| Model | Tổng chiều dài | Kích thước đầu cong ngắn (mm) | Trọng lượng | SL/hộp | SL/thùng |
|---|---|---|---|---|---|
| 8500TXH(T8) | 83 | 19 | 5 | 10 | 100 |
| 8500TXH(T9) | 88 | 19 | 5 | 10 | 100 |
| 8500TXH(T10) | 93 | 20 | 6 | 10 | 100 |
| 8500TXH(T15) | 103.5 | 21.5 | 9 | 10 | 100 |
| 8500TXH(T20) | 116 | 23 | 12 | 10 | 100 |
| 8500TXH(T25) | 131 | 25 | 18 | 10 | 100 |
| 8500TXH(T27) | 145 | 30 | 25 | 10 | 100 |
| 8500TXH(T30) | 166 | 34 | 40 | 5 | 50 |
| 8500TXH(T40) | 187 | 39 | 62 | 5 | 50 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel 8500TXH Chìa Vặn TORX Hoa Thị – Vessel 8500TXH Tamper-proof TORX Wrench
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : 8500BTX
TÍNH NĂNG
– Chống gập, chống gãy.
– Sản phẩm Nhật từ “Kim loại cứng EX” thép nguyên bản (toàn thân được tôi cứng).
– Dùng cho vít Torx hoa thị.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Shimizu RS-265 Máy Nghiền Ướt Suikoki – Suikoki Wet Grinder
-
Obishi Thước Thẳng Có Số Đo Loại A (Straight Edge With Graduation A Type (Production Example))
-
TOKU MI-3800P Máy Khoan Vặn (Impact Wrench)
-
Takeda Machinery NB-75SD Thiết Bị Khía Chữ V cho Thép Không Gỉ – Stainless Steel V Notching
-
Fukuda Seiko 4LF Dao Phay 3S 4 Me (Me Dài) – 3S End Mill 4-flute (Long Blade)
-
Watanabe WPM-1-12 Đồng hồ đo kỹ thuật số cho điện áp/dòng điện DC (Đa màn hình, 48×96) – Digital Panel Meter for DC Voltage/Current (Multi Display, 48×96)







