Tên gọi | Kích thước mũi vít (mm) | Độ dày mũi vít (mm) |
Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9000(Slotted 0.9 x 30) | -0.9 | 0.4 | 30 | 1.8 | 10.0 | 125 | 10 | 60 |
9000(Slotted 1.3 x 30) | -1.3 | 0.4 | 30 | 1.8 | 10.0 | 125 | 10 | 60 |
9000(Slotted 1.8 x 30) | -1.8 | 0.4 | 30 | 1.8 | 10.0 | 125 | 10 | 60 |
9000(Slotted 2.6 x 30) | -2.6 | 0.4 | 30 | 2.6 | 10.0 | 125 | 10 | 60 |
9000(Slotted 3.4 x 15) | -3.4 | 0.5 | 15 | 3.4 | 10.0 | 125 | 10 | 60 |
9000(Ph No.0 x 30) | 30 | 2.6 | 10.0 | 125 | 10 | 60 | ||
9000(Ph No.1.7 x 30) | 30 | 2.6 | 10.0 | 125 | 10 | 60 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel 9000E Tô Vít Sứ Để Điều Chỉnh – Vessel 9000E Ceramic Adjuter
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : No.9000E
TÍNH NĂNG
Tô vít sứ để điều chỉnh No.9000E
Chuyên dụng cho vít cỡ nhỏ, siêu chính xác.
Sử dụng mũi vít sứ Zirconia không dẫn điện, không có từ tính.
Thích hợp để điều chỉnh cuộn cảm, máy cắt.
Chuyên dùng cho điều chỉnh linh kiện điện tử/ máy truyền tín hiệu/ máy tính/ âm thanh.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Watanabe WVP-EF Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu RMS (True RMS, Không Cách Ly) – Signal RMS Converter (true RMS, non-isolated)
-
Osakada Tool Đầu Đục Chóp (Cán Tròn) Dành Cho Máy Đục Nhỏ
-
Furuto Industrial (Monf) W-553 Băng Keo Hai Mặt Chống Thấm Và Kín Khí (Loại dính chắc) – Double-sided Waterproof And Airtight Tape (Strong adhesive type)
-
Wasino Kiki GK20BPH2F Kính ngắm kiểu bóng – Ball-type Sight Glass
-
Maxpull EMX-150 Tời Quay Vô Tận Mini – Maxpull EMX-150 Mini Reciprocating Endless Winch
-
Supero Seiki SL-2000 Van Dạng Bướm (Butterfly Valve)