- Home
- Products
- URD Không Có PT, Kết Nối Trực Tiếp Với Nguồn Điện, Đầu Dò Điện Loại Bao Bì Với CT Được Áp Dụng PTD series – URD PTD series Without PT, direct connection to power supply, packaging type power transducer with applied CT
Nhật Bản, URD
URD Không Có PT, Kết Nối Trực Tiếp Với Nguồn Điện, Đầu Dò Điện Loại Bao Bì Với CT Được Áp Dụng PTD series – URD PTD series Without PT, direct connection to power supply, packaging type power transducer with applied CT

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: URD
Model: PTD series
Tính năng
● Nguồn điện kết nối trực tiếp PT là không cần thiết.
● Phụ kiện chính hãng của cảm biến dòng điện xoay chiều loại kẹp nhỏ
● Đầu ra 0 – 5V là phép đo công suất hoạt động thực sự (loại cách ly nguồn điện)
● Có thể đặt độ nhạy CT theo 1A bước giữa 1 – 100A với cài đặt DPS bề mặt (công tắc nhúng) (Ví dụ) PTD-1
E = 100V
X I = 50A (DPS10A + 40A
Trong trường hợp kiếm được e = 2,5VDC
P = 100x50x (2,5 / 5)
Tương ứng với P = 2,5kW
Thông số kỹ thuật
Model | PTD-1 | PTD-2 | PTD-3 |
Nguồn cấp | 10 100V / 200V-2 wires type (50/60Hz) | 10 100V / 200V-3 wires type (50/60Hz) | 30 200V-3 wires type (50/60Hz) |
Điều chỉnh độ nhạy CT | On the front panel surface, 1A – 4A, 10A – 40A, set as the sum of current ON in 8 bits dip switch DPS, but not beyond 100A | ||
Phương pháp tính công suất định mức | 5V at P㻩㻱 • I (W) | 5V at P㻩2 • 㻱• I (W) | 5V at P㻩䌮3 • 㻱• I (W) |
Điện áp đầu ra | 0 – 5VDC/0 – rating power | ||
Phạm vi đo tối đa | 0 – 10VDC / 0 – 200% of rating power (but, not beyond continuous rating current of CT) | ||
Cảm biến dòng phụ kiện | Small size clamp type AC current sensor (CTT-16-CLS) | ||
Thời gian đáp ứng | 0-100% output stable time :0.5 s | ||
Điện áp gợn | Ripple voltage :100mVp-p (typ) | ||
Độ chính xác | +2%FS (50 / 60Hz sine wave current power factor 1) | ||
Đầu ra nguồn điện phụ trợ | +15V /+10% Rating current less than 50mA (Possible to use as for external system) | ||
Điện áp chịu được | AC2000V(50/60Hz), 1min (Power supply terminal in a lump-output terminal in a lump) | ||
Vật liệu chống điện | DC500V, >100MQ (power supply terminal in a lump-output terminal in a lump) | ||
Nhiệt độ hoạt động | -20C- +50C , <85%RH, no condensation | ||
Mô-men xoắn trục vít | M4 : 0.7N • m, M3 : 0.3N • m | ||
Khối lượng | Body approximately 230g, Accessory CT approximately 77g for each |
Related Products
-
NDV KM200/C200R Van Cánh Bướm Lệch Kép – Double Eccentric Butterfly Valves
-
Watanabe WGP-MP Bộ Chuyển Đổi Chiết Áp (Đáp Ứng 200ms, Không Cách Ly) – Potentiometer Converter (200ms Response, Non-Isolated) Signal Converter
-
Fukuda Seiko SAC Dao Cắt Góc Có Tay Cầm – Angle Cutter With Handle
-
TONEJI T-LSB Bu Lông Vít Bắt Gỗ – Lag Screw Bolt
-
Kansai Kogu CB-10 (CA-7), CB-20, CB-30, CB-35, TPB-40 Dụng Cụ Đục Trong Máy tay
-
Chiyoda Seiki MCH-140 Hệ Thống Cung Cấp Khí Chuyển Mạch Bán Tự Động (Semi-Automatic Switching Gas Supply System)