Tên gọi | Kích thước mũi vít (mm) | Độ dày mũi vít (mm) |
Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
510(Slotted 4 x 75) | -4 | 0.45 | 75 | 4.0 | 19.8 | 153 | 12 | 240 |
510(Slotted 4 x 100) | -4 | 0.45 | 100 | 4.0 | 19.8 | 178 | 12 | 240 |
510(Ph No.0 x 75) | +0 | 75 | 4.0 | 19.8 | 153 | 12 | 240 | |
510(Ph No.1 x 100) | +1 | 75 | 4.0 | 19.8 | 178 | 12 | 240 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel 510 Tô Vít Trục Mảnh Thân Thiện Môi Trường – Vessel 510 ECO VALUE Screwdriver



Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model: NO.510
TÍNH NĂNG
– Tay cầm cứng màu đen cho cảm giác chắc chắn.
– Tay cầm được tạo lồi lõm, vừa với lòng bàn tay, truyền lực tốt.
– Hình dáng dài và mảnh, thích hợp thao tác tại vị trí hẹp.
– Đầu mũi vít được mạ vàng sâm panh để đảm bảo độ chính xác.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Đèn hàn Scarfing 1000E – NISSAN TANAKA
-
Nagahori 4WT2065-4WT2150 Bit Để Khai Thác Vít – Bits For Tapping Screw
-
WINOA IKK Hạt Thủy Tinh – WINOA IKK GS Glass Beads
-
Yoshitake AL-6 Van An Toàn và Hỗ Trợ – Safety and Relief Valve
-
Watanabe TZ-1BA/5BA Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu Chiết Áp – Potentiometer Signal Converter
-
Nagasaki Jack NLA/NLG Series Bộ Kích Hơi Gầm Thấp Loại Thân Dài (Low-Floor Air/Low-Floor Garage Jack Long Type)