Tên gọi | Kích thước mũi vít (mm) | Độ dày mũi vít (mm) |
Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Lục giác đai đỡ (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4500(Slotted 5.5 x 75) | -5.5 | 0.8 | 75 | 5.8 | 28.0 | 8 | 172 | 6 | 240 |
4500(Slotted 6 x 100) | -6 | 0.9 | 100 | 6.4 | 31.8 | 10 | 204 | 6 | 240 |
4500(Slotted 8 x 150) | -8 | 1.1 | 150 | 8.0 | 35.6 | 12 | 265 | 12 | 120 |
4500(Slotted 9 x 200) | -9 | 1.2 | 200 | 9.0 | 37.0 | 12 | 320 | 6 | 60 |
4500(Ph No.1 x 75) | +1 | 75 | 5.8 | 28.0 | 8 | 172 | 6 | 240 | |
4500(Ph No.2 x 100) | +2 | 100 | 6.4 | 31.8 | 10 | 204 | 6 | 120 | |
4500(Ph No.3 x 150) | +3 | 150 | 8.0 | 35.6 | 12 | 265 | 6 | 120 | |
4500(Ph No.4 x 200) | +4 | 200 | 9.0 | 37.0 | 12 | 320 | 6 | 60 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel 4500 Tô Vít Trợ Lực – Vessel 4500 Power Grip Screwdriver



Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model: 4500
ĐẶC ĐIỂM
– Tay cầm bằng nhựa, trục dạng đóng, chịu được các thao tác nặng.
– Đai đỡ trục hình lục giác để có thể dùng cờ lê để vặn mạnh.
– Thiết kế dựa trên công thái học, tay cầm vật liệu nhựa Axetat xenlulo.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Hammer Caster 220 E/215 E 40-75mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 220 E/215 E 40-75mm Caster
-
Tosei SS- Bánh Xe Dòng SS – SS Series Wheels
-
TERAOKA SEISAKUSHO 8323 Băng Dính Cuộn Đồng Dẫn Điện – TERAOKA 8323 Copper Foil Conductive Adhesive Tape
-
KONAN MVS2F/MVD2F – MVS2N/MVD2N Van Điện Từ 5 Cổng Chống Cháy Nổ, Chống Nhỏ Giọt – 5-Port Solenoid Valves Explosion-proof, Drip-proof
-
Maxpull MECB Bảng Điều Khiển Tời Điện Chuyên Dụng – Maxpull MECB Electric Winch Dedicated Control Panel
-
Kitz 10FCTR Van Bi Sắt Lắp Bích JIS 10K (Reduced Bore) – JIS 10K Iron Ball Valves (Reduced Bore)