing Equipment)
-
Shimizu M-6 Máy Mài Lưỡi Khắc – Sharpening Machine for Engraving
-
Matsuda Seiki BH-2 Máy đánh bóng để bàn – Matsuda Seiki BH-2 Table Polisher
-
Atsuchi Iron Works Vòi Dạng Khuỷu (Vòi Thông Hơi, Vòi Hình Quả Chuối) ENN (Boron Carbide) – Bending Nozzle (Vent Nozzle, Banana Nozzle) ENN (Boron Carbide)







