Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Phân loại xử lý nhiệt | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
A14B(+2 x 50S) | (+) | +2 | S | 50 | 11 | 10 | 100 |
A14B(+2 x 75S) | (+) | +2 | S | 75 | 18 | 10 | 100 |
A14B(+2 x 100S) | (+) | +2 | S | 100 | 24 | 10 | 100 |
A14B(+2 x 150S) | (+) | +2 | S | 150 | 37 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel A14B Mũi Vít Ta Rô (Đầu Vít Đen) – Vessel A14B TAPPING Bit (Black tip)

Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : A14B
TÍNH NĂNG
* Khi hỏng 1 đầu, đảo lại và tiếp tuc dùng đầu còn lại.
* Đầu mũi vít siêu cứng phù hợp với công việc ta rô.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Obishi QB-102 Thiết bị đo tự động hình dạng đường kính bên trong / bên ngoài
-
Watanabe WVP-RDD Bộ Chuyển Đổi Điện Trở Tín Hiệu/Bộ Chuyển Đổi DC (Không Cách Ly) – Signal Resistance Converter/DC Converter (Non-isolated)
-
Furuto Industrial (Monf) No.801 Băng Dính Vải Màu – Color Fabric Adhesive Tape
-
Watanabe WKD-PA34TM Mô-đun Giám Sát Nguồn Điện (Dành cho Ba Pha Bốn Dây) – Power Monitoring Module (For Three-Phase 4-Wire)
-
Bix Stud socket Đầu Khẩu 12.7sq[1/2”] ( IMPACT SOCKETS 12.7sq[1/2”])
-
Hammer Caster 320 SA/315 SA/313 SA 100-150mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 320 SA/315 SA/313 SA 100-150mm Caster